|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52559 |
Giải nhất |
82450 |
Giải nhì |
46779 99111 |
Giải ba |
53765 15327 78161 28714 55138 66455 |
Giải tư |
8292 9808 5396 2465 |
Giải năm |
5206 9260 9251 6721 7536 0855 |
Giải sáu |
157 863 317 |
Giải bảy |
15 21 79 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6,8 | 1,22,5,6 | 1 | 1,4,5,7 | 9 | 2 | 12,7 | 6 | 3 | 6,8 | 1 | 4 | | 1,52,62 | 5 | 0,1,52,7 9 | 0,3,9 | 6 | 0,1,3,52 | 1,2,5 | 7 | 92 | 0,3,9 | 8 | | 5,72 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09107 |
Giải nhất |
79861 |
Giải nhì |
11556 85268 |
Giải ba |
38952 13948 60789 46693 37840 73478 |
Giải tư |
1977 1288 0452 1534 |
Giải năm |
9146 2347 9529 2901 6387 8657 |
Giải sáu |
548 225 258 |
Giải bảy |
41 94 17 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7 | 0,4,6 | 1 | 7 | 52 | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 0,1,6,7 82 | 2 | 5 | 22,6,7,8 | 4,5 | 6 | 1,8 | 0,1,4,5 7,8 | 7 | 7,8 | 42,5,6,7 8 | 8 | 7,8,9 | 2,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73274 |
Giải nhất |
01492 |
Giải nhì |
20288 05260 |
Giải ba |
85963 40194 52774 85954 94712 17211 |
Giải tư |
6158 4097 7351 5609 |
Giải năm |
3874 5590 7341 5282 9074 7174 |
Giải sáu |
808 822 189 |
Giải bảy |
28 66 42 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8,9 | 1,4,5 | 1 | 1,2,7 | 1,2,4,8 9 | 2 | 2,8 | 6 | 3 | | 5,75,9 | 4 | 1,2 | | 5 | 1,4,8 | 6 | 6 | 0,3,6 | 1,9 | 7 | 45 | 0,2,5,8 | 8 | 2,8,9 | 0,8 | 9 | 0,2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31070 |
Giải nhất |
54842 |
Giải nhì |
68123 03638 |
Giải ba |
91862 24462 64942 45925 83648 78857 |
Giải tư |
8321 4108 5778 2939 |
Giải năm |
1116 5459 3415 1945 8185 3409 |
Giải sáu |
779 547 227 |
Giải bảy |
32 31 85 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 5,6 | 3,42,62 | 2 | 1,3,5,7 | 2,7 | 3 | 1,2,8,9 | | 4 | 22,5,7,8 | 1,2,4,82 | 5 | 7,9 | 1 | 6 | 22 | 2,4,5 | 7 | 0,3,8,9 | 0,3,4,7 | 8 | 52 | 0,3,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11981 |
Giải nhất |
59534 |
Giải nhì |
34213 40279 |
Giải ba |
45015 39064 12226 64425 87189 59058 |
Giải tư |
7390 5737 8325 4151 |
Giải năm |
6213 8420 2388 9996 8899 6959 |
Giải sáu |
238 748 077 |
Giải bảy |
60 38 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4 | 5,8 | 1 | 32,5,7 | | 2 | 0,52,6 | 12 | 3 | 4,7,82 | 0,3,6 | 4 | 8 | 1,22 | 5 | 1,8,9 | 2,9 | 6 | 0,4 | 1,3,7 | 7 | 7,9 | 32,4,5,8 | 8 | 1,8,9 | 5,7,8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96458 |
Giải nhất |
63471 |
Giải nhì |
76666 88255 |
Giải ba |
17286 97851 38422 09518 22829 05710 |
Giải tư |
9308 6138 8085 5267 |
Giải năm |
5867 2251 3624 9054 8211 2404 |
Giải sáu |
452 416 106 |
Giải bảy |
63 10 62 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,6,8 | 1,52,7 | 1 | 02,1,6,8 | 22,5,6 | 2 | 22,4,9 | 6 | 3 | 8 | 0,2,5 | 4 | | 5,8 | 5 | 12,2,4,5 8 | 0,1,6,8 | 6 | 2,3,6,72 | 62 | 7 | 1 | 0,1,3,5 | 8 | 5,6 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32895 |
Giải nhất |
66397 |
Giải nhì |
96769 33092 |
Giải ba |
99657 84151 27383 31810 24360 86276 |
Giải tư |
1677 2666 8467 1684 |
Giải năm |
8421 9285 0120 8828 5484 6767 |
Giải sáu |
627 664 154 |
Giải bảy |
65 01 72 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1 | 0,2,5 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | 0,1,7,8 | 6,8 | 3 | | 5,6,82 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 1,4,7 | 6,7 | 6 | 0,3,4,5 6,72,9 | 2,5,62,7 9 | 7 | 2,6,7 | 2 | 8 | 3,42,5 | 6 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|