|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92067 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
47928 88856 |
Giải ba |
71625 56073 68329 31690 12757 63881 |
Giải tư |
6244 5579 5780 8991 |
Giải năm |
4093 8159 2056 8932 4694 0179 |
Giải sáu |
969 943 799 |
Giải bảy |
79 02 86 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | | 0,3 | 2 | 5,8,9 | 4,7,9 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 3,4 | 2 | 5 | 62,7,9 | 52,8 | 6 | 72,92 | 5,62 | 7 | 3,93 | 2 | 8 | 0,1,6 | 2,5,62,73 9 | 9 | 0,1,3,4 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99704 |
Giải nhất |
42114 |
Giải nhì |
59100 98800 |
Giải ba |
33509 68203 14912 41608 94775 76331 |
Giải tư |
1060 9728 3608 3345 |
Giải năm |
2671 4200 4047 7151 5173 0504 |
Giải sáu |
080 639 604 |
Giải bảy |
36 00 49 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 04,6,8 | 0 | 04,3,43,5 82,9 | 3,5,7 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 1,6,9 | 03,1 | 4 | 5,7,9 | 0,4,7 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 7 | 1,3,5 | 02,2 | 8 | 0 | 0,3,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47925 |
Giải nhất |
00066 |
Giải nhì |
15864 63626 |
Giải ba |
08139 94445 60340 57458 50937 42574 |
Giải tư |
7775 0984 1231 9281 |
Giải năm |
2502 8455 6100 3200 2253 2327 |
Giải sáu |
779 139 457 |
Giải bảy |
73 62 29 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,2 | 3,8 | 1 | | 0,6 | 2 | 5,6,7,9 | 5,7 | 3 | 1,7,92 | 6,7,8 | 4 | 0,5 | 2,4,5,7 | 5 | 3,5,7,8 | 2,6 | 6 | 2,4,6,8 | 2,3,5 | 7 | 3,4,5,9 | 5,6 | 8 | 1,4 | 2,32,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59455 |
Giải nhất |
23402 |
Giải nhì |
40637 60424 |
Giải ba |
82552 71998 51047 69778 18690 53983 |
Giải tư |
3756 7685 3828 5760 |
Giải năm |
2737 9215 0953 8933 1623 1962 |
Giải sáu |
518 874 758 |
Giải bảy |
20 49 14 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2 | | 1 | 4,5,8 | 0,5,6 | 2 | 0,3,4,8 | 2,3,5,8 | 3 | 3,72 | 1,2,6,7 | 4 | 7,9 | 1,5,8 | 5 | 2,3,5,6 8 | 5 | 6 | 0,2,4 | 32,4 | 7 | 4,8 | 1,2,5,7 9 | 8 | 3,5 | 4 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80526 |
Giải nhất |
80144 |
Giải nhì |
55756 10803 |
Giải ba |
09996 07867 99987 30775 81690 63730 |
Giải tư |
1973 6183 6388 5793 |
Giải năm |
8911 8177 9060 6364 0268 8771 |
Giải sáu |
277 726 453 |
Giải bảy |
06 44 46 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0,3,6 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 62 | 0,5,7,8 9 | 3 | 0 | 42,6 | 4 | 42,6 | 7 | 5 | 3,6 | 0,22,4,5 9 | 6 | 0,4,7,8 | 6,72,8 | 7 | 1,3,5,72 | 6,8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59067 |
Giải nhất |
64671 |
Giải nhì |
19897 51129 |
Giải ba |
98628 22491 50140 21509 18887 07859 |
Giải tư |
1686 0984 8221 0697 |
Giải năm |
5791 5507 5654 0307 5136 4898 |
Giải sáu |
666 747 764 |
Giải bảy |
08 34 33 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 72,8,9 | 2,7,92 | 1 | | | 2 | 1,8,9 | 3 | 3 | 3,4,6 | 3,5,6,8 9 | 4 | 0,7 | | 5 | 4,9 | 3,6,8 | 6 | 4,6,7 | 02,4,6,8 92 | 7 | 1 | 0,2,9 | 8 | 4,6,7 | 0,2,5 | 9 | 12,4,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84695 |
Giải nhất |
60301 |
Giải nhì |
11735 78215 |
Giải ba |
44057 15200 87559 50674 40808 83801 |
Giải tư |
1645 5102 0869 7168 |
Giải năm |
3152 9012 2790 7430 0413 1297 |
Giải sáu |
663 924 687 |
Giải bảy |
65 86 57 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,12,2,8 | 02 | 1 | 2,3,5 | 0,1,5 | 2 | 4 | 1,6 | 3 | 0,5 | 2,7 | 4 | 5 | 1,3,4,6 9 | 5 | 2,72,9 | 8 | 6 | 3,5,8,9 | 52,8,9 | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 0,6,7 | 5,6 | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|