|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63674 |
Giải nhất |
85274 |
Giải nhì |
30652 14745 |
Giải ba |
52286 12854 69883 10581 65687 23988 |
Giải tư |
1228 3029 3689 0240 |
Giải năm |
2999 2283 7275 5191 7542 0503 |
Giải sáu |
255 919 661 |
Giải bảy |
18 82 78 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 6,8,9 | 1 | 8,9 | 4,5,8 | 2 | 8,9 | 0,82 | 3 | | 5,72 | 4 | 0,2,5 | 4,52,7 | 5 | 2,4,52 | 8 | 6 | 1 | 8 | 7 | 42,5,8 | 1,2,7,8 | 8 | 1,2,32,6 7,8,9 | 1,2,8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06465 |
Giải nhất |
04002 |
Giải nhì |
32013 95996 |
Giải ba |
73829 73372 93618 15925 21024 91484 |
Giải tư |
7320 5959 4167 2217 |
Giải năm |
5838 7227 0931 3840 1038 8821 |
Giải sáu |
272 726 802 |
Giải bảy |
23 51 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 22 | 2,3,5 | 1 | 3,7,8 | 02,5,72 | 2 | 0,1,3,4 52,6,7,9 | 1,2 | 3 | 1,82 | 2,8 | 4 | 0 | 22,6 | 5 | 1,2,9 | 2,9 | 6 | 5,7 | 1,2,6 | 7 | 22 | 1,32 | 8 | 4 | 2,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66472 |
Giải nhất |
06518 |
Giải nhì |
05456 93259 |
Giải ba |
83940 53502 07314 69924 32561 36216 |
Giải tư |
8558 0731 9817 3194 |
Giải năm |
0360 2419 3645 6732 1013 5278 |
Giải sáu |
125 430 403 |
Giải bảy |
64 46 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,3 | 3,6 | 1 | 3,4,6,7 8,9 | 0,3,7,8 | 2 | 4,5 | 0,1 | 3 | 0,1,2 | 1,2,6,9 | 4 | 0,5,6 | 2,4 | 5 | 6,8,9 | 1,4,5 | 6 | 0,1,4 | 1 | 7 | 2,8 | 1,5,7,8 | 8 | 2,8 | 1,5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14523 |
Giải nhất |
91168 |
Giải nhì |
58144 24048 |
Giải ba |
21616 66425 18927 31490 04455 28850 |
Giải tư |
5945 9244 1343 0845 |
Giải năm |
6649 3746 2823 3338 8139 4342 |
Giải sáu |
369 690 894 |
Giải bảy |
75 24 37 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | | 1 | 6 | 4 | 2 | 32,4,5,72 | 22,4 | 3 | 7,8,9 | 2,42,9 | 4 | 2,3,42,52 6,8,9 | 2,42,5,7 | 5 | 0,5 | 1,4 | 6 | 8,9 | 22,3 | 7 | 5 | 3,4,6 | 8 | | 3,4,6 | 9 | 02,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18714 |
Giải nhất |
43555 |
Giải nhì |
77278 48997 |
Giải ba |
99898 20877 36065 27478 21952 68535 |
Giải tư |
6895 8393 9344 2817 |
Giải năm |
1342 2912 8532 3486 6298 3394 |
Giải sáu |
753 062 115 |
Giải bảy |
74 22 42 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,4,5,7 | 1,2,3,42 5,6,7 | 2 | 2 | 5,9 | 3 | 2,5 | 1,4,7,9 | 4 | 22,4 | 1,3,5,6 9 | 5 | 2,3,5 | 8 | 6 | 2,5 | 1,7,9 | 7 | 2,4,7,82 | 72,92 | 8 | 6 | | 9 | 3,4,5,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60483 |
Giải nhất |
29687 |
Giải nhì |
72976 01832 |
Giải ba |
28850 55614 33483 10949 51889 72906 |
Giải tư |
4978 5518 3055 3619 |
Giải năm |
6172 9319 6921 6891 6670 3701 |
Giải sáu |
557 156 740 |
Giải bảy |
64 15 55 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 1,6 | 0,2,9 | 1 | 4,5,8,92 | 3,7 | 2 | 1 | 82 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 0,9 | 1,52 | 5 | 0,52,6,7 | 0,5,7 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | 0,2,6,8 | 1,7 | 8 | 0,32,7,9 | 12,4,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15791 |
Giải nhất |
69733 |
Giải nhì |
94299 53150 |
Giải ba |
25419 48574 72202 18473 19730 71168 |
Giải tư |
4933 0315 3944 0579 |
Giải năm |
8432 0749 8451 4079 1422 7952 |
Giải sáu |
553 272 803 |
Giải bảy |
97 46 58 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | 5,9 | 1 | 5,9 | 0,2,3,5 7 | 2 | 2 | 0,32,5,7 | 3 | 0,2,32 | 4,7 | 4 | 4,6,9 | 1 | 5 | 0,1,2,3 8 | 4 | 6 | 8,9 | 9 | 7 | 2,3,4,92 | 5,6 | 8 | | 1,4,6,72 9 | 9 | 1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|