|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31507 |
Giải nhất |
90535 |
Giải nhì |
29694 13523 |
Giải ba |
92229 69965 82386 75202 06128 43089 |
Giải tư |
4921 1297 6142 0559 |
Giải năm |
5782 7885 4190 7008 5742 1977 |
Giải sáu |
984 210 734 |
Giải bảy |
62 78 20 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 2,7,8 | 2 | 1 | 0 | 0,42,6,8 | 2 | 0,1,3,8 9 | 2 | 3 | 4,5 | 3,8,9 | 4 | 22 | 3,6,8 | 5 | 9 | 8 | 6 | 2,5 | 0,7,9 | 7 | 7,8 | 0,2,7,8 | 8 | 2,4,5,6 8,9 | 2,5,8 | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48817 |
Giải nhất |
14997 |
Giải nhì |
39437 88831 |
Giải ba |
99322 95480 45042 72741 41235 51576 |
Giải tư |
7240 2481 2851 9587 |
Giải năm |
3690 2147 3808 8178 0972 2221 |
Giải sáu |
359 091 979 |
Giải bảy |
02 89 04 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2,4,8 | 2,3,4,5 8,9 | 1 | 7 | 0,2,4,7 | 2 | 1,2 | | 3 | 1,5,7 | 0 | 4 | 0,1,2,7 | 3,9 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | | 1,3,4,8 9 | 7 | 2,6,8,9 | 0,7 | 8 | 0,1,7,9 | 5,7,8 | 9 | 0,1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63583 |
Giải nhất |
03111 |
Giải nhì |
24814 58420 |
Giải ba |
74583 22833 81946 29657 42065 19415 |
Giải tư |
1727 4464 0711 0644 |
Giải năm |
6844 7571 2856 8329 0669 1834 |
Giải sáu |
466 797 479 |
Giải bảy |
88 92 96 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,4,5 | 9 | 2 | 0,7,9 | 3,82 | 3 | 3,4 | 1,3,42,6 | 4 | 42,6 | 1,62 | 5 | 6,7 | 4,5,6,9 | 6 | 4,52,6,9 | 2,5,9 | 7 | 1,9 | 8 | 8 | 32,8 | 2,6,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64110 |
Giải nhất |
56619 |
Giải nhì |
06736 96242 |
Giải ba |
37677 74970 11954 66316 42309 21569 |
Giải tư |
4821 2762 9438 5527 |
Giải năm |
7851 2037 9624 6015 5342 4415 |
Giải sáu |
531 983 741 |
Giải bảy |
65 29 41 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 2,3,42,5 | 1 | 0,52,6,9 | 42,6 | 2 | 1,4,7,9 | 8 | 3 | 1,6,7,8 | 2,5 | 4 | 12,22 | 12,6,8 | 5 | 1,4 | 1,3 | 6 | 2,5,9 | 2,3,7 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | 3,5 | 0,1,2,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01080 |
Giải nhất |
75104 |
Giải nhì |
21115 31380 |
Giải ba |
38079 70940 65508 23746 33437 19229 |
Giải tư |
8373 6247 7555 3497 |
Giải năm |
4694 8908 8239 3161 9529 1274 |
Giải sáu |
131 188 053 |
Giải bảy |
17 86 13 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,82 | 0 | 4,82 | 3,6 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 92 | 1,5,7 | 3 | 1,7,9 | 0,7,9 | 4 | 0,6,7 | 1,5 | 5 | 3,5 | 4,8 | 6 | 0,1 | 1,3,4,9 | 7 | 3,4,9 | 02,8 | 8 | 02,6,8 | 22,3,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43812 |
Giải nhất |
87610 |
Giải nhì |
95875 92451 |
Giải ba |
77991 38062 90730 47019 43125 66314 |
Giải tư |
7893 3181 3029 2388 |
Giải năm |
0542 3345 7367 4133 1603 8997 |
Giải sáu |
200 376 332 |
Giải bảy |
88 16 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,3,6 | 5,8,9 | 1 | 0,2,4,5 6,9 | 1,3,4,6 | 2 | 5,9 | 0,3,9 | 3 | 0,2,3 | 1 | 4 | 2,5 | 1,2,4,7 | 5 | 1 | 0,1,7 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 5,6 | 82 | 8 | 1,82 | 1,2 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05924 |
Giải nhất |
03620 |
Giải nhì |
33679 60759 |
Giải ba |
58596 97500 62325 77968 57815 33375 |
Giải tư |
8786 1345 0721 7688 |
Giải năm |
5220 2331 2841 5772 2757 4719 |
Giải sáu |
560 769 550 |
Giải bảy |
14 54 85 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,6 | 0 | 0 | 2,3,42 | 1 | 4,5,9 | 7 | 2 | 02,1,4,5 | | 3 | 1 | 1,2,5 | 4 | 12,5 | 1,2,4,7 8 | 5 | 0,4,7,9 | 8,9 | 6 | 0,8,9 | 5 | 7 | 2,5,9 | 6,8 | 8 | 5,6,8 | 1,5,6,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|