|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21494 |
Giải nhất |
72704 |
Giải nhì |
11355 80226 |
Giải ba |
42090 45030 73500 84434 59890 74272 |
Giải tư |
4014 1094 5523 2960 |
Giải năm |
6292 2594 1591 3719 2410 5356 |
Giải sáu |
466 890 249 |
Giải bảy |
99 13 40 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 6,93 | 0 | 0,2,4 | 9 | 1 | 0,3,4,9 | 0,7,9 | 2 | 3,6 | 1,2 | 3 | 0,4 | 0,1,3,93 | 4 | 0,9 | 5 | 5 | 5,6 | 2,5,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 2 | | 8 | | 1,4,9 | 9 | 03,1,2,43 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55471 |
Giải nhất |
86847 |
Giải nhì |
25209 32775 |
Giải ba |
62661 25538 90804 77841 38036 90555 |
Giải tư |
7746 1522 2385 6017 |
Giải năm |
2412 1581 1736 5566 1492 6816 |
Giải sáu |
007 468 904 |
Giải bảy |
95 15 39 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,7,9 | 4,6,7,8 | 1 | 2,5,6,7 | 1,2,9 | 2 | 2 | | 3 | 62,8,9 | 02 | 4 | 1,6,7 | 1,5,7,8 9 | 5 | 5 | 1,32,4,6 | 6 | 1,6,8 | 0,1,4 | 7 | 1,5 | 3,6 | 8 | 1,5,9 | 0,3,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43819 |
Giải nhất |
97725 |
Giải nhì |
52473 42871 |
Giải ba |
87496 54473 98656 04184 92567 19111 |
Giải tư |
9050 4827 7914 2403 |
Giải năm |
8266 8462 0808 9298 0353 5589 |
Giải sáu |
995 285 328 |
Giải bảy |
03 13 28 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,8 | 1,7 | 1 | 1,3,4,9 | 6,9 | 2 | 5,7,82 | 02,1,5,72 | 3 | | 1,8 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 0,3,6 | 5,6,9 | 6 | 2,6,7 | 2,6 | 7 | 1,32 | 0,22,9 | 8 | 4,5,9 | 1,8 | 9 | 2,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76630 |
Giải nhất |
84215 |
Giải nhì |
17838 17185 |
Giải ba |
22354 99123 34248 78325 90688 16098 |
Giải tư |
8364 7360 6268 7864 |
Giải năm |
6789 0735 5482 9045 0496 9306 |
Giải sáu |
615 775 251 |
Giải bảy |
39 45 69 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 52 | 8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0,5,7,8 9 | 5,62 | 4 | 52,8 | 12,2,3,42 7,8 | 5 | 1,4 | 0,9 | 6 | 0,42,8,9 | 3 | 7 | 5 | 3,4,6,8 9 | 8 | 2,5,8,9 | 3,6,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64082 |
Giải nhất |
96112 |
Giải nhì |
02044 66839 |
Giải ba |
86760 63091 64957 01941 33993 69590 |
Giải tư |
4561 5729 4182 6222 |
Giải năm |
6224 6882 0792 4352 3583 7151 |
Giải sáu |
085 375 272 |
Giải bảy |
51 84 11 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | | 1,4,52,6 9 | 1 | 0,1,2 | 1,2,5,7 83,9 | 2 | 2,4,9 | 8,9 | 3 | 9 | 2,4,8 | 4 | 1,4 | 7,8 | 5 | 12,2,7 | | 6 | 0,1 | 5 | 7 | 2,5 | | 8 | 23,3,4,5 | 2,3 | 9 | 0,1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86883 |
Giải nhất |
69559 |
Giải nhì |
32265 46117 |
Giải ba |
34707 98430 28489 38672 57714 16292 |
Giải tư |
5023 7301 7261 9471 |
Giải năm |
2344 9210 3648 9657 1701 3705 |
Giải sáu |
187 966 616 |
Giải bảy |
24 86 15 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 12,5,7 | 02,6,7 | 1 | 0,4,5,6 7 | 7,9 | 2 | 3,4,6 | 2,8 | 3 | 0 | 1,2,4 | 4 | 4,8 | 0,1,6 | 5 | 7,9 | 1,2,6,8 | 6 | 1,5,6 | 0,1,5,8 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 3,6,7,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60991 |
Giải nhất |
06704 |
Giải nhì |
55298 68119 |
Giải ba |
99907 48120 32546 06325 28959 29215 |
Giải tư |
0739 7194 6478 4569 |
Giải năm |
9506 6135 6001 6997 9360 5186 |
Giải sáu |
027 636 464 |
Giải bảy |
81 09 60 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 1,4,6,7 9 | 0,8,9 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,5,7 | | 3 | 5,6,9 | 0,6,9 | 4 | 0,6 | 1,2,3 | 5 | 9 | 0,3,4,8 | 6 | 02,4,9 | 0,2,9 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 1,6 | 0,1,3,5 6 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|