|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64372 |
Giải nhất |
17609 |
Giải nhì |
38954 05855 |
Giải ba |
70295 42269 09547 32984 27996 34819 |
Giải tư |
2641 0729 8022 1720 |
Giải năm |
0438 8980 5342 2126 2095 4407 |
Giải sáu |
262 214 442 |
Giải bảy |
61 85 09 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,7,92 | 4,6 | 1 | 4,9 | 2,42,6,7 | 2 | 0,2,6,9 | | 3 | 8 | 1,5,8 | 4 | 1,22,7 | 5,8,92 | 5 | 4,5 | 2,9 | 6 | 1,2,9 | 0,4 | 7 | 2 | 3 | 8 | 0,4,5 | 02,1,2,6 | 9 | 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25522 |
Giải nhất |
22070 |
Giải nhì |
97253 96069 |
Giải ba |
59515 29563 99749 92383 23687 04466 |
Giải tư |
5713 2883 8640 4124 |
Giải năm |
6582 5319 5714 1612 9832 5939 |
Giải sáu |
009 951 850 |
Giải bảy |
97 11 74 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,2,3,4 5,9 | 1,2,3,8 | 2 | 2,4 | 1,5,6,82 | 3 | 2,4,9 | 1,2,3,7 | 4 | 0,9 | 1 | 5 | 0,1,3 | 6 | 6 | 3,6,9 | 8,9 | 7 | 0,4 | | 8 | 2,32,7 | 0,1,3,4 6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43333 |
Giải nhất |
08101 |
Giải nhì |
15144 22371 |
Giải ba |
15483 58503 75068 46158 81709 96454 |
Giải tư |
7906 0951 0450 4315 |
Giải năm |
4551 5284 3508 9386 9373 9054 |
Giải sáu |
156 521 401 |
Giải bảy |
36 46 77 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,3,6,8 9 | 02,2,52,7 | 1 | 5 | | 2 | 1 | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 4,52,6,8 | 4 | 4,6 | 1 | 5 | 0,12,42,6 8 | 0,3,4,5 8 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 1,3,7 | 0,5,6 | 8 | 3,4,6 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99511 |
Giải nhất |
15179 |
Giải nhì |
25156 59858 |
Giải ba |
63945 42487 95511 87172 88803 83352 |
Giải tư |
1182 5235 7406 5324 |
Giải năm |
0776 9709 1329 6845 8997 8286 |
Giải sáu |
376 219 498 |
Giải bảy |
26 43 11 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,9 | 13 | 1 | 13,9 | 5,7,8 | 2 | 3,4,6,9 | 0,2,4 | 3 | 5 | 2 | 4 | 3,52 | 3,42 | 5 | 2,6,8 | 0,2,5,72 8 | 6 | | 8,9 | 7 | 2,62,9 | 5,9 | 8 | 2,6,7 | 0,1,2,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18234 |
Giải nhất |
86216 |
Giải nhì |
91043 04016 |
Giải ba |
47386 87445 04428 87273 12804 57263 |
Giải tư |
3481 6351 4294 8709 |
Giải năm |
6224 9136 7043 7712 4463 6229 |
Giải sáu |
667 307 672 |
Giải bảy |
93 94 98 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,9 | 5,8 | 1 | 2,62 | 1,72 | 2 | 4,8,9 | 42,62,7,9 | 3 | 4,6 | 0,2,3,92 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 1 | 12,3,8 | 6 | 32,7 | 0,6 | 7 | 22,3 | 2,9 | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 3,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38960 |
Giải nhất |
25030 |
Giải nhì |
68648 12028 |
Giải ba |
04759 57546 95182 01316 89052 24666 |
Giải tư |
6778 2308 3515 1386 |
Giải năm |
4613 8966 6383 9165 5211 3384 |
Giải sáu |
797 857 778 |
Giải bảy |
96 72 91 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 8 | 1,9 | 1 | 1,3,5,6 | 5,7,8 | 2 | 0,8 | 1,8 | 3 | 0 | 8 | 4 | 6,8 | 1,6 | 5 | 2,7,9 | 1,4,62,8 9 | 6 | 0,5,62 | 5,9 | 7 | 2,82 | 0,2,4,72 | 8 | 2,3,4,6 | 5 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47648 |
Giải nhất |
12455 |
Giải nhì |
43180 00529 |
Giải ba |
34906 31895 94734 25611 38052 17935 |
Giải tư |
0562 8994 7082 9383 |
Giải năm |
8325 9452 8192 7307 6604 9116 |
Giải sáu |
515 836 964 |
Giải bảy |
85 90 99 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,6,7 | 1 | 1 | 1,2,5,6 | 1,52,6,8 9 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 4,5,6 | 0,3,6,9 | 4 | 8 | 1,2,3,5 8,9 | 5 | 22,5 | 0,1,3 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 0,2,3,5 | 2,9 | 9 | 0,2,4,5 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|