|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54914 |
Giải nhất |
68908 |
Giải nhì |
76938 31767 |
Giải ba |
74909 53550 63445 37792 46837 02456 |
Giải tư |
9815 4730 3063 6551 |
Giải năm |
9360 8994 3245 0851 7742 2536 |
Giải sáu |
760 938 543 |
Giải bảy |
37 81 66 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62 | 0 | 3,8,9 | 52,8 | 1 | 4,5 | 4,9 | 2 | | 0,4,6 | 3 | 0,6,72,82 | 1,9 | 4 | 2,3,52 | 1,42 | 5 | 0,12,6 | 3,5,6 | 6 | 02,3,6,7 | 32,6 | 7 | | 0,32 | 8 | 1 | 0 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11595 |
Giải nhất |
47925 |
Giải nhì |
11398 45228 |
Giải ba |
45013 13165 39967 87035 21014 80746 |
Giải tư |
0275 8920 1743 4830 |
Giải năm |
6436 9506 6452 0020 9796 8195 |
Giải sáu |
472 763 494 |
Giải bảy |
08 24 80 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 6,8 | | 1 | 3,4 | 5,7 | 2 | 02,4,5,8 | 1,4,6 | 3 | 0,5,6 | 1,2,9 | 4 | 3,6 | 2,3,6,7 92 | 5 | 2 | 0,3,4,9 | 6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 2,5 | 0,2,8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 4,52,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49870 |
Giải nhất |
36919 |
Giải nhì |
12862 69722 |
Giải ba |
53178 52145 96710 72670 78697 34815 |
Giải tư |
9474 5830 7592 6837 |
Giải năm |
9032 1799 0971 6259 2620 3227 |
Giải sáu |
065 918 743 |
Giải bảy |
43 73 36 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,72 | 0 | | 7 | 1 | 0,5,8,9 | 2,3,6,9 | 2 | 0,2,7 | 42,6,7 | 3 | 0,2,6,7 | 7 | 4 | 32,5 | 1,4,6 | 5 | 9 | 3 | 6 | 2,3,5 | 2,3,9 | 7 | 02,1,3,4 8 | 1,7 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76823 |
Giải nhất |
03459 |
Giải nhì |
30443 40602 |
Giải ba |
69074 93401 16109 63948 35381 39121 |
Giải tư |
0640 9360 2365 9088 |
Giải năm |
5594 0499 8072 8658 5809 7202 |
Giải sáu |
411 675 395 |
Giải bảy |
77 51 85 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,22,92 | 0,1,2,5 8 | 1 | 1 | 02,7 | 2 | 1,3 | 2,4 | 3 | | 7,9 | 4 | 0,3,8 | 5,6,7,8 9 | 5 | 1,5,8,9 | | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 2,4,5,7 | 4,5,8 | 8 | 1,5,8 | 02,5,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84144 |
Giải nhất |
27822 |
Giải nhì |
49665 69042 |
Giải ba |
93729 31374 69851 40127 64599 15651 |
Giải tư |
9297 3993 6760 8377 |
Giải năm |
2765 6900 4637 7338 0590 9397 |
Giải sáu |
761 395 173 |
Giải bảy |
12 90 60 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,92 | 0 | 0 | 52,6 | 1 | 2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,7,9 | 7,9 | 3 | 7,8 | 1,4,7 | 4 | 2,4 | 62,9 | 5 | 12 | | 6 | 02,1,52 | 2,3,7,92 | 7 | 3,4,7 | 3 | 8 | | 2,9 | 9 | 02,3,5,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29698 |
Giải nhất |
20717 |
Giải nhì |
25933 58258 |
Giải ba |
31465 14041 75379 95907 33368 16855 |
Giải tư |
2947 2738 9234 4991 |
Giải năm |
7658 6664 6164 4686 1682 1700 |
Giải sáu |
021 326 165 |
Giải bảy |
61 83 01 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,7 | 0,2,4,6 9 | 1 | 7 | 8,9 | 2 | 1,6 | 3,8 | 3 | 3,4,8 | 3,62 | 4 | 1,7 | 5,62 | 5 | 5,82 | 2,8 | 6 | 1,42,52,8 | 0,1,4 | 7 | 9 | 3,52,6,9 | 8 | 2,3,6 | 7 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52980 |
Giải nhất |
73809 |
Giải nhì |
58043 98305 |
Giải ba |
63098 20380 10102 50757 84333 67227 |
Giải tư |
0742 6482 1668 9261 |
Giải năm |
8175 5806 6722 1884 9660 6339 |
Giải sáu |
970 653 064 |
Giải bảy |
43 61 78 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,82 | 0 | 2,5,6,9 | 62 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 2,7 | 3,42,5 | 3 | 3,9 | 6,8 | 4 | 2,32 | 0,7 | 5 | 3,7 | 0 | 6 | 0,12,4,8 9 | 2,5 | 7 | 0,5,8 | 6,7,9 | 8 | 02,2,4 | 0,3,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|