|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM
|
Giải ĐB |
60899 |
Giải nhất |
54397 |
Giải nhì |
00157 49552 |
Giải ba |
98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
Giải tư |
7799 7602 5572 9322 |
Giải năm |
5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáu |
930 593 096 |
Giải bảy |
74 01 57 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,6 | 0,3 | 1 | 5 | 0,2,5,72 | 2 | 2,9 | 0,9 | 3 | 0,1 | 7 | 4 | 52 | 1,42,7 | 5 | 2,73 | 0,9 | 6 | 7 | 53,6,9 | 7 | 22,4,5 | 8,9 | 8 | 8 | 2,92 | 9 | 3,6,7,8 92 |
|
3SL-20SL-2SL-17SL-4SL-6SL-18SL-12SL
|
Giải ĐB |
84635 |
Giải nhất |
26865 |
Giải nhì |
63468 17569 |
Giải ba |
07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
Giải tư |
6598 6450 1873 0400 |
Giải năm |
2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
Giải sáu |
917 771 450 |
Giải bảy |
87 96 97 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6 | 0 | 0,3,7 | 7 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 0,2,7,8 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 8 | 3,6,7 | 5 | 02,6,8 | 3,5,9 | 6 | 0,5,8,9 | 0,1,8,92 | 7 | 1,3,5 | 4,5,6,9 | 8 | 3,7 | 3,6,9 | 9 | 6,72,8,9 |
|
15SK-10SK-8SK-20SK-18SK-4SK-7SK-1SK
|
Giải ĐB |
81211 |
Giải nhất |
67918 |
Giải nhì |
42423 50422 |
Giải ba |
14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
Giải tư |
7878 3847 9609 4829 |
Giải năm |
2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
Giải sáu |
332 432 401 |
Giải bảy |
66 46 37 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,9 | 0,1,6 | 1 | 1,5,6,8 | 2,32,4,6 | 2 | 2,3,4,9 | 2,3,4,6 | 3 | 22,3,7 | 2 | 4 | 2,3,6,7 | 1 | 5 | | 1,4,6 | 6 | 0,1,2,3 6,9 | 3,4,9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 9 | 0,2,6,8 | 9 | 7 |
|
7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH
|
Giải ĐB |
17798 |
Giải nhất |
97846 |
Giải nhì |
87473 74039 |
Giải ba |
36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tư |
0772 9373 8237 0182 |
Giải năm |
9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáu |
379 142 440 |
Giải bảy |
03 37 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,62,72 8,9 | 2 | | 0,1,74 | 3 | 72,92 | 5 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 1,4,9 | 4 | 6 | 0,22 | 32 | 7 | 22,34,8,9 | 7,9 | 8 | 2 | 32,5,7 | 9 | 2,8 |
|
12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG
|
Giải ĐB |
34925 |
Giải nhất |
02829 |
Giải nhì |
42931 43734 |
Giải ba |
81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tư |
6996 9309 3756 8490 |
Giải năm |
5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáu |
750 339 600 |
Giải bảy |
30 02 01 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,53,9 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,3,62 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 0,1,4,9 | 3 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 03,6 | 5,72,9 | 6 | 12,2,9 | | 7 | 62,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,2,3,6 | 9 | 0,6 |
|
18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF
|
Giải ĐB |
82114 |
Giải nhất |
91818 |
Giải nhì |
50668 75086 |
Giải ba |
21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Giải tư |
5356 1827 2315 3701 |
Giải năm |
5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáu |
309 593 985 |
Giải bảy |
49 58 09 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,92 | 0,2,5 | 1 | 4,5,6,8 | 3,4,8 | 2 | 1,7,9 | 9 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 1,8 | 5 | 1,6,8,9 | 1,5,6,7 8 | 6 | 6,8 | 0,2,4 | 7 | 6 | 1,5,6,8 | 8 | 2,5,6,8 | 02,2,4,5 | 9 | 3 |
|
2SE-6SE-16SE-10SE-15SE-1SE-17SE-8SE
|
Giải ĐB |
23796 |
Giải nhất |
73370 |
Giải nhì |
86311 73841 |
Giải ba |
66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Giải tư |
9330 3893 1242 3274 |
Giải năm |
8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Giải sáu |
472 014 394 |
Giải bảy |
63 91 38 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,9 | 1,4,9 | 1 | 1,4,6,7 | 4,7 | 2 | 9 | 5,6,9 | 3 | 0,8 | 1,5,7,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,9 | 5 | 3,4,5 | 1,7,9 | 6 | 3,5 | 0,1,4 | 7 | 0,2,4,6 | 3,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,3,4,5 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|