|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08842 |
Giải nhất |
59849 |
Giải nhì |
50730 94348 |
Giải ba |
71647 80880 07569 48333 12728 53203 |
Giải tư |
7032 9704 7506 2894 |
Giải năm |
3797 7478 9386 1726 5946 8328 |
Giải sáu |
392 514 790 |
Giải bảy |
88 61 66 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 6,82 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 0,1,9 | 4 | 2,6,7,8 9 | | 5 | | 0,2,4,6 8 | 6 | 1,6,9 | 4,9 | 7 | 8 | 22,4,7,8 | 8 | 0,6,8 | 4,6 | 9 | 0,1,2,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65197 |
Giải nhất |
41274 |
Giải nhì |
27546 70996 |
Giải ba |
33944 14417 65438 80723 49502 90245 |
Giải tư |
3318 0807 7086 3859 |
Giải năm |
4095 9465 4130 9290 5078 4817 |
Giải sáu |
411 855 327 |
Giải bảy |
13 30 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,3,72,8 | 0 | 2 | 3,7,9 | 1,2 | 3 | 02,8 | 4,7 | 4 | 4,5,6 | 4,5,6,9 | 5 | 5,9 | 4,8,92 | 6 | 5 | 0,12,2,9 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 0,5,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22289 |
Giải nhất |
25502 |
Giải nhì |
02687 99931 |
Giải ba |
52380 71995 14883 34623 16207 36668 |
Giải tư |
4823 8356 4837 0614 |
Giải năm |
1750 6802 9008 0045 9004 3061 |
Giải sáu |
359 428 074 |
Giải bảy |
86 11 59 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 22,4,7,8 | 1,3,6 | 1 | 1,4 | 02,2 | 2 | 2,32,8 | 22,8 | 3 | 1,7 | 0,1,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,6,92 | 5,8 | 6 | 1,8 | 0,3,8 | 7 | 4 | 0,2,6 | 8 | 0,3,6,7 9 | 52,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33106 |
Giải nhất |
86937 |
Giải nhì |
14314 51479 |
Giải ba |
76953 66455 68852 72526 64036 52533 |
Giải tư |
4852 6081 6443 6620 |
Giải năm |
8224 1149 3805 3661 8375 6343 |
Giải sáu |
672 079 453 |
Giải bảy |
74 96 86 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 6,8 | 1 | 4 | 52,7 | 2 | 0,42,6 | 3,42,52 | 3 | 3,6,7 | 1,22,7 | 4 | 32,9 | 0,5,7 | 5 | 22,32,5 | 0,2,3,8 9 | 6 | 1 | 3 | 7 | 2,4,5,92 | | 8 | 1,6 | 4,72 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46460 |
Giải nhất |
56190 |
Giải nhì |
49918 25855 |
Giải ba |
28854 47315 60558 20681 88812 22806 |
Giải tư |
3988 9527 8698 8276 |
Giải năm |
8226 3410 6184 7728 5121 9712 |
Giải sáu |
144 037 345 |
Giải bảy |
43 92 57 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 0,22,5,7 8 | 12,9 | 2 | 1,6,7,8 | 4 | 3 | 7 | 4,5,8 | 4 | 3,4,5 | 1,4,5 | 5 | 4,5,7,8 | 0,2,7 | 6 | 0 | 1,2,3,5 | 7 | 6 | 1,2,5,8 9 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48891 |
Giải nhất |
70088 |
Giải nhì |
48861 49510 |
Giải ba |
54001 03977 09744 93644 87337 83617 |
Giải tư |
3930 7285 7438 4313 |
Giải năm |
7214 1051 0979 9454 5455 9464 |
Giải sáu |
047 438 617 |
Giải bảy |
68 97 21 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,2,5,6 9 | 1 | 0,3,4,72 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,7,82 | 1,42,5,6 | 4 | 42,6,7 | 5,8 | 5 | 1,4,5 | 4 | 6 | 1,4,8 | 12,3,4,7 9 | 7 | 7,9 | 32,6,8 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36054 |
Giải nhất |
55734 |
Giải nhì |
60287 91606 |
Giải ba |
58532 55755 93127 55531 88744 78247 |
Giải tư |
2876 2163 5479 6701 |
Giải năm |
8957 4043 2451 2659 9250 2412 |
Giải sáu |
793 871 853 |
Giải bảy |
66 77 02 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,6 | 0,3,5,7 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 7 | 4,5,6,7 9 | 3 | 1,2,4 | 3,4,5 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 0,1,3,4 5,7,9 | 0,6,7 | 6 | 3,6 | 2,4,5,7 8 | 7 | 1,3,6,7 9 | | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|