|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15167 |
Giải nhất |
88969 |
Giải nhì |
98018 20425 |
Giải ba |
68653 89467 15648 27751 57711 13173 |
Giải tư |
7462 9841 9979 3200 |
Giải năm |
0529 2356 2889 8539 9899 7717 |
Giải sáu |
401 757 396 |
Giải bảy |
71 16 56 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,1,4,5 7 | 1 | 1,6,7,8 | 3,6 | 2 | 5,9 | 5,7 | 3 | 2,9 | | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 1,3,62,7 | 1,52,9 | 6 | 2,72,9 | 1,5,62 | 7 | 1,3,9 | 1,4 | 8 | 9 | 2,3,6,7 8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57056 |
Giải nhất |
25193 |
Giải nhì |
83393 80567 |
Giải ba |
97149 20292 16189 90014 43539 80356 |
Giải tư |
2203 9590 2310 4485 |
Giải năm |
7134 6031 9822 8292 6673 6203 |
Giải sáu |
945 241 446 |
Giải bảy |
11 32 30 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 32 | 1,3,4 | 1 | 0,1,4 | 2,3,92 | 2 | 2 | 02,7,92 | 3 | 0,1,2,4 9 | 1,3 | 4 | 1,5,6,9 | 4,8 | 5 | 62 | 4,52 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 0,22,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24644 |
Giải nhất |
65344 |
Giải nhì |
21119 79826 |
Giải ba |
77925 05173 21183 54571 93080 70089 |
Giải tư |
9457 1409 8051 9987 |
Giải năm |
7266 2780 1213 9698 7595 2367 |
Giải sáu |
212 207 977 |
Giải bảy |
70 97 23 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 7,9 | 5,7 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | 3,5,6 | 1,2,7,8 | 3 | | 42 | 4 | 42,8 | 2,9 | 5 | 1,7 | 2,6 | 6 | 6,7 | 0,5,6,7 8,9 | 7 | 0,1,3,7 | 4,9 | 8 | 02,3,7,9 | 0,1,8 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41742 |
Giải nhất |
78132 |
Giải nhì |
96569 22663 |
Giải ba |
64888 50123 97808 70849 78630 94008 |
Giải tư |
4926 4893 5747 6866 |
Giải năm |
7567 3954 8692 7152 4769 2664 |
Giải sáu |
896 140 863 |
Giải bảy |
05 17 91 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,82 | 2,9 | 1 | 7 | 3,4,5,9 | 2 | 1,3,6 | 2,62,9 | 3 | 0,2 | 5,6 | 4 | 0,2,7,9 | 0 | 5 | 2,4 | 2,6,9 | 6 | 32,4,6,7 92 | 1,4,6 | 7 | | 02,8 | 8 | 8 | 4,62 | 9 | 1,2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38728 |
Giải nhất |
15275 |
Giải nhì |
26146 71580 |
Giải ba |
25348 28661 13846 12526 81740 11525 |
Giải tư |
6141 5114 5200 3190 |
Giải năm |
1835 9600 7095 6341 3914 6136 |
Giải sáu |
504 779 811 |
Giải bảy |
98 21 15 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,8,92 | 0 | 02,4 | 1,2,42,6 | 1 | 1,42,5 | | 2 | 1,5,6,8 | | 3 | 5,6 | 0,12 | 4 | 0,12,62,8 | 1,2,3,7 9 | 5 | | 2,3,42 | 6 | 1 | | 7 | 5,9 | 2,4,9 | 8 | 0 | 7 | 9 | 02,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55127 |
Giải nhất |
09650 |
Giải nhì |
43657 54254 |
Giải ba |
13201 91767 49472 42411 45927 14388 |
Giải tư |
5531 3075 9005 4936 |
Giải năm |
7179 6510 9116 5443 0521 4313 |
Giải sáu |
596 525 242 |
Giải bảy |
42 89 13 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 | 1 | 0,1,32,6 8 | 42,7 | 2 | 1,5,72 | 12,4 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 22,3 | 0,2,7 | 5 | 0,4,7 | 1,3,9 | 6 | 7 | 22,5,6 | 7 | 2,5,9 | 1,8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05378 |
Giải nhất |
35116 |
Giải nhì |
92158 45402 |
Giải ba |
56216 71599 14718 43458 38134 10330 |
Giải tư |
4190 3990 9847 2763 |
Giải năm |
3260 3758 7938 4446 0424 4270 |
Giải sáu |
600 985 245 |
Giải bảy |
11 05 51 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 92 | 0 | 0,2,5 | 1,5 | 1 | 1,62,8 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 0,4,8 | 2,3 | 4 | 5,6,7 | 0,4,8 | 5 | 1,83 | 12,4 | 6 | 0,3,8 | 4 | 7 | 0,8 | 1,3,53,6 7 | 8 | 5 | 9 | 9 | 02,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|