|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG
|
Giải ĐB |
10949 |
Giải nhất |
97813 |
Giải nhì |
40248 97258 |
Giải ba |
17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Giải tư |
2387 7105 7024 0996 |
Giải năm |
8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáu |
045 513 973 |
Giải bảy |
27 90 24 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 3,4,5 | 7 | 1 | 0,32,8 | 4,7 | 2 | 42,6,7,8 | 0,12,4,7 9 | 3 | | 0,22 | 4 | 2,3,5,8 9 | 0,4 | 5 | 8 | 2,9 | 6 | | 2,7,8 | 7 | 0,1,2,3 7 | 1,2,4,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,3,6 |
|
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
|
Giải ĐB |
91484 |
Giải nhất |
12495 |
Giải nhì |
39738 55566 |
Giải ba |
41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tư |
5822 9346 8559 8819 |
Giải năm |
6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáu |
514 305 030 |
Giải bảy |
01 82 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7 | 0,4,9 | 1 | 2,42,9 | 1,2,5,8 | 2 | 2 | | 3 | 0,82 | 12,4,8,9 | 4 | 1,4,6,8 | 0,9 | 5 | 2,9 | 4,6,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | | 32,4,8 | 8 | 2,4,8 | 1,5,6,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE
|
Giải ĐB |
13484 |
Giải nhất |
62472 |
Giải nhì |
97647 30290 |
Giải ba |
96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
Giải tư |
6452 9102 3170 3977 |
Giải năm |
7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Giải sáu |
698 485 457 |
Giải bảy |
02 44 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 22 | | 1 | 5 | 02,5,7,83 | 2 | 8,9 | 3,82 | 3 | 3 | 4,6,8 | 4 | 4,52,7 | 1,42,8 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 4 | 4,5,72 | 7 | 0,2,72 | 2,9 | 8 | 23,32,4,5 | 2 | 9 | 0,6,8 |
|
6BD-11BD-3BD-2BD-14BD-12BD-7BD-16BD
|
Giải ĐB |
55858 |
Giải nhất |
39587 |
Giải nhì |
14699 14801 |
Giải ba |
69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Giải tư |
7685 8485 6429 5975 |
Giải năm |
2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Giải sáu |
407 429 044 |
Giải bảy |
71 72 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,6,7 8 | 0,5,7 | 1 | | 7 | 2 | 0,8,92 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 3,5,72,82 | 5 | 1,5,82 | 0,8 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 1,2,52,7 8 | 0,2,52,7 | 8 | 0,52,6,7 | 22,9 | 9 | 9 |
|
2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC
|
Giải ĐB |
65761 |
Giải nhất |
49344 |
Giải nhì |
82925 55230 |
Giải ba |
10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Giải tư |
9661 3443 1256 0653 |
Giải năm |
2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáu |
932 355 850 |
Giải bảy |
87 62 24 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 8 | 3,62 | 1 | 0 | 3,5,6,9 | 2 | 4,5 | 4,5,9 | 3 | 0,1,2,5 62,9 | 2,4 | 4 | 3,4 | 2,3,5 | 5 | 0,2,3,5 6 | 32,5 | 6 | 12,2,9 | 8 | 7 | 9 | 0,8 | 8 | 7,8 | 3,6,7 | 9 | 2,3 |
|
12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA
|
Giải ĐB |
93127 |
Giải nhất |
54327 |
Giải nhì |
25283 02829 |
Giải ba |
30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Giải tư |
2606 9611 1221 0026 |
Giải năm |
0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáu |
276 183 585 |
Giải bảy |
14 12 69 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,2,4 | 1,2,5 | 2 | 1,2,5,6 72,9 | 82 | 3 | 5 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4,8 | 5 | 2 | 0,2,4,7 | 6 | 8,9 | 22,7 | 7 | 6,7,8,9 | 6,7 | 8 | 32,4,5 | 2,6,7 | 9 | 0 |
|
11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ
|
Giải ĐB |
20136 |
Giải nhất |
25965 |
Giải nhì |
01743 60565 |
Giải ba |
96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tư |
5020 6049 2639 2265 |
Giải năm |
6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáu |
398 055 005 |
Giải bảy |
48 16 35 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 6,9 | 1 | 6 | | 2 | 0,4 | 42,5 | 3 | 0,5,6,9 | 2,9 | 4 | 32,8,9 | 0,3,5,63 | 5 | 3,5 | 1,3,8 | 6 | 1,53 | 7,9 | 7 | 7 | 4,9 | 8 | 6,9 | 3,4,8,9 | 9 | 1,4,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|