|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55845 |
Giải nhất |
61252 |
Giải nhì |
67761 49042 |
Giải ba |
83088 58238 56018 95706 86687 57478 |
Giải tư |
9592 8205 2340 4820 |
Giải năm |
3845 4539 2712 2721 7725 1763 |
Giải sáu |
357 083 773 |
Giải bảy |
13 10 15 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 5,6 | 2,6 | 1 | 0,22,3,5 8 | 12,4,5,9 | 2 | 0,1,5 | 1,6,7,8 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,2,52 | 0,1,2,42 | 5 | 2,7 | 0 | 6 | 1,3 | 5,8 | 7 | 3,8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,7,8 | 3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52205 |
Giải nhất |
22624 |
Giải nhì |
74631 86135 |
Giải ba |
91595 92907 92021 41241 80306 44289 |
Giải tư |
9588 0157 5060 9202 |
Giải năm |
4486 1649 6785 4399 4145 6990 |
Giải sáu |
135 111 229 |
Giải bảy |
36 10 69 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 2,5,6,7 | 1,2,3,4 | 1 | 0,1,9 | 0 | 2 | 1,4,9 | | 3 | 1,52,6 | 2 | 4 | 1,5,9 | 0,32,4,8 9 | 5 | 7 | 0,3,8 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | | 8 | 8 | 5,6,8,9 | 1,2,4,6 8,9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20456 |
Giải nhất |
93469 |
Giải nhì |
47133 89297 |
Giải ba |
36654 55569 46194 17813 36199 08166 |
Giải tư |
3890 9337 3570 9409 |
Giải năm |
6779 8544 8903 9311 8637 4065 |
Giải sáu |
954 700 561 |
Giải bảy |
41 05 35 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,92 | 0 | 0,3,5,9 | 1,4,6 | 1 | 1,3 | | 2 | | 0,1,3 | 3 | 3,5,72 | 4,52,9 | 4 | 1,4 | 0,3,6 | 5 | 42,6 | 5,6 | 6 | 1,5,6,92 | 32,9 | 7 | 0,9 | | 8 | | 0,62,7,9 | 9 | 02,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81606 |
Giải nhất |
14693 |
Giải nhì |
23779 70521 |
Giải ba |
15566 58742 11725 67848 08497 07253 |
Giải tư |
0010 9894 9779 2233 |
Giải năm |
6143 8395 7793 3998 4962 6043 |
Giải sáu |
569 988 652 |
Giải bảy |
22 34 47 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 0 | 2,4,5,6 | 2 | 1,2,5 | 3,42,5,92 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 2,32,7,8 | 2,9 | 5 | 2,3 | 0,6 | 6 | 2,6,9 | 4,9 | 7 | 92 | 4,8,9 | 8 | 1,8 | 6,72 | 9 | 32,4,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92450 |
Giải nhất |
03718 |
Giải nhì |
59044 07447 |
Giải ba |
78539 35275 11938 66169 32452 76080 |
Giải tư |
4126 7452 2187 4539 |
Giải năm |
0647 8780 7820 7753 9497 4536 |
Giải sáu |
432 050 654 |
Giải bảy |
44 03 53 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,82 | 0 | 3 | | 1 | 8 | 3,52 | 2 | 0,6 | 0,4,52 | 3 | 2,6,8,92 | 42,5 | 4 | 3,42,72 | 7 | 5 | 02,22,32,4 | 2,3 | 6 | 9 | 42,8,9 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 02,7 | 32,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09810 |
Giải nhất |
10710 |
Giải nhì |
71143 96460 |
Giải ba |
45449 83044 10459 78276 38920 18437 |
Giải tư |
2723 2630 5762 0767 |
Giải năm |
4312 8798 4941 4412 6937 6659 |
Giải sáu |
967 202 251 |
Giải bảy |
38 69 18 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,6 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 02,22,8 | 0,12,6 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 0,72,8 | 4 | 4 | 1,3,4,7 9 | | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 0,2,72,9 | 32,4,62 | 7 | 6 | 1,3,9 | 8 | | 4,52,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11713 |
Giải nhất |
87905 |
Giải nhì |
13398 52186 |
Giải ba |
05351 80942 03447 32750 33583 39194 |
Giải tư |
1735 3714 4458 3423 |
Giải năm |
1767 0045 7526 6798 6596 0532 |
Giải sáu |
345 047 274 |
Giải bảy |
41 83 64 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 3,4 | 3,4 | 2 | 3,6 | 1,2,82 | 3 | 1,2,5 | 1,6,7,9 | 4 | 1,2,52,72 | 0,3,42 | 5 | 0,1,8 | 2,8,9 | 6 | 4,7 | 42,6 | 7 | 4 | 5,92 | 8 | 32,6 | | 9 | 4,6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|