|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9BT-15BT-14BT-2BT-11BT-7BT
|
Giải ĐB |
83866 |
Giải nhất |
51676 |
Giải nhì |
18736 24033 |
Giải ba |
19388 26346 44869 64943 98136 16229 |
Giải tư |
8844 1363 9702 3489 |
Giải năm |
6572 9622 4979 9375 7631 6461 |
Giải sáu |
940 517 144 |
Giải bảy |
56 90 15 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | 3,6 | 1 | 5,7 | 0,2,7 | 2 | 2,9 | 3,4,5,6 | 3 | 1,3,62 | 42 | 4 | 0,3,42,6 | 1,7 | 5 | 3,6 | 32,4,5,6 7 | 6 | 1,3,6,9 | 1 | 7 | 2,5,6,9 | 8 | 8 | 8,9 | 2,6,7,8 | 9 | 0 |
|
10BS-7BS-13BS-11BS-1BS-14BS
|
Giải ĐB |
09580 |
Giải nhất |
29402 |
Giải nhì |
23008 94257 |
Giải ba |
98910 37368 76637 04080 39226 74432 |
Giải tư |
8593 2322 5745 7621 |
Giải năm |
4996 3716 4054 1778 2133 4180 |
Giải sáu |
878 470 881 |
Giải bảy |
85 49 24 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,83 | 0 | 2,8 | 2,8 | 1 | 0,6 | 0,2,3 | 2 | 1,2,4,6 | 3,9 | 3 | 2,3,7 | 2,5 | 4 | 5,9 | 4,8 | 5 | 4,7 | 1,2,9 | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 0,82 | 0,6,72,9 | 8 | 03,1,5 | 4 | 9 | 3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
51925 |
Giải nhất |
70091 |
Giải nhì |
77216 24987 |
Giải ba |
94756 47241 69203 19688 66872 85929 |
Giải tư |
2181 6617 3168 0740 |
Giải năm |
2128 4036 3437 7674 4166 9512 |
Giải sáu |
049 260 972 |
Giải bảy |
61 16 83 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 4,6,8,9 | 1 | 2,62,7 | 1,72 | 2 | 5,8,9 | 0,8 | 3 | 6,7 | 7 | 4 | 0,1,7,9 | 2 | 5 | 6 | 12,3,5,6 | 6 | 0,1,6,8 | 1,3,4,8 | 7 | 22,4 | 2,6,8 | 8 | 1,3,7,8 | 2,4 | 9 | 1 |
|
4BQ-2BQ-10BQ-7BQ-8BQ-15BQ
|
Giải ĐB |
76578 |
Giải nhất |
89773 |
Giải nhì |
28086 08979 |
Giải ba |
53310 84913 98859 08697 50033 62005 |
Giải tư |
3088 3199 8452 0669 |
Giải năm |
1769 7670 1743 3964 2101 2475 |
Giải sáu |
813 561 798 |
Giải bảy |
76 34 85 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | 0,33 | 5 | 2 | | 13,3,4,7 | 3 | 3,4 | 3,6 | 4 | 3 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | 7,8 | 6 | 1,4,92 | 9 | 7 | 0,3,5,6 8,9 | 7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 5,62,7,9 | 9 | 7,8,9 |
|
9BP-14BP-6BP-7BP-11BP-8BP
|
Giải ĐB |
05365 |
Giải nhất |
60256 |
Giải nhì |
96537 26510 |
Giải ba |
18728 36168 67052 44399 69293 48241 |
Giải tư |
1981 7413 6040 3021 |
Giải năm |
9589 9440 4767 5311 7420 7328 |
Giải sáu |
989 920 111 |
Giải bảy |
89 15 48 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42 | 0 | | 12,2,4,8 | 1 | 0,12,3,5 | 5 | 2 | 02,1,82 | 1,9 | 3 | 7 | | 4 | 02,1,8 | 1,6 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 5,7,8 | 3,5,6 | 7 | | 22,4,6 | 8 | 1,93 | 83,9 | 9 | 3,9 |
|
10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN
|
Giải ĐB |
96736 |
Giải nhất |
00731 |
Giải nhì |
93389 43599 |
Giải ba |
41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
Giải tư |
9188 7076 1306 7227 |
Giải năm |
1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
Giải sáu |
336 122 639 |
Giải bảy |
09 80 02 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,8,9 | 22,3 | 1 | 7,9 | 0,2 | 2 | 12,2,6,7 92 | 7 | 3 | 1,63,9 | 5 | 4 | | | 5 | 4,6 | 0,2,33,5 7 | 6 | | 1,2 | 7 | 3,6,9 | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 0,1,22,3 7,8,9 | 9 | 9 |
|
16BM-19BM-11BM-7BM-18BM-2BM-8BM-5BM
|
Giải ĐB |
21916 |
Giải nhất |
03753 |
Giải nhì |
09292 74636 |
Giải ba |
68417 68651 69171 90623 96858 69786 |
Giải tư |
1854 5529 9484 8227 |
Giải năm |
2826 3653 7621 0295 7590 9889 |
Giải sáu |
472 535 660 |
Giải bảy |
76 42 11 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 1,2,5,7 | 1 | 1,6,7 | 4,7,9 | 2 | 1,3,6,7 9 | 2,52 | 3 | 5,6 | 5,8 | 4 | 2 | 3,9 | 5 | 1,32,4,7 8 | 1,2,3,7 8 | 6 | 0 | 1,2,5 | 7 | 1,2,6 | 5 | 8 | 4,6,9 | 2,8 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|