|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54545 |
Giải nhất |
14324 |
Giải nhì |
49673 31444 |
Giải ba |
12432 11962 81185 84474 99754 42379 |
Giải tư |
0914 3847 2101 1869 |
Giải năm |
0521 7937 4851 7591 3076 5624 |
Giải sáu |
829 825 443 |
Giải bảy |
69 77 99 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,5,9 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 1,42,5,9 | 4,7 | 3 | 2,7 | 1,22,4,5 7 | 4 | 3,4,5,7 | 2,4,8 | 5 | 1,4,7 | 7 | 6 | 2,92 | 3,4,5,7 | 7 | 3,4,6,7 9 | | 8 | 5 | 2,62,7,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99257 |
Giải nhất |
91242 |
Giải nhì |
25004 61083 |
Giải ba |
34521 54215 35987 05146 80690 84260 |
Giải tư |
2867 5992 1928 0666 |
Giải năm |
4834 0072 5060 9672 6709 0189 |
Giải sáu |
889 654 382 |
Giải bảy |
90 76 65 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,92 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 5 | 4,73,8,9 | 2 | 1,8 | 8 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 2,6 | 1,6 | 5 | 4,7 | 4,6,7 | 6 | 02,5,6,7 | 5,6,8 | 7 | 23,6 | 2 | 8 | 2,3,7,92 | 0,82 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87267 |
Giải nhất |
55648 |
Giải nhì |
38154 12489 |
Giải ba |
89473 41891 35840 64462 33973 09187 |
Giải tư |
3374 9774 7572 0832 |
Giải năm |
4579 7754 0612 6011 0745 0366 |
Giải sáu |
544 690 379 |
Giải bảy |
57 44 87 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,2 | 1,3,6,7 | 2 | | 72 | 3 | 2 | 42,52,72 | 4 | 0,42,5,8 | 4 | 5 | 42,7 | 6 | 6 | 2,6,7,8 | 5,6,82 | 7 | 2,32,42,92 | 4,6 | 8 | 72,9 | 72,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53329 |
Giải nhất |
78062 |
Giải nhì |
66233 62510 |
Giải ba |
20281 99971 50441 65129 03899 31845 |
Giải tư |
6502 9503 0666 0359 |
Giải năm |
6740 2755 5304 3623 6553 3527 |
Giải sáu |
509 776 692 |
Giải bảy |
20 17 31 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 2,3,4,9 | 3,4,7,8 | 1 | 0,7 | 0,6,9 | 2 | 0,3,7,92 | 0,2,3,5 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 0,1,5 | 4,5,9 | 5 | 3,5,9 | 6,7 | 6 | 2,6 | 1,2 | 7 | 1,6 | | 8 | 1 | 0,22,5,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42976 |
Giải nhất |
67966 |
Giải nhì |
29707 04241 |
Giải ba |
64653 74692 73718 75259 00047 07546 |
Giải tư |
2869 2197 5975 0395 |
Giải năm |
7793 1880 6450 7238 6798 6837 |
Giải sáu |
520 969 681 |
Giải bảy |
98 38 36 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 7 | 4,8 | 1 | 7,8 | 9 | 2 | 0 | 5,9 | 3 | 6,7,82 | | 4 | 1,6,7 | 7,9 | 5 | 0,3,9 | 3,4,6,7 | 6 | 6,92 | 0,1,3,4 9 | 7 | 5,6 | 1,32,92 | 8 | 0,1 | 5,62 | 9 | 2,3,5,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26757 |
Giải nhất |
52092 |
Giải nhì |
11503 56364 |
Giải ba |
03722 34709 12058 01309 54140 42355 |
Giải tư |
6183 9284 9938 3569 |
Giải năm |
0952 8111 0630 0717 1841 6859 |
Giải sáu |
271 197 907 |
Giải bảy |
08 26 14 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,7,8,92 | 1,4,7 | 1 | 1,4,7 | 2,5,9 | 2 | 2,6 | 0,8 | 3 | 0,8 | 1,6,8 | 4 | 0,1 | 5 | 5 | 2,5,7,8 9 | 2 | 6 | 4,9 | 0,1,5,9 | 7 | 1 | 0,3,5 | 8 | 0,3,4 | 02,5,6 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49932 |
Giải nhất |
61151 |
Giải nhì |
16380 77017 |
Giải ba |
29858 79349 12806 37523 23335 37897 |
Giải tư |
2580 8030 8555 3272 |
Giải năm |
3748 4719 5241 2623 0494 0262 |
Giải sáu |
414 863 037 |
Giải bảy |
59 29 46 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | 4,7,9 | 3,6,7 | 2 | 32,9 | 22,6 | 3 | 0,2,5,7 | 1,9 | 4 | 1,6,8,9 | 3,5 | 5 | 1,5,8,9 | 0,4 | 6 | 2,3 | 1,3,9 | 7 | 2 | 4,5,9 | 8 | 02 | 1,2,4,5 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|