|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63169 |
Giải nhất |
72069 |
Giải nhì |
04442 28334 |
Giải ba |
28253 13496 46258 23441 85588 01897 |
Giải tư |
8909 7761 9862 7959 |
Giải năm |
3344 3509 9221 3622 8677 2478 |
Giải sáu |
998 250 859 |
Giải bảy |
19 87 01 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,92 | 0,2,4,6 | 1 | 9 | 2,4,6 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 6 | 5 | 0,3,8,92 | 9 | 6 | 1,2,5,92 | 7,8,9 | 7 | 7,8 | 5,7,8,9 | 8 | 7,8 | 02,1,52,62 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32504 |
Giải nhất |
53800 |
Giải nhì |
49957 92844 |
Giải ba |
71958 65971 77112 95527 38807 04483 |
Giải tư |
5579 3840 3377 3953 |
Giải năm |
4465 0053 3085 4879 4420 4784 |
Giải sáu |
952 440 693 |
Giải bảy |
42 26 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42 | 0 | 0,4,5,7 | 7 | 1 | 2 | 1,4,5 | 2 | 0,6,7 | 52,8,9 | 3 | | 0,4,8 | 4 | 02,2,4 | 0,6,8 | 5 | 2,32,7,8 | 2 | 6 | 5 | 0,2,5,7 | 7 | 1,7,92 | 5 | 8 | 3,4,5 | 72,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65012 |
Giải nhất |
27700 |
Giải nhì |
82480 03053 |
Giải ba |
83500 06065 19247 02548 72185 26131 |
Giải tư |
1825 5593 4302 7741 |
Giải năm |
4979 9426 3655 1497 2203 9746 |
Giải sáu |
289 666 179 |
Giải bảy |
09 66 67 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,2,3,9 | 3,4 | 1 | 2,8 | 0,1 | 2 | 5,6 | 0,5,9 | 3 | 1 | | 4 | 1,6,7,8 | 2,5,6,8 | 5 | 3,5 | 2,4,62 | 6 | 5,62,7 | 4,6,9 | 7 | 92 | 1,4 | 8 | 0,5,9 | 0,72,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66501 |
Giải nhất |
62556 |
Giải nhì |
46437 69626 |
Giải ba |
29978 73911 54396 98029 89911 26444 |
Giải tư |
0477 4512 7018 8391 |
Giải năm |
4848 6697 0928 4923 1833 5197 |
Giải sáu |
328 095 872 |
Giải bảy |
70 61 38 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,12,6,9 | 1 | 12,2,8 | 1,7 | 2 | 3,5,6,82 9 | 2,3 | 3 | 3,7,8 | 4 | 4 | 4,8 | 2,9 | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 1 | 3,7,92 | 7 | 0,2,7,8 | 1,22,3,4 7 | 8 | | 2 | 9 | 1,5,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21001 |
Giải nhất |
50239 |
Giải nhì |
09989 35120 |
Giải ba |
85937 44235 22036 74842 17119 92242 |
Giải tư |
9577 0444 8033 0956 |
Giải năm |
9631 6381 4408 2680 7856 5765 |
Giải sáu |
987 727 498 |
Giải bảy |
92 24 88 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 1,8 | 0,3,8 | 1 | 9 | 42,9 | 2 | 02,4,7 | 3 | 3 | 1,3,5,6 7,9 | 2,4 | 4 | 22,4 | 3,6 | 5 | 62 | 3,52 | 6 | 5 | 2,3,7,8 | 7 | 7 | 0,8,9 | 8 | 0,1,7,8 9 | 1,3,8 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37842 |
Giải nhất |
65434 |
Giải nhì |
80993 69123 |
Giải ba |
36098 30679 46973 50146 60768 11381 |
Giải tư |
6898 4797 9490 5471 |
Giải năm |
4925 2703 9790 0199 0855 8209 |
Giải sáu |
827 982 906 |
Giải bảy |
20 83 00 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,3,6,9 | 7,8 | 1 | | 4,8 | 2 | 0,3,5,7 | 0,2,7,8 9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,6 | 2,5 | 5 | 5 | 0,4,7 | 6 | 8 | 2,9 | 7 | 1,3,6,9 | 6,92 | 8 | 1,2,3 | 0,7,9 | 9 | 02,3,7,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12232 |
Giải nhất |
73097 |
Giải nhì |
85122 14859 |
Giải ba |
17044 56688 94370 26962 47366 68378 |
Giải tư |
1781 8683 7985 9930 |
Giải năm |
3251 5760 2052 9855 1824 9573 |
Giải sáu |
198 398 107 |
Giải bảy |
81 48 77 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 7 | 5,82 | 1 | | 2,3,5,6 | 2 | 2,4 | 7,8 | 3 | 0,2 | 2,4 | 4 | 4,8 | 5,8,9 | 5 | 1,2,5,9 | 6 | 6 | 0,2,6 | 0,7,9 | 7 | 0,3,7,8 | 4,7,8,92 | 8 | 12,3,5,8 | 5 | 9 | 5,7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|