|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY
|
Giải ĐB |
39267 |
Giải nhất |
84582 |
Giải nhì |
62863 95065 |
Giải ba |
79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Giải tư |
2594 2141 3225 1854 |
Giải năm |
5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáu |
340 709 936 |
Giải bảy |
06 08 98 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6,7,8,9 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 | 1,2,72,8 | 2 | 2,5 | 1,5,6 | 3 | 6 | 1,5,9 | 4 | 0,1 | 2,6 | 5 | 3,4 | 0,3,7 | 6 | 3,5,7 | 0,6,9 | 7 | 0,22,6 | 0,9 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX
|
Giải ĐB |
34684 |
Giải nhất |
07449 |
Giải nhì |
68543 68556 |
Giải ba |
25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Giải tư |
7503 1183 6318 1975 |
Giải năm |
2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáu |
401 623 609 |
Giải bảy |
36 22 50 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,32,9 | 02,8 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 2,3 | 02,2,4,5 83 | 3 | 6 | 4,7,8 | 4 | 3,4,5,9 | 4,7 | 5 | 0,3,6 | 3,5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,5 | 1 | 8 | 1,33,4,6 7 | 0,1,4,9 | 9 | 9 |
|
3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV
|
Giải ĐB |
38050 |
Giải nhất |
04168 |
Giải nhì |
83796 74143 |
Giải ba |
46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
Giải tư |
4498 5248 3927 6097 |
Giải năm |
9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Giải sáu |
521 297 393 |
Giải bảy |
20 26 73 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 2,6 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 0,1,2,4 6,7 | 4,5,7,9 | 3 | | 2,5,72,8 | 4 | 0,3,8 | 7 | 5 | 0,3,4 | 2,9 | 6 | 1,7,8 | 2,6,92 | 7 | 3,42,5 | 4,6,92 | 8 | 4 | | 9 | 3,6,72,82 |
|
13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU
|
Giải ĐB |
07157 |
Giải nhất |
12258 |
Giải nhì |
78073 22472 |
Giải ba |
15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
Giải tư |
6489 0925 6537 1677 |
Giải năm |
5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Giải sáu |
598 063 808 |
Giải bảy |
93 74 83 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | | 1 | 4 | 7 | 2 | 5,8 | 6,7,8,9 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | | 2,5,6 | 5 | 5,6,7,8 9 | 5 | 6 | 3,5,9 | 3,5,73,9 | 7 | 2,3,4,73 | 02,2,5,93 | 8 | 3,9 | 5,6,8 | 9 | 3,7,83 |
|
13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT
|
Giải ĐB |
74036 |
Giải nhất |
90111 |
Giải nhì |
31208 23123 |
Giải ba |
80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tư |
2407 9772 9695 9048 |
Giải năm |
1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáu |
913 820 360 |
Giải bảy |
02 14 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 2,72,8,9 | 1,42 | 1 | 1,32,4 | 0,7,8 | 2 | 0,3 | 12,2,7 | 3 | 6 | 1 | 4 | 12,8,9 | 5,9 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 0,7 | 02,6 | 7 | 2,3 | 0,4,92 | 8 | 2 | 0,4 | 9 | 0,5,82 |
|
19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS
|
Giải ĐB |
26788 |
Giải nhất |
71079 |
Giải nhì |
79633 89149 |
Giải ba |
55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tư |
0476 8838 1384 2211 |
Giải năm |
5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáu |
623 382 600 |
Giải bảy |
94 00 43 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,62 | 1,8 | 1 | 0,1,9 | 5,72,8 | 2 | 3,7 | 2,3,4 | 3 | 3,8 | 5,8,9 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2,4 | 02,72 | 6 | 8 | 2 | 7 | 22,62,9 | 3,6,8 | 8 | 1,2,4,8 | 1,4,7 | 9 | 4,5 |
|
19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
|
Giải ĐB |
61380 |
Giải nhất |
92842 |
Giải nhì |
86347 06283 |
Giải ba |
71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tư |
1379 8549 4174 9293 |
Giải năm |
1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáu |
685 553 936 |
Giải bảy |
62 73 71 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 7 | 1 | 6,8,9 | 3,42,52,6 | 2 | 0 | 5,7,8,92 | 3 | 2,6 | 5,7 | 4 | 22,6,7,93 | 8 | 5 | 22,3,4 | 1,3,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1,3,4,9 | 1 | 8 | 0,3,5 | 1,43,7 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|