|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24335 |
Giải nhất |
11545 |
Giải nhì |
23067 60815 |
Giải ba |
97224 33872 11810 81030 44997 04490 |
Giải tư |
3435 8576 9185 6458 |
Giải năm |
4232 5180 2860 5860 4820 0924 |
Giải sáu |
612 385 063 |
Giải bảy |
12 11 32 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,63 8,9 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,22,5 | 12,32,7 | 2 | 0,42 | 6 | 3 | 0,22,52 | 22 | 4 | 5 | 1,32,4,82 | 5 | 8 | 7 | 6 | 03,3,7 | 6,9 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,52 | | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65370 |
Giải nhất |
99994 |
Giải nhì |
96265 65144 |
Giải ba |
27101 95357 88830 51280 66309 85108 |
Giải tư |
6067 6721 6323 8533 |
Giải năm |
8282 3583 1365 5234 0169 7458 |
Giải sáu |
271 182 514 |
Giải bảy |
72 48 94 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 1,8,9 | 0,2,7 | 1 | 4 | 7,82 | 2 | 1,3 | 2,3,8 | 3 | 0,3,4 | 1,3,4,92 | 4 | 4,8 | 62 | 5 | 7,8 | | 6 | 52,7,9 | 5,6 | 7 | 0,1,2,8 | 0,4,5,7 | 8 | 0,22,3 | 0,6 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97301 |
Giải nhất |
55515 |
Giải nhì |
80786 49724 |
Giải ba |
12269 14934 34787 64507 85844 50848 |
Giải tư |
6756 3706 7240 8832 |
Giải năm |
8713 7541 9136 5708 5314 4761 |
Giải sáu |
348 223 312 |
Giải bảy |
78 59 67 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7,8 | 0,4,6 | 1 | 2,3,4,5 | 1,3 | 2 | 3,4 | 1,2 | 3 | 2,4,6,8 | 1,2,3,4 | 4 | 0,1,4,82 | 1 | 5 | 6,9 | 0,3,5,8 | 6 | 1,7,9 | 0,6,8 | 7 | 8 | 0,3,42,7 | 8 | 6,7 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33394 |
Giải nhất |
46230 |
Giải nhì |
25399 63923 |
Giải ba |
99941 28094 75946 67585 98752 37088 |
Giải tư |
0367 5786 9343 4338 |
Giải năm |
9193 9365 8214 5894 0114 5403 |
Giải sáu |
705 611 653 |
Giải bảy |
43 64 87 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5 | 1,4 | 1 | 1,42 | 5,8 | 2 | 3 | 0,2,42,5 9 | 3 | 0,8 | 12,6,93 | 4 | 1,32,6 | 0,6,8 | 5 | 2,3 | 4,8 | 6 | 4,5,7 | 6,8 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,5,6,7 8 | 9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02305 |
Giải nhất |
14386 |
Giải nhì |
69346 06207 |
Giải ba |
32634 20653 55480 04030 40951 48542 |
Giải tư |
9002 8796 4380 4656 |
Giải năm |
1638 3236 7287 5785 6251 4771 |
Giải sáu |
398 196 886 |
Giải bảy |
79 32 27 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 2,5,7 | 52,7 | 1 | | 0,3,4 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 12,3,6 | 3,4,5,82 92 | 6 | 3 | 0,2,8 | 7 | 1,9 | 3,9 | 8 | 02,5,62,7 | 7 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67696 |
Giải nhất |
33823 |
Giải nhì |
28161 09551 |
Giải ba |
24736 40428 74473 95699 37198 75132 |
Giải tư |
4929 5288 2745 5542 |
Giải năm |
7880 9988 3189 4338 0650 0296 |
Giải sáu |
595 245 279 |
Giải bảy |
26 57 43 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 5,6 | 1 | | 3,4 | 2 | 3,6,8,9 | 2,4,7 | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 2,3,52 | 42,9 | 5 | 0,1,7 | 2,3,92 | 6 | 1 | 5 | 7 | 3,9 | 2,3,82,9 | 8 | 0,4,82,9 | 2,7,8,9 | 9 | 5,62,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03161 |
Giải nhất |
29054 |
Giải nhì |
05344 22396 |
Giải ba |
91378 12750 50386 41504 91108 59966 |
Giải tư |
9568 1312 9135 9765 |
Giải năm |
0857 9476 8004 4706 6881 1697 |
Giải sáu |
990 930 699 |
Giải bảy |
48 28 12 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 42,6,8 | 6,8 | 1 | 22 | 12 | 2 | 8 | | 3 | 0,5 | 02,42,5 | 4 | 42,8 | 3,6 | 5 | 0,4,7 | 0,6,7,8 9 | 6 | 1,5,6,8 | 5,9 | 7 | 6,8 | 0,2,4,6 7 | 8 | 1,6 | 9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|