|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27101 |
Giải nhất |
78338 |
Giải nhì |
26309 88270 |
Giải ba |
94344 17280 33031 96998 32624 51732 |
Giải tư |
2086 1990 4154 4098 |
Giải năm |
4066 3965 5026 6458 5083 7695 |
Giải sáu |
344 497 342 |
Giải bảy |
62 45 32 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 12,9 | 02,3 | 1 | | 32,4,6 | 2 | 4,6 | 8 | 3 | 1,22,8 | 2,42,5 | 4 | 2,42,5 | 4,6,9 | 5 | 4,8 | 2,6,8 | 6 | 2,5,6 | 9 | 7 | 0 | 3,5,92 | 8 | 0,3,6 | 0 | 9 | 0,5,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31593 |
Giải nhất |
92454 |
Giải nhì |
73628 46175 |
Giải ba |
63451 40638 54563 87964 25644 93431 |
Giải tư |
7442 6754 4274 1627 |
Giải năm |
2690 2520 1958 8474 9762 2645 |
Giải sáu |
990 050 383 |
Giải bảy |
52 41 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,92 | 0 | 6 | 3,4,5 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 0,7,8 | 6,8,9 | 3 | 1,8 | 4,52,6,72 | 4 | 1,2,4,5 | 4,5,7 | 5 | 0,1,2,42 5,8 | 0 | 6 | 2,3,4 | 2 | 7 | 42,5 | 2,3,5 | 8 | 3 | | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96157 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
85402 23232 |
Giải ba |
64147 32209 91175 20191 14113 59116 |
Giải tư |
2239 9961 6153 1727 |
Giải năm |
7755 3878 8079 6137 9705 9820 |
Giải sáu |
359 493 884 |
Giải bảy |
65 22 16 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,9 | 1,6,9 | 1 | 1,3,62 | 0,2,3 | 2 | 0,2,7 | 1,5,9 | 3 | 2,7,9 | 8 | 4 | 7 | 0,5,6,7 | 5 | 3,5,7,9 | 12,8 | 6 | 1,5 | 2,3,4,5 | 7 | 5,8,9 | 7 | 8 | 4,6 | 0,3,5,7 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07046 |
Giải nhất |
46535 |
Giải nhì |
45426 08545 |
Giải ba |
39964 37404 05211 03193 29568 41259 |
Giải tư |
8923 7536 6295 9556 |
Giải năm |
1333 0266 4833 6030 8986 1751 |
Giải sáu |
008 847 406 |
Giải bảy |
43 25 98 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6,8 | 1,5,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,5,6 | 2,32,4,9 | 3 | 0,32,5,6 | 0,6 | 4 | 3,5,6,7 | 2,3,4,9 | 5 | 1,6,9 | 0,2,3,4 5,6,8 | 6 | 4,6,8 | 4 | 7 | | 0,6,9 | 8 | 6 | 5 | 9 | 1,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81661 |
Giải nhất |
11276 |
Giải nhì |
92898 97556 |
Giải ba |
97776 36400 15157 97503 32406 05786 |
Giải tư |
5156 9255 7791 7363 |
Giải năm |
5966 3556 4023 4591 8585 1982 |
Giải sáu |
721 182 456 |
Giải bảy |
02 66 63 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3,6 | 2,6,92 | 1 | | 0,82 | 2 | 1,3 | 0,2,62 | 3 | 0 | | 4 | | 5,8 | 5 | 5,64,7 | 0,54,62,72 8 | 6 | 1,32,62 | 5 | 7 | 62 | 9 | 8 | 22,5,6 | | 9 | 12,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71955 |
Giải nhất |
38603 |
Giải nhì |
29252 49854 |
Giải ba |
17865 70636 88274 48451 50703 97283 |
Giải tư |
6679 0894 3751 3045 |
Giải năm |
7499 4408 2712 1640 0590 2328 |
Giải sáu |
619 891 829 |
Giải bảy |
79 45 86 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 32,8 | 52,9 | 1 | 2,9 | 1,5 | 2 | 8,9 | 02,8 | 3 | 6 | 5,7,9 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 12,2,4,5 | 3,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 4,92 | 0,2 | 8 | 3,6 | 1,2,72,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61544 |
Giải nhất |
77279 |
Giải nhì |
25169 23521 |
Giải ba |
22129 66138 98162 20767 32679 25233 |
Giải tư |
1839 0872 2772 4234 |
Giải năm |
1326 8012 1178 7132 0531 0192 |
Giải sáu |
124 067 766 |
Giải bảy |
16 34 39 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3 | 1 | 2,6 | 1,3,6,72 9 | 2 | 1,4,6,9 | 3 | 3 | 1,2,3,42 8,92 | 2,32,4 | 4 | 4 | | 5 | | 1,2,6 | 6 | 2,6,72,9 | 62 | 7 | 22,8,92 | 3,7,9 | 8 | | 2,32,6,72 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|