|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86985 |
Giải nhất |
86124 |
Giải nhì |
48924 12120 |
Giải ba |
22790 59424 14188 68550 55429 29052 |
Giải tư |
2086 4450 9743 7180 |
Giải năm |
5360 6259 0651 6233 7150 8837 |
Giải sáu |
116 000 664 |
Giải bảy |
33 53 45 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,53,6 8,9 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 5 | 2 | 0,43,9 | 32,4,5 | 3 | 32,7 | 23,6 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 03,1,2,3 9 | 1,8 | 6 | 0,4 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 0,5,6,8 | 2,5,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62401 |
Giải nhất |
77412 |
Giải nhì |
68861 71647 |
Giải ba |
60947 10941 55310 70625 68810 82676 |
Giải tư |
8429 4271 4289 7769 |
Giải năm |
2316 2053 0637 6905 4299 5075 |
Giải sáu |
863 596 337 |
Giải bảy |
33 47 75 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,4,5 | 0,4,6,7 | 1 | 02,2,6 | 1 | 2 | 5,9 | 3,5,6 | 3 | 3,72 | 0 | 4 | 1,73 | 0,2,72 | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 1,3,9 | 32,43 | 7 | 1,52,6 | | 8 | 9 | 2,6,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38938 |
Giải nhất |
67600 |
Giải nhì |
53486 41476 |
Giải ba |
96836 09713 11128 86342 23149 35601 |
Giải tư |
1122 8802 0502 7102 |
Giải năm |
4443 1178 2776 9781 4885 9888 |
Giải sáu |
049 575 028 |
Giải bảy |
89 47 67 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,23 | 0,8 | 1 | 3 | 03,2,4,9 | 2 | 2,82 | 1,4 | 3 | 6,8 | | 4 | 2,3,7,92 | 7,8 | 5 | | 3,72,8 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 5,62,8 | 22,3,7,8 | 8 | 1,5,6,8 9 | 42,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45939 |
Giải nhất |
21150 |
Giải nhì |
09739 52453 |
Giải ba |
01484 25049 63832 51768 21085 38779 |
Giải tư |
7956 1476 7495 2631 |
Giải năm |
9362 1486 0215 1006 3257 2822 |
Giải sáu |
650 292 559 |
Giải bảy |
17 14 79 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 2,3,6,7 9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1,2,92 | 1,8 | 4 | 9 | 1,8,9 | 5 | 02,3,6,7 9 | 0,5,7,8 | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 2,6,92 | 6 | 8 | 4,5,6 | 32,4,5,72 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
22078 |
Giải nhì |
04248 92228 |
Giải ba |
02160 65955 49584 93502 59388 78565 |
Giải tư |
0386 1963 6812 7924 |
Giải năm |
8746 0868 2562 4536 6789 8815 |
Giải sáu |
866 521 595 |
Giải bảy |
07 41 76 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | 2,4 | 1 | 2,5,9 | 0,1,6 | 2 | 1,4,7,8 | 6 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1,6,8 | 1,5,6,9 | 5 | 5 | 3,4,6,7 8 | 6 | 0,2,3,5 6,8 | 0,2 | 7 | 6,8 | 2,4,6,7 8 | 8 | 4,6,8,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60593 |
Giải nhất |
13651 |
Giải nhì |
92409 00635 |
Giải ba |
79020 18002 42987 18765 04155 74392 |
Giải tư |
9455 5282 7932 7779 |
Giải năm |
7470 8229 7322 0314 0858 9899 |
Giải sáu |
598 303 612 |
Giải bảy |
08 74 44 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,5,8 9 | 5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,3 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,9 | 3 | 2,5 | 1,4,7 | 4 | 4 | 0,3,52,6 | 5 | 1,52,8 | | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,4,9 | 0,5,9 | 8 | 2,7 | 0,2,7,9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61804 |
Giải nhất |
23152 |
Giải nhì |
26872 21179 |
Giải ba |
98527 68379 57459 79854 77493 71757 |
Giải tư |
0715 4888 5435 3378 |
Giải năm |
7537 3303 1232 1682 9612 1501 |
Giải sáu |
967 573 726 |
Giải bảy |
73 45 79 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 2,5 | 1,3,5,7 8 | 2 | 6,7 | 0,72,9 | 3 | 2,5,7 | 0,5 | 4 | 5 | 1,3,4 | 5 | 2,4,7,9 | 2 | 6 | 7 | 2,3,5,6 9 | 7 | 2,32,8,93 | 7,8 | 8 | 2,8 | 5,73 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|