|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35256 |
Giải nhất |
10058 |
Giải nhì |
41172 28975 |
Giải ba |
58887 18303 77185 59930 36542 71241 |
Giải tư |
7174 8570 3386 4795 |
Giải năm |
5366 1882 1115 8977 7295 3582 |
Giải sáu |
920 189 304 |
Giải bảy |
77 73 61 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 3,4 | 4,6 | 1 | 5 | 4,5,7,82 | 2 | 0 | 0,7 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 1,2 | 1,7,8,92 | 5 | 2,6,8 | 5,6,8 | 6 | 1,6 | 72,8 | 7 | 0,2,3,4 5,72 | 5 | 8 | 22,5,6,7 9 | 8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01219 |
Giải nhất |
68069 |
Giải nhì |
38546 32017 |
Giải ba |
40315 13961 36143 01390 95695 10276 |
Giải tư |
7856 8605 4127 8860 |
Giải năm |
7833 6710 1714 3882 8560 0513 |
Giải sáu |
582 586 089 |
Giải bảy |
88 50 55 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,62,9 | 0 | 52 | 6 | 1 | 0,3,4,5 7,9 | 82 | 2 | 7 | 1,3,4 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3,6 | 02,1,5,9 | 5 | 0,5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 02,1,9 | 1,2 | 7 | 6 | 8 | 8 | 22,6,8,9 | 1,6,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54478 |
Giải nhất |
69396 |
Giải nhì |
18426 62466 |
Giải ba |
84408 15467 55966 57695 93844 05343 |
Giải tư |
6867 0957 3616 0531 |
Giải năm |
6173 0278 4291 2608 9211 0069 |
Giải sáu |
525 358 695 |
Giải bảy |
22 23 14 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 1,3,9 | 1 | 1,4,6 | 2 | 2 | 2,3,5,6 | 2,4,7 | 3 | 1,9 | 1,4 | 4 | 3,4 | 2,92 | 5 | 7,8 | 1,2,62,9 | 6 | 62,72,9 | 5,62 | 7 | 3,82 | 02,5,72 | 8 | | 3,6 | 9 | 1,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27984 |
Giải nhất |
56278 |
Giải nhì |
55563 04611 |
Giải ba |
24878 58146 60129 67779 29686 71327 |
Giải tư |
6929 4159 3035 4840 |
Giải năm |
4202 5597 5981 9755 2980 4945 |
Giải sáu |
366 479 648 |
Giải bảy |
14 24 67 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2 | 1,8 | 1 | 1,4 | 0 | 2 | 4,7,92 | 6 | 3 | 5 | 1,2,8 | 4 | 0,5,6,8 | 3,4,5 | 5 | 5,9 | 4,6,82 | 6 | 3,6,7 | 2,6,9 | 7 | 82,92 | 4,72 | 8 | 0,1,4,62 | 22,5,72 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53186 |
Giải nhất |
52821 |
Giải nhì |
81064 22060 |
Giải ba |
55706 18894 84836 92914 82843 25165 |
Giải tư |
9516 6325 9119 6262 |
Giải năm |
6564 4968 1772 5581 4729 6693 |
Giải sáu |
924 475 199 |
Giải bảy |
87 15 47 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 4,5,6,9 | 6,7 | 2 | 1,4,5,9 | 4,8,9 | 3 | 6 | 1,2,62,9 | 4 | 3,7 | 1,2,6,7 | 5 | | 0,1,3,8 | 6 | 0,2,42,5 8 | 4,8 | 7 | 2,5 | 6 | 8 | 1,3,6,7 | 1,2,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69618 |
Giải nhất |
85651 |
Giải nhì |
82635 82263 |
Giải ba |
04573 97717 27462 73494 11036 38502 |
Giải tư |
7617 1978 8179 8123 |
Giải năm |
0397 9176 2414 7515 6811 7433 |
Giải sáu |
246 552 049 |
Giải bảy |
08 24 87 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 1,52 | 1 | 1,4,5,72 8 | 0,5,6 | 2 | 3,4 | 2,3,6,7 | 3 | 3,5,6 | 1,2,9 | 4 | 6,9 | 1,3 | 5 | 12,2 | 3,4,7 | 6 | 2,3 | 12,8,9 | 7 | 3,6,8,9 | 0,1,7 | 8 | 7 | 4,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56696 |
Giải nhất |
13905 |
Giải nhì |
58284 72728 |
Giải ba |
84856 65487 13507 08259 81571 58431 |
Giải tư |
0298 1450 6942 1785 |
Giải năm |
6569 7683 9666 7343 1208 1254 |
Giải sáu |
378 257 363 |
Giải bảy |
85 29 99 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,7,8 | 0,3,7 | 1 | | 4 | 2 | 8,9 | 4,6,8 | 3 | 1 | 5,8 | 4 | 2,3 | 0,82 | 5 | 0,4,6,7 9 | 5,6,9 | 6 | 3,6,9 | 0,5,8 | 7 | 1,8 | 0,2,7,9 | 8 | 3,4,52,7 | 2,5,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|