|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN
|
Giải ĐB |
48543 |
Giải nhất |
43216 |
Giải nhì |
88291 68728 |
Giải ba |
80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tư |
2398 0681 8944 3103 |
Giải năm |
7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáu |
396 702 132 |
Giải bảy |
08 46 58 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,7,8 | 8,9 | 1 | 62 | 0,3,4 | 2 | 8,9 | 0,4 | 3 | 2,5 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 | 3 | 5 | 8 | 12,4,7,9 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 6,7 | 0,2,5,8 9 | 8 | 1,7,8 | 2,9 | 9 | 0,1,4,6 7,8,9 |
|
14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM
|
Giải ĐB |
47813 |
Giải nhất |
11086 |
Giải nhì |
43820 84564 |
Giải ba |
95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Giải tư |
9209 1281 3998 8325 |
Giải năm |
0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáu |
889 370 312 |
Giải bảy |
42 47 01 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,82 | 1 | 2,3 | 0,1,4,5 | 2 | 0,5 | 0,1,3,8 | 3 | 3,6 | 62 | 4 | 2,6,7,82 | 2 | 5 | 2 | 3,4,8 | 6 | 42 | 4 | 7 | 0 | 42,8,9 | 8 | 12,3,6,8 9 | 0,8 | 9 | 0,8 |
|
4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL
|
Giải ĐB |
53346 |
Giải nhất |
90049 |
Giải nhì |
45458 41623 |
Giải ba |
77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Giải tư |
4826 2166 2920 9884 |
Giải năm |
6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáu |
079 235 880 |
Giải bảy |
74 94 67 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | | 2,6 | 2 | 0,2,3,6 | 2 | 3 | 5 | 72,8,93 | 4 | 5,6,92 | 3,4,9 | 5 | 8 | 2,4,6,9 | 6 | 1,2,6,7 | 6 | 7 | 42,9 | 5,9 | 8 | 0,4,9 | 42,7,8 | 9 | 43,5,6,8 |
|
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
|
Giải ĐB |
91426 |
Giải nhất |
15127 |
Giải nhì |
68799 41624 |
Giải ba |
12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tư |
8867 6254 3887 5527 |
Giải năm |
5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáu |
069 541 855 |
Giải bảy |
50 47 85 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | | 4 | 2 | 3,4,62,72 | 2 | 3 | 6,72 | 0,2,5 | 4 | 1,2,7,8 | 5,83,9 | 5 | 0,4,5 | 22,3 | 6 | 7,8,9 | 22,32,4,6 8 | 7 | | 4,6 | 8 | 53,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH
|
Giải ĐB |
29274 |
Giải nhất |
96086 |
Giải nhì |
49407 97145 |
Giải ba |
21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Giải tư |
5966 5509 0098 4235 |
Giải năm |
1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáu |
912 122 541 |
Giải bảy |
68 21 05 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 7,9 | 0,22,4,8 | 1 | 22,4,5,7 | 0,12,22 | 2 | 12,22 | 6 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,5 | 0,1,3,4 6 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,1 | 7 | 4,8 | 6,7,9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 8 |
|
18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG
|
Giải ĐB |
68475 |
Giải nhất |
08718 |
Giải nhì |
07263 81423 |
Giải ba |
68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tư |
4867 9609 6618 1193 |
Giải năm |
5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáu |
664 061 855 |
Giải bảy |
92 35 72 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,9 | 0,1,6,7 | 1 | 1,82 | 52,72,9 | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 5,6 | 6 | 4 | 0 | 0,3,5,72 | 5 | 22,5,7 | 2,3 | 6 | 1,3,4,7 9 | 5,6 | 7 | 1,22,52 | 12 | 8 | | 0,6 | 9 | 2,3 |
|
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
|
Giải ĐB |
19777 |
Giải nhất |
94918 |
Giải nhì |
52358 09693 |
Giải ba |
16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Giải tư |
3728 6492 9292 0867 |
Giải năm |
1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáu |
429 846 046 |
Giải bảy |
81 94 48 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,4,8 | 2,92 | 2 | 2,5,8,9 | 1,4,9 | 3 | 42,9 | 0,1,32,6 9 | 4 | 3,62,8 | 2 | 5 | 82 | 42 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 1,2,4,52 | 8 | 1,9 | 2,3,8 | 9 | 22,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|