|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48613 |
Giải nhất |
74858 |
Giải nhì |
94476 97302 |
Giải ba |
58407 21317 43030 44930 20080 63233 |
Giải tư |
9358 1533 4131 1472 |
Giải năm |
5003 7815 0431 0314 9038 2798 |
Giải sáu |
607 495 728 |
Giải bảy |
81 87 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8 | 0 | 2,3,72 | 32,8 | 1 | 3,4,5,7 | 0,7 | 2 | 8 | 0,1,32 | 3 | 02,12,32,6 8 | 1 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,82 | 3,7 | 6 | | 02,1,8 | 7 | 2,6 | 2,3,52,9 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27761 |
Giải nhất |
77925 |
Giải nhì |
81549 95800 |
Giải ba |
68135 01553 30625 17555 25831 33757 |
Giải tư |
6421 6841 0440 1120 |
Giải năm |
7857 1874 4024 9007 8108 3807 |
Giải sáu |
066 923 146 |
Giải bảy |
79 25 05 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,5,72,8 | 2,3,4,6 | 1 | | | 2 | 0,1,3,4 53 | 2,5 | 3 | 0,1,5 | 2,7 | 4 | 0,1,6,9 | 0,23,3,5 | 5 | 3,5,72 | 4,6 | 6 | 1,6 | 02,52 | 7 | 4,9 | 0 | 8 | | 4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31917 |
Giải nhất |
57964 |
Giải nhì |
95200 61195 |
Giải ba |
48454 88120 74371 15885 73725 63748 |
Giải tư |
8318 8539 9330 1267 |
Giải năm |
4125 8208 0103 4725 0800 4857 |
Giải sáu |
241 013 764 |
Giải bảy |
74 87 22 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3 | 0 | 02,3,7,8 | 4,7 | 1 | 3,7,8 | 2 | 2 | 0,2,53 | 0,1 | 3 | 0,9 | 5,62,7 | 4 | 1,8 | 23,8,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 42,7 | 0,1,5,6 8 | 7 | 1,4 | 0,1,4 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90611 |
Giải nhất |
50674 |
Giải nhì |
82973 17258 |
Giải ba |
68924 22077 83506 85025 95491 72801 |
Giải tư |
4851 6501 3736 1200 |
Giải năm |
1086 4347 5892 6884 1938 8101 |
Giải sáu |
082 443 661 |
Giải bảy |
78 46 59 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,13,6 | 03,1,5,6 9 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 4,5 | 4,7 | 3 | 6,8 | 2,7,8 | 4 | 3,6,7 | 2,7 | 5 | 1,8,9 | 0,3,4,8 | 6 | 1 | 4,7 | 7 | 3,4,5,7 8 | 3,5,7 | 8 | 2,4,6 | 5 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16867 |
Giải nhất |
21151 |
Giải nhì |
03295 41749 |
Giải ba |
18178 38402 43988 33862 12119 82019 |
Giải tư |
7704 4517 9908 7523 |
Giải năm |
2547 1243 8882 1610 0058 0562 |
Giải sáu |
360 176 458 |
Giải bảy |
45 39 28 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,3,4,8 | 5 | 1 | 0,7,92 | 0,62,8 | 2 | 3,8 | 0,2,4 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3,5,7,9 | 4,9 | 5 | 1,82 | 7 | 6 | 0,22,7 | 1,4,6 | 7 | 6,8 | 0,2,52,7 8 | 8 | 2,8 | 12,3,4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75036 |
Giải nhất |
04694 |
Giải nhì |
43788 52923 |
Giải ba |
36275 78089 90174 55563 10881 58482 |
Giải tư |
7286 3865 2858 6848 |
Giải năm |
9381 1685 1205 9787 6924 6834 |
Giải sáu |
075 352 602 |
Giải bảy |
59 35 36 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 82 | 1 | | 0,5,8 | 2 | 3,4 | 2,6 | 3 | 4,5,62 | 2,3,7,9 | 4 | 8 | 0,3,6,72 8 | 5 | 2,8,9 | 32,8 | 6 | 3,5 | 8 | 7 | 4,52,8 | 4,5,7,8 | 8 | 12,2,5,6 7,8,9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60442 |
Giải nhất |
40069 |
Giải nhì |
45091 15303 |
Giải ba |
17670 97773 72490 85856 23956 10508 |
Giải tư |
7260 7402 3904 1749 |
Giải năm |
7086 2004 8343 1611 5449 0624 |
Giải sáu |
995 914 457 |
Giải bảy |
33 48 93 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1,2,3,42 8 | 0,1,9 | 1 | 1,4 | 0,4 | 2 | 4 | 0,3,4,7 9 | 3 | 3 | 02,1,2 | 4 | 2,3,8,92 | 9 | 5 | 62,7 | 52,8 | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 0,3 | 0,4 | 8 | 6 | 42,6 | 9 | 0,1,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|