|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81356 |
Giải nhất |
21288 |
Giải nhì |
66896 73977 |
Giải ba |
55691 49753 97193 30704 40591 31660 |
Giải tư |
9713 5112 5471 4774 |
Giải năm |
1852 8900 2402 4720 1166 1425 |
Giải sáu |
025 752 474 |
Giải bảy |
80 23 05 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,8 | 0 | 0,2,4,5 | 7,92 | 1 | 2,3 | 0,1,52 | 2 | 0,3,52 | 1,2,5,9 | 3 | | 0,72 | 4 | | 0,22 | 5 | 22,3,6 | 5,6,8,9 | 6 | 0,6 | 7 | 7 | 1,42,7 | 8 | 8 | 0,6,8 | | 9 | 12,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78256 |
Giải nhất |
62946 |
Giải nhì |
05120 55632 |
Giải ba |
31412 06240 88617 11842 55472 57947 |
Giải tư |
2324 8276 2497 3881 |
Giải năm |
2190 3697 1126 9230 5119 6992 |
Giải sáu |
321 680 815 |
Giải bảy |
23 07 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 8,9 | 0 | 0,7 | 2,8 | 1 | 2,5,7,9 | 1,3,4,7 9 | 2 | 0,1,3,4 6 | 2,6 | 3 | 0,2 | 2 | 4 | 0,2,6,7 | 1 | 5 | 6 | 2,4,5,7 | 6 | 3 | 0,1,4,92 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 0,2,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42696 |
Giải nhất |
56252 |
Giải nhì |
65962 40211 |
Giải ba |
04699 60050 82914 10494 78878 92689 |
Giải tư |
8833 1988 8159 2193 |
Giải năm |
4259 0531 5650 4844 7145 9484 |
Giải sáu |
384 536 750 |
Giải bảy |
85 22 31 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,53 | 0 | | 1,32 | 1 | 1,4 | 2,5,6 | 2 | 2 | 3,9 | 3 | 12,3,6 | 1,4,82,9 | 4 | 0,4,5 | 4,8 | 5 | 03,2,92 | 3,9 | 6 | 2 | | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 42,5,8,9 | 52,8,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14560 |
Giải nhất |
27789 |
Giải nhì |
26891 04500 |
Giải ba |
84930 76622 61833 80940 16537 82658 |
Giải tư |
1608 7430 8446 5430 |
Giải năm |
5579 0240 7138 7585 1248 0386 |
Giải sáu |
467 022 368 |
Giải bảy |
87 31 09 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33,42,6 | 0 | 0,8,9 | 3,9 | 1 | | 22 | 2 | 22 | 3 | 3 | 03,1,3,6 7,8 | | 4 | 02,6,8 | 8 | 5 | 8 | 3,4,8 | 6 | 0,7,8 | 3,6,8 | 7 | 9 | 0,3,4,5 6 | 8 | 5,6,7,9 | 0,7,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29621 |
Giải nhất |
75456 |
Giải nhì |
90221 42534 |
Giải ba |
00796 10088 48158 85050 12873 82062 |
Giải tư |
1167 4223 3113 0038 |
Giải năm |
8539 6829 9394 1865 4613 4731 |
Giải sáu |
039 431 615 |
Giải bảy |
70 86 11 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 1,22,32 | 1 | 1,32,5 | 6 | 2 | 12,3,9 | 12,2,7 | 3 | 12,4,8,92 | 3,9 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,6,8 | 5,8,9 | 6 | 2,5,7 | 6,8 | 7 | 0,3 | 3,5,8 | 8 | 6,7,8 | 2,32 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21975 |
Giải nhất |
84159 |
Giải nhì |
15941 59681 |
Giải ba |
69728 26559 68240 24121 35058 11935 |
Giải tư |
2181 5998 0130 8664 |
Giải năm |
8324 3760 8820 7455 8350 4680 |
Giải sáu |
831 795 320 |
Giải bảy |
02 76 67 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,5 6,8 | 0 | 2 | 2,3,4,82 | 1 | | 0,6 | 2 | 02,1,4,8 | | 3 | 0,1,5 | 2,6 | 4 | 0,1 | 3,5,7,9 | 5 | 0,5,8,92 | 7 | 6 | 0,2,4,7 | 6 | 7 | 5,6 | 2,5,9 | 8 | 0,12 | 52 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07634 |
Giải nhất |
07968 |
Giải nhì |
16716 38134 |
Giải ba |
95796 98581 64105 40777 97387 54282 |
Giải tư |
2831 9669 0018 3193 |
Giải năm |
3442 0080 8365 6217 5365 9600 |
Giải sáu |
716 644 016 |
Giải bảy |
66 84 87 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 3,4,8 | 1 | 63,7,8 | 4,8 | 2 | | 9 | 3 | 1,42 | 32,4,8 | 4 | 1,2,4 | 0,62 | 5 | | 13,6,9 | 6 | 52,6,8,9 | 1,7,82 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 0,1,2,4 72 | 6 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|