|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44284 |
Giải nhất |
42492 |
Giải nhì |
67780 99870 |
Giải ba |
63929 32928 21708 49695 57839 56528 |
Giải tư |
2519 2610 0264 1290 |
Giải năm |
0206 1154 7839 8980 2899 0340 |
Giải sáu |
123 054 292 |
Giải bảy |
12 03 91 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 9 | 0 | 3,6,8 | 6,9 | 1 | 0,2,9 | 1,92 | 2 | 3,82,9 | 0,2 | 3 | 92 | 52,6,8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 42 | 0 | 6 | 1,4 | | 7 | 0 | 0,22 | 8 | 02,4 | 1,2,32,9 | 9 | 0,1,22,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76284 |
Giải nhất |
64901 |
Giải nhì |
01187 72602 |
Giải ba |
47402 95197 46906 14027 07939 59736 |
Giải tư |
7801 4815 2399 0726 |
Giải năm |
4286 4465 1058 6736 6130 4315 |
Giải sáu |
320 791 043 |
Giải bảy |
57 88 76 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 12,22,6 | 02,9 | 1 | 52 | 02 | 2 | 0,6,7 | 4 | 3 | 0,62,7,9 | 8 | 4 | 3 | 12,6 | 5 | 7,8 | 0,2,32,7 8 | 6 | 5 | 2,3,5,8 9 | 7 | 6 | 5,8 | 8 | 4,6,7,8 | 3,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03190 |
Giải nhất |
22825 |
Giải nhì |
86873 70237 |
Giải ba |
14009 57502 97732 69293 10762 98652 |
Giải tư |
3289 9853 8588 1983 |
Giải năm |
9125 2824 7259 6857 9976 1926 |
Giải sáu |
536 489 341 |
Giải bảy |
83 13 09 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,92 | 4 | 1 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4,52,6 | 1,5,7,82 9 | 3 | 2,6,7 | 2 | 4 | 1 | 22 | 5 | 2,3,7,92 | 2,3,7 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 32,8,92 | 02,52,82 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40036 |
Giải nhất |
72025 |
Giải nhì |
57338 65295 |
Giải ba |
36212 10601 47971 24188 65318 77031 |
Giải tư |
7226 8173 3789 8562 |
Giải năm |
2161 5273 1910 3753 8392 3526 |
Giải sáu |
832 867 558 |
Giải bảy |
12 63 31 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,32,6,7 | 1 | 0,22,8 | 12,3,6,9 | 2 | 5,63 | 5,6,72 | 3 | 12,2,6,8 | | 4 | | 2,9 | 5 | 3,8 | 23,3 | 6 | 1,2,3,7 | 6 | 7 | 1,32 | 1,3,5,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20823 |
Giải nhất |
52718 |
Giải nhì |
70788 59887 |
Giải ba |
72927 63976 94028 92754 53518 66114 |
Giải tư |
5393 7186 8782 8725 |
Giải năm |
5673 3210 0012 2955 9844 3845 |
Giải sáu |
374 811 081 |
Giải bảy |
66 06 41 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,9 | 1,4,8 | 1 | 0,1,2,4 82 | 1,8 | 2 | 3,5,7,8 | 2,7,9 | 3 | | 1,4,5,7 | 4 | 1,4,5 | 2,4,5 | 5 | 4,5 | 0,6,7,8 | 6 | 6 | 2,8 | 7 | 3,4,6 | 12,2,8 | 8 | 1,2,6,7 8 | 0 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12519 |
Giải nhất |
16668 |
Giải nhì |
42696 74804 |
Giải ba |
64571 35576 05287 13090 21868 79245 |
Giải tư |
3698 5431 8408 7586 |
Giải năm |
4355 4766 5528 4576 8975 0387 |
Giải sáu |
543 785 835 |
Giải bảy |
12 87 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 3,7 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 8 | 4 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 3,5 | 3,4,5,7 8 | 5 | 5,6,9 | 5,6,72,8 9 | 6 | 6,82 | 83 | 7 | 1,5,62 | 0,2,62,9 | 8 | 5,6,73 | 1,5 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29605 |
Giải nhất |
58925 |
Giải nhì |
03408 18926 |
Giải ba |
93947 71021 93869 58115 99060 60692 |
Giải tư |
0443 5561 8001 7792 |
Giải năm |
8152 3546 0063 3242 6243 8109 |
Giải sáu |
201 611 688 |
Giải bảy |
80 28 72 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,5,8,9 | 02,1,2,6 | 1 | 1,5 | 4,5,7,92 | 2 | 1,5,6,8 | 42,6 | 3 | | | 4 | 2,32,6,7 8 | 0,1,2 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | 0,1,3,9 | 4 | 7 | 2 | 0,2,4,8 | 8 | 0,8 | 0,6 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|