MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 06/11/2024
4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL
Giải ĐB
53346
Giải nhất
90049
Giải nhì
45458
41623
Giải ba
77395
40462
73889
85074
32994
84222
Giải tư
4826
2166
2920
9884
Giải năm
6461
5898
5194
4301
4596
5749
Giải sáu
079
235
880
Giải bảy
74
94
67
45
ChụcSốĐ.Vị
2,801
0,61 
2,620,2,3,6
235
72,8,9345,6,92
3,4,958
2,4,6,961,2,6,7
6742,9
5,980,4,9
42,7,8943,5,6,8
 
Ngày: 30/10/2024
5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC
Giải ĐB
28897
Giải nhất
29263
Giải nhì
39429
26528
Giải ba
35672
89981
99642
71216
55778
58740
Giải tư
7706
8092
9244
5623
Giải năm
5078
8588
6956
3740
0877
5168
Giải sáu
241
166
754
Giải bảy
49
63
19
01
ChụcSốĐ.Vị
4201,6
0,4,816,9
4,7,923,8,9
2,623 
4,5402,1,2,4
9
 54,6
0,1,5,6632,6,8
7,972,7,82
2,6,72,881,8
1,2,492,7
 
Ngày: 23/10/2024
2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT
Giải ĐB
07641
Giải nhất
87999
Giải nhì
69755
68370
Giải ba
05224
25298
36522
91807
62678
57318
Giải tư
4790
3566
0891
9595
Giải năm
9230
6192
3285
0346
1579
2794
Giải sáu
383
053
721
Giải bảy
00
14
50
57
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,7
9
00,7
2,4,914,8
2,921,2,4
5,830
1,2,941,6
5,8,950,3,5,7
4,666
0,570,8,9
1,7,983,5
7,990,1,2,4
5,8,9
 
Ngày: 16/10/2024
7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL
Giải ĐB
02255
Giải nhất
36597
Giải nhì
22853
34115
Giải ba
78015
83086
67426
59099
09697
79981
Giải tư
9626
5126
8038
8951
Giải năm
1910
8955
6468
7697
0462
2261
Giải sáu
782
433
828
Giải bảy
45
19
78
71
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,6,7,810,52,9
6,8263,8
3,533,8
 45
12,4,5251,3,52
23,861,2,8
9371,8
2,3,6,781,2,6
1,9973,9
 
Ngày: 09/10/2024
8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC
Giải ĐB
47219
Giải nhất
69679
Giải nhì
95030
84929
Giải ba
18233
80225
53054
80759
54691
68295
Giải tư
4416
6045
1259
0553
Giải năm
8833
9143
5498
1218
2031
5830
Giải sáu
683
921
485
Giải bảy
42
08
24
76
ChụcSốĐ.Vị
3208
2,3,916,8,9
421,4,5,9
32,4,5,8302,1,32
2,542,3,5
2,4,8,953,4,92
1,76 
 76,9
0,1,983,5
1,2,52,791,5,8
 
Ngày: 02/10/2024
12TU-7TU-14TU-16TU-20TU-2TU-10TU-13TU
Giải ĐB
31163
Giải nhất
27599
Giải nhì
12555
04962
Giải ba
33250
70686
46583
05980
84665
51873
Giải tư
7973
8522
4724
3737
Giải năm
7202
3604
2215
3835
5738
1883
Giải sáu
853
507
756
Giải bảy
36
49
02
84
ChụcSốĐ.Vị
5,8022,4,7
 15
02,2,622,4
5,6,72,8235,6,7,8
0,2,849
1,3,5,650,3,5,6
3,5,862,3,5
0,3732
380,32,4,6
4,999
 
Ngày: 25/09/2024
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
Giải ĐB
77286
Giải nhất
14836
Giải nhì
73547
21384
Giải ba
72441
70335
22188
33347
38790
75207
Giải tư
0710
2469
4213
3060
Giải năm
1958
3330
7700
9836
3488
1943
Giải sáu
189
338
969
Giải bảy
90
00
04
28
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,6
92
002,4,7
410,3
 28
1,430,5,62,8
0,841,3,72
358
32,860,92
0,427 
2,3,5,8284,6,82,9
62,8902