|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25029 |
Giải nhất |
58176 |
Giải nhì |
47012 55799 |
Giải ba |
41904 45039 25896 52010 68273 64509 |
Giải tư |
3156 8505 7925 0253 |
Giải năm |
7996 8499 9700 9969 6798 9643 |
Giải sáu |
521 021 270 |
Giải bảy |
59 62 20 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,4,5,9 | 22 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 0,12,5,7 9 | 4,5,7 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 3,6,9 | 5,7,92 | 6 | 2,9 | 2 | 7 | 0,3,6 | 9 | 8 | | 0,2,3,5 6,92 | 9 | 62,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84753 |
Giải nhất |
37848 |
Giải nhì |
82664 94721 |
Giải ba |
63335 16782 02653 30863 85545 18821 |
Giải tư |
6352 4747 0401 9765 |
Giải năm |
8399 8463 2555 8508 4637 1198 |
Giải sáu |
672 472 844 |
Giải bảy |
04 67 83 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,22 | 1 | 6 | 5,72,8 | 2 | 12 | 52,62,8 | 3 | 5,7 | 0,4,6 | 4 | 4,5,7,8 | 3,4,5,6 | 5 | 2,32,5 | 1 | 6 | 32,4,5,7 | 3,4,6 | 7 | 22 | 0,4,9 | 8 | 2,3 | 9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97844 |
Giải nhất |
27874 |
Giải nhì |
85282 21499 |
Giải ba |
30228 93348 35013 79986 15366 25632 |
Giải tư |
6776 1037 1591 5688 |
Giải năm |
7632 9100 4037 6586 0726 5038 |
Giải sáu |
922 297 271 |
Giải bảy |
96 98 72 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 7,9 | 1 | 3 | 2,32,7,8 | 2 | 2,6,8 | 1 | 3 | 22,73,8 | 4,7 | 4 | 4,8 | | 5 | | 2,6,7,82 9 | 6 | 6 | 33,9 | 7 | 1,2,4,6 | 2,3,4,8 9 | 8 | 2,62,8 | 9 | 9 | 1,6,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49126 |
Giải nhất |
62721 |
Giải nhì |
84520 59736 |
Giải ba |
63915 40645 49219 84935 59883 39740 |
Giải tư |
1021 9547 7841 6282 |
Giải năm |
8623 9800 7461 6011 9877 8541 |
Giải sáu |
464 951 197 |
Giải bảy |
75 53 07 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7 | 1,22,42,5 6,7 | 1 | 1,5,9 | 8 | 2 | 0,12,3,6 | 2,5,8 | 3 | 5,6 | 6 | 4 | 0,12,5,7 | 1,3,4,7 | 5 | 1,3 | 2,3 | 6 | 1,4 | 0,4,7,9 | 7 | 1,5,7 | | 8 | 2,3 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83410 |
Giải nhất |
50335 |
Giải nhì |
02344 56388 |
Giải ba |
49070 68971 63834 80983 02653 96529 |
Giải tư |
8630 7956 4852 7127 |
Giải năm |
2724 3397 2576 1349 2091 4521 |
Giải sáu |
848 714 641 |
Giải bảy |
67 51 85 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | | 22,4,5,7 9 | 1 | 0,4 | 5 | 2 | 12,4,7,9 | 5,8 | 3 | 0,4,5 | 1,2,3,4 | 4 | 1,4,8,9 | 3,8 | 5 | 1,2,3,6 | 5,7 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 0,1,6 | 4,8 | 8 | 3,5,8 | 2,4 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85429 |
Giải nhất |
07341 |
Giải nhì |
42652 66077 |
Giải ba |
76196 43578 66826 04877 43126 04059 |
Giải tư |
4122 1264 7801 5983 |
Giải năm |
5232 5645 1990 3684 9152 2698 |
Giải sáu |
203 884 712 |
Giải bảy |
90 14 01 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 12,3,6 | 02,4 | 1 | 2,4 | 1,2,3,52 | 2 | 2,62,9 | 0,8 | 3 | 2 | 1,6,82 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 22,9 | 0,22,9 | 6 | 4 | 72 | 7 | 72,8 | 7,9 | 8 | 3,42 | 2,5 | 9 | 02,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33873 |
Giải nhất |
18608 |
Giải nhì |
54967 71681 |
Giải ba |
63987 98031 29673 88420 51488 92597 |
Giải tư |
8007 0449 3760 7695 |
Giải năm |
4248 8290 9036 1623 9176 7545 |
Giải sáu |
286 501 120 |
Giải bảy |
21 50 59 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6,9 | 0 | 1,7,8 | 0,2,3,8 | 1 | | | 2 | 02,1,3 | 2,72 | 3 | 1,6 | | 4 | 5,8,9 | 4,9 | 5 | 0,9 | 3,7,8 | 6 | 0,7 | 0,6,8,9 | 7 | 32,6 | 0,4,8,9 | 8 | 1,6,7,8 | 4,5 | 9 | 0,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|