|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53967 |
Giải nhất |
04837 |
Giải nhì |
19824 02066 |
Giải ba |
82390 70736 14285 50895 81451 39267 |
Giải tư |
0368 7451 6404 4031 |
Giải năm |
1294 7964 5533 0579 7021 5222 |
Giải sáu |
942 757 110 |
Giải bảy |
66 47 73 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,4 | 0,2,3,52 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 1,2,4 | 3,7 | 3 | 1,3,6,7 | 0,2,6,9 | 4 | 2,7 | 8,9 | 5 | 12,7 | 3,62 | 6 | 4,62,72,8 | 3,4,5,62 | 7 | 3,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07686 |
Giải nhất |
46559 |
Giải nhì |
91101 01939 |
Giải ba |
91057 08060 17175 61130 08649 48469 |
Giải tư |
7639 0088 5846 2049 |
Giải năm |
2034 2948 0498 0305 6353 6012 |
Giải sáu |
235 707 905 |
Giải bảy |
36 75 35 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,52,7 | 0,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 5 | 3 | 0,4,52,6 92 | 3 | 4 | 6,8,92 | 02,32,72 | 5 | 3,7,9 | 3,4,8 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | 1,52 | 4,8,9 | 8 | 6,8 | 32,42,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45881 |
Giải nhất |
79260 |
Giải nhì |
37235 16936 |
Giải ba |
38603 53617 45040 00527 37155 19157 |
Giải tư |
9221 2656 0534 2640 |
Giải năm |
8458 0427 4317 4327 4162 1405 |
Giải sáu |
502 130 269 |
Giải bảy |
26 32 00 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,6 | 0 | 0,2,3,5 8 | 2,8 | 1 | 72 | 0,3,6 | 2 | 1,6,73 | 0 | 3 | 0,2,4,5 6 | 3 | 4 | 02 | 0,3,5 | 5 | 5,6,7,8 | 2,3,5 | 6 | 0,2,9 | 12,23,5 | 7 | | 0,5 | 8 | 1 | 6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59199 |
Giải nhất |
74035 |
Giải nhì |
06770 98549 |
Giải ba |
18263 70603 40827 30761 64452 17063 |
Giải tư |
6700 9304 4884 5567 |
Giải năm |
4795 0441 1549 4295 8565 6629 |
Giải sáu |
749 910 718 |
Giải bảy |
92 43 19 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,4,6 | 4,6 | 1 | 0,8,9 | 5,9 | 2 | 7,9 | 0,4,62 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | 1,3,93 | 3,6,92 | 5 | 2 | 0 | 6 | 1,32,5,7 | 2,6 | 7 | 0 | 1 | 8 | 4 | 1,2,43,9 | 9 | 2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51565 |
Giải nhất |
74030 |
Giải nhì |
83778 72334 |
Giải ba |
85379 47484 07906 61237 11245 59991 |
Giải tư |
8747 6629 6692 5827 |
Giải năm |
7524 0259 5880 0701 5153 3885 |
Giải sáu |
158 048 627 |
Giải bảy |
33 06 91 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,62 | 0,92 | 1 | | 8,9 | 2 | 4,72,9 | 3,5 | 3 | 0,3,4,7 | 2,3,8 | 4 | 5,7,8 | 4,6,8 | 5 | 3,8,9 | 02 | 6 | 5 | 22,3,4 | 7 | 8,9 | 4,5,7 | 8 | 0,2,4,5 | 2,5,7 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35200 |
Giải nhất |
56639 |
Giải nhì |
71800 06656 |
Giải ba |
97791 32466 70600 17823 69645 61785 |
Giải tư |
6405 9658 8718 4023 |
Giải năm |
4598 2825 0078 3325 7516 1499 |
Giải sáu |
488 945 809 |
Giải bảy |
77 37 12 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,5,9 | 9 | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 32,52 | 22 | 3 | 7,9 | | 4 | 52 | 0,22,42,8 | 5 | 6,8 | 1,5,6,9 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 7,8 | 1,5,7,8 9 | 8 | 5,8 | 0,3,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04704 |
Giải nhất |
07534 |
Giải nhì |
87676 14393 |
Giải ba |
04572 20506 91801 56723 50273 99565 |
Giải tư |
2109 4181 7581 5081 |
Giải năm |
7895 4062 2650 3160 1085 1198 |
Giải sáu |
806 405 686 |
Giải bảy |
97 43 16 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,5,62 9 | 0,83 | 1 | 6 | 6,7 | 2 | 3 | 2,4,7,9 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 3 | 0,6,8,9 | 5 | 0 | 02,1,7,8 | 6 | 0,2,5 | 9 | 7 | 0,2,3,6 | 9 | 8 | 13,5,6 | 0 | 9 | 3,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|