|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30710 |
Giải nhất |
00524 |
Giải nhì |
88730 18159 |
Giải ba |
07627 78586 74967 43027 60642 84492 |
Giải tư |
7565 3835 3647 4685 |
Giải năm |
6901 3025 5041 5115 6765 4570 |
Giải sáu |
643 176 664 |
Giải bảy |
99 85 04 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 0,5 | 4,9 | 2 | 4,5,72 | 4,9 | 3 | 0,5 | 0,2,6 | 4 | 1,2,3,7 | 1,2,3,62 82 | 5 | 9 | 7,8 | 6 | 4,52,7 | 22,4,6 | 7 | 0,6 | | 8 | 52,6 | 5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80053 |
Giải nhất |
85278 |
Giải nhì |
45576 56289 |
Giải ba |
25946 17460 97186 15779 88055 74221 |
Giải tư |
2126 4968 6622 1152 |
Giải năm |
1225 0440 0612 6101 8482 0027 |
Giải sáu |
738 167 374 |
Giải bảy |
09 19 01 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 12,9 | 02,2 | 1 | 2,9 | 1,2,5,8 | 2 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3 | 8 | 7 | 4 | 0,6 | 2,5 | 5 | 2,3,5 | 2,4,7,8 | 6 | 0,7,8 | 2,6,9 | 7 | 4,6,8,9 | 3,6,7 | 8 | 2,6,9 | 0,1,7,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55164 |
Giải nhất |
70029 |
Giải nhì |
15231 04715 |
Giải ba |
21959 98570 66612 80277 71316 54249 |
Giải tư |
2145 2176 4225 3249 |
Giải năm |
9210 7087 2074 6954 2902 2492 |
Giải sáu |
929 711 751 |
Giải bảy |
98 39 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2 | 1,3,5 | 1 | 0,1,2,5 6 | 0,1,4,9 | 2 | 5,92 | | 3 | 1,9 | 5,6,7 | 4 | 2,5,93 | 1,2,4 | 5 | 1,4,9 | 1,7 | 6 | 4 | 7,8 | 7 | 0,4,6,7 | 9 | 8 | 7 | 22,3,43,5 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41841 |
Giải nhất |
55078 |
Giải nhì |
46608 31165 |
Giải ba |
23669 82085 36939 35756 55076 97276 |
Giải tư |
9485 0097 5264 7183 |
Giải năm |
2634 6821 6959 5872 1243 9494 |
Giải sáu |
096 624 110 |
Giải bảy |
07 91 00 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,8 | 2,4,9 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1,4 | 4,8 | 3 | 4,9 | 2,3,6,9 | 4 | 1,3 | 6,82 | 5 | 6,9 | 5,72,9 | 6 | 4,5,9 | 0,9 | 7 | 2,62,8,9 | 0,7 | 8 | 3,52 | 3,5,6,7 | 9 | 1,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61113 |
Giải nhất |
93894 |
Giải nhì |
28576 45040 |
Giải ba |
37840 52533 18111 61645 45382 05286 |
Giải tư |
4653 0533 2569 3810 |
Giải năm |
2784 4622 3411 3312 7632 4190 |
Giải sáu |
765 847 125 |
Giải bảy |
91 76 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | | 12,9 | 1 | 0,12,2,3 | 1,22,3,8 | 2 | 22,5 | 1,32,5 | 3 | 2,32 | 8,9 | 4 | 02,5,7 | 2,4,6 | 5 | 3 | 72,82 | 6 | 5,9 | 4 | 7 | 62 | | 8 | 2,4,62 | 6 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25166 |
Giải nhất |
04054 |
Giải nhì |
15612 45965 |
Giải ba |
52571 65689 66890 90022 77705 56693 |
Giải tư |
6124 1497 2818 9798 |
Giải năm |
7375 5764 5472 9966 0562 5996 |
Giải sáu |
250 740 110 |
Giải bảy |
24 74 30 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,2,8 | 1,2,6,7 | 2 | 2,42 | 9 | 3 | 0 | 22,5,6,7 | 4 | 0 | 0,6,7 | 5 | 0,4 | 62,9 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 7 | 1,2,4,5 | 1,9 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04594 |
Giải nhất |
24613 |
Giải nhì |
50721 09429 |
Giải ba |
60522 19992 68366 74644 68621 82068 |
Giải tư |
6263 8920 1178 4340 |
Giải năm |
8470 4800 9482 1752 5202 9941 |
Giải sáu |
289 108 631 |
Giải bảy |
61 96 63 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,2,8 | 22,3,4,6 | 1 | 3 | 0,2,5,8 9 | 2 | 0,12,2,9 | 1,62 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 1,32,6,8 | | 7 | 0,8 | 0,6,7,8 | 8 | 2,8,9 | 2,8 | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|