|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80624 |
Giải nhất |
58291 |
Giải nhì |
34279 57569 |
Giải ba |
19549 36353 75928 49744 11150 74504 |
Giải tư |
2341 6952 6602 2211 |
Giải năm |
8042 5808 8653 9753 5273 9908 |
Giải sáu |
925 882 201 |
Giải bảy |
38 54 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,3,4 82 | 0,1,4,9 | 1 | 1 | 0,4,5,82 | 2 | 4,5,8 | 0,53,7 | 3 | 8 | 0,2,4,5 | 4 | 1,2,4,9 | 2 | 5 | 0,2,33,4 | | 6 | 9 | | 7 | 3,9 | 02,2,3 | 8 | 22 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69800 |
Giải nhất |
55442 |
Giải nhì |
92438 67325 |
Giải ba |
83568 57729 94203 31720 27780 58463 |
Giải tư |
4117 3215 5827 0915 |
Giải năm |
4594 2035 8712 3913 1120 4654 |
Giải sáu |
377 999 501 |
Giải bảy |
38 50 05 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,8 | 0 | 0,1,3,5 | 0 | 1 | 2,3,52,7 8 | 1,4 | 2 | 02,5,7,9 | 0,1,6 | 3 | 5,82 | 5,9 | 4 | 2 | 0,12,2,3 | 5 | 0,4 | | 6 | 3,8 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,32,6 | 8 | 0 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41555 |
Giải nhất |
15389 |
Giải nhì |
10228 92553 |
Giải ba |
22288 05336 43259 46123 57193 36834 |
Giải tư |
7174 5877 8935 0105 |
Giải năm |
4054 3766 8109 2924 5358 6859 |
Giải sáu |
655 966 027 |
Giải bảy |
65 60 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | | | 2 | 3,4,7,8 | 2,5,7,9 | 3 | 4,5,6 | 2,3,5,7 | 4 | | 0,3,52,6 | 5 | 3,4,52,8 92 | 3,62 | 6 | 0,5,62 | 2,7 | 7 | 3,4,7 | 2,5,8 | 8 | 8,9 | 0,52,8,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69934 |
Giải nhất |
35314 |
Giải nhì |
34514 25175 |
Giải ba |
58450 54211 79211 09678 58223 42861 |
Giải tư |
7009 1261 3471 7144 |
Giải năm |
2221 0129 4148 3727 3836 7519 |
Giải sáu |
915 477 136 |
Giải bảy |
24 95 48 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 12,2,62,7 | 1 | 12,42,5,9 | | 2 | 1,3,4,7 9 | 2 | 3 | 4,62 | 12,2,3,4 | 4 | 4,82 | 1,7,9 | 5 | 0 | 32 | 6 | 12 | 2,7 | 7 | 1,5,7,8 | 42,7 | 8 | 0 | 0,1,2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74699 |
Giải nhất |
63043 |
Giải nhì |
92785 24765 |
Giải ba |
49010 52333 18634 62967 56260 39524 |
Giải tư |
4764 4100 8242 5868 |
Giải năm |
3314 1429 3561 0054 5181 1754 |
Giải sáu |
873 513 135 |
Giải bảy |
08 75 42 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,8 | 6,8 | 1 | 0,3,4 | 42 | 2 | 4,9 | 1,3,4,7 | 3 | 3,4,5 | 1,2,3,52 6,7 | 4 | 22,3 | 3,6,7,8 | 5 | 42 | | 6 | 0,1,4,5 7,8 | 6 | 7 | 3,4,5 | 0,6 | 8 | 1,5 | 2,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63537 |
Giải nhất |
82300 |
Giải nhì |
92127 74682 |
Giải ba |
14011 63979 52572 44414 15888 66277 |
Giải tư |
4953 3541 4400 2168 |
Giải năm |
8012 2194 0288 2633 4214 6279 |
Giải sáu |
732 309 819 |
Giải bảy |
54 46 76 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,9 | 1,4 | 1 | 1,2,42,9 | 1,3,7,8 | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 12,5,9 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 3,4 | 4,7 | 6 | 8 | 2,3,4,7 | 7 | 2,6,7,92 | 6,82 | 8 | 2,82 | 0,1,72 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60338 |
Giải nhất |
30086 |
Giải nhì |
51293 46414 |
Giải ba |
74517 30024 64274 57714 05337 46032 |
Giải tư |
7514 5434 9928 9440 |
Giải năm |
8152 4909 8408 0330 4524 5086 |
Giải sáu |
515 687 508 |
Giải bảy |
07 06 76 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,7,82,9 | | 1 | 43,5,7 | 3,5 | 2 | 42,8 | 9 | 3 | 0,2,4,7 8 | 13,22,3,5 7 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,4 | 0,7,82 | 6 | | 0,1,3,8 | 7 | 4,6 | 02,2,3 | 8 | 62,7 | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|