|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79218 |
Giải nhất |
34296 |
Giải nhì |
31455 43268 |
Giải ba |
83832 05898 90953 64818 91872 53870 |
Giải tư |
6823 7015 0707 6821 |
Giải năm |
0716 3111 3474 4289 4865 5080 |
Giải sáu |
169 929 303 |
Giải bảy |
78 76 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 3,5,7 | 1,2 | 1 | 1,5,6,82 | 3,7 | 2 | 1,3,9 | 0,2,5 | 3 | 2 | 7 | 4 | | 0,1,5,6 | 5 | 3,5 | 1,7,9 | 6 | 5,8,9 | 0 | 7 | 0,2,4,6 8 | 12,6,7,9 | 8 | 02,9 | 2,6,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69843 |
Giải nhất |
07197 |
Giải nhì |
80981 37010 |
Giải ba |
94130 84159 47387 93228 42392 06798 |
Giải tư |
7860 7275 3804 9876 |
Giải năm |
6733 5510 3888 1367 6901 4555 |
Giải sáu |
697 428 187 |
Giải bảy |
05 30 94 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,6 | 0 | 1,4,5 | 0,2,8 | 1 | 02 | 9 | 2 | 1,82 | 3,4 | 3 | 02,3 | 0,9 | 4 | 3 | 0,5,7 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 0,7 | 6,82,92 | 7 | 5,6 | 22,8,9 | 8 | 1,72,8 | 5 | 9 | 2,4,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83004 |
Giải nhất |
59941 |
Giải nhì |
41726 34151 |
Giải ba |
64149 80356 38347 99081 24617 30214 |
Giải tư |
1932 2032 5277 4879 |
Giải năm |
5415 9606 6152 0101 9336 5074 |
Giải sáu |
691 653 013 |
Giải bảy |
78 36 84 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,4,5,8 9 | 1 | 3,4,5,7 | 32,5 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 22,62 | 0,1,7,8 | 4 | 1,7,9 | 1 | 5 | 1,2,3,6 | 0,2,32,5 | 6 | 9 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8,9 | 7 | 8 | 1,4 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46346 |
Giải nhất |
37981 |
Giải nhì |
42821 09431 |
Giải ba |
21872 89161 17460 94063 06094 09901 |
Giải tư |
8249 4077 4927 7504 |
Giải năm |
5101 7888 3251 5095 4928 1743 |
Giải sáu |
149 198 181 |
Giải bảy |
51 96 67 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,4 | 02,2,32,52 6,82 | 1 | | 7 | 2 | 1,7,8 | 4,6 | 3 | 12 | 0,9 | 4 | 3,6,92 | 9 | 5 | 12 | 4,9 | 6 | 0,1,3,7 | 2,6,7 | 7 | 2,7 | 2,8,9 | 8 | 12,8 | 42 | 9 | 4,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64556 |
Giải nhất |
05197 |
Giải nhì |
01882 02052 |
Giải ba |
06049 24561 63208 31620 49634 58775 |
Giải tư |
0238 1377 4294 1153 |
Giải năm |
7099 1490 9253 1068 5211 7084 |
Giải sáu |
064 641 093 |
Giải bảy |
85 54 03 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,8 | 1,4,6 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 0 | 0,52,9 | 3 | 0,4,8 | 3,5,6,8 9 | 4 | 1,9 | 7,8 | 5 | 2,32,4,6 | 5 | 6 | 1,4,8 | 7,9 | 7 | 5,7 | 0,3,6 | 8 | 2,4,5 | 4,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02862 |
Giải nhất |
84316 |
Giải nhì |
68391 70528 |
Giải ba |
05486 42905 46480 48441 46348 63816 |
Giải tư |
8133 2754 8139 4272 |
Giải năm |
3557 7448 8543 7162 0068 3359 |
Giải sáu |
740 210 035 |
Giải bảy |
06 08 57 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 5,6,8 | 4,9 | 1 | 0,62 | 62,7 | 2 | 8 | 3,4 | 3 | 3,5,9 | 5 | 4 | 0,1,3,82 | 0,3 | 5 | 4,72,9 | 0,12,8 | 6 | 22,8 | 52 | 7 | 2,8 | 0,2,42,6 7 | 8 | 0,6 | 3,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27467 |
Giải nhất |
31138 |
Giải nhì |
46098 78546 |
Giải ba |
83545 77672 02489 53231 79589 65740 |
Giải tư |
1349 2480 8253 2171 |
Giải năm |
2457 0309 0042 1188 3771 8390 |
Giải sáu |
981 881 558 |
Giải bảy |
55 11 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 9 | 1,3,72,82 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1,8 | | 4 | 0,2,5,6 9 | 2,4,5 | 5 | 2,3,5,7 8 | 4 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 12,2 | 3,5,8,9 | 8 | 0,12,8,92 | 0,4,82 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|