|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7DL-5DL-3DL-15DL-12DL-4DL
|
Giải ĐB |
81099 |
Giải nhất |
17483 |
Giải nhì |
94216 47818 |
Giải ba |
97693 24154 36495 14806 25546 65012 |
Giải tư |
3529 6007 8659 7548 |
Giải năm |
1408 4257 7197 6600 8905 9695 |
Giải sáu |
210 538 296 |
Giải bảy |
72 42 94 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,6,7 8 | | 1 | 0,2,6,8 | 1,4,7 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | 2,6,8 | 0,92 | 5 | 4,6,7,9 | 0,1,4,5 9 | 6 | | 0,5,9 | 7 | 2 | 0,1,3,4 | 8 | 3 | 2,5,9 | 9 | 3,4,52,6 7,9 |
|
8DK-4DK-12DK-11DK-13DK-9DK
|
Giải ĐB |
82266 |
Giải nhất |
02343 |
Giải nhì |
40408 17259 |
Giải ba |
58039 69704 38105 57824 67161 47090 |
Giải tư |
6998 4755 2674 6191 |
Giải năm |
0623 3544 8319 1864 3741 8626 |
Giải sáu |
325 466 201 |
Giải bảy |
67 98 93 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5,8 | 0,4,6,9 | 1 | 9 | | 2 | 3,4,5,6 | 2,4,9 | 3 | 9 | 0,2,4,6 7 | 4 | 1,3,4 | 0,2,5,9 | 5 | 5,9 | 2,62 | 6 | 1,4,62,7 | 6 | 7 | 4 | 0,92 | 8 | | 1,3,5 | 9 | 0,1,3,5 82 |
|
2DH-6DH-14DH-5DH-3DH-10DH
|
Giải ĐB |
26422 |
Giải nhất |
90141 |
Giải nhì |
26323 40303 |
Giải ba |
80054 66276 56066 54135 47989 89880 |
Giải tư |
3299 4148 8200 4431 |
Giải năm |
1752 0845 2782 6950 8387 9702 |
Giải sáu |
143 889 915 |
Giải bảy |
59 41 02 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,22,3 | 3,42 | 1 | 5 | 02,2,5,8 | 2 | 2,3 | 0,2,4,8 | 3 | 1,5 | 5 | 4 | 12,3,5,8 | 1,3,4 | 5 | 0,2,4,9 | 6,7 | 6 | 6 | 8 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,2,3,7 92 | 5,82,9 | 9 | 9 |
|
10DG-14DG-9DG-7DG-8DG-4DG
|
Giải ĐB |
73663 |
Giải nhất |
63348 |
Giải nhì |
58752 82743 |
Giải ba |
63709 20214 34263 76106 67609 93999 |
Giải tư |
9233 6289 2907 4869 |
Giải năm |
4145 1855 3439 4721 9299 0693 |
Giải sáu |
982 560 036 |
Giải bảy |
91 21 18 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7,92 | 22,9 | 1 | 4,8 | 5,8 | 2 | 12 | 3,4,62,9 | 3 | 3,6,9 | 1 | 4 | 3,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5 | 0,3 | 6 | 0,32,9 | 0 | 7 | | 1,4,8 | 8 | 2,8,9 | 02,3,6,8 92 | 9 | 1,3,92 |
|
11DF-4DF-5DF-9DF-10DF-13DF
|
Giải ĐB |
10263 |
Giải nhất |
84855 |
Giải nhì |
75330 03907 |
Giải ba |
81512 16104 73677 91089 87745 84811 |
Giải tư |
5701 3312 3838 2644 |
Giải năm |
7792 7464 4444 1360 1536 6741 |
Giải sáu |
482 302 689 |
Giải bảy |
65 37 13 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,2,4,7 | 0,1,4 | 1 | 1,22,3 | 0,12,8,9 | 2 | | 1,3,6 | 3 | 0,3,6,7 8 | 0,42,6 | 4 | 1,42,5 | 4,5,6 | 5 | 5 | 3 | 6 | 0,3,4,5 | 0,3,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 2,92 | 82 | 9 | 2 |
|
5DE-7DE-13DE-6DE-15DE-8DE
|
Giải ĐB |
60930 |
Giải nhất |
14424 |
Giải nhì |
25978 61321 |
Giải ba |
06154 49998 53542 83194 89741 90617 |
Giải tư |
0202 1868 6825 6573 |
Giải năm |
5016 2422 9023 6064 1610 0560 |
Giải sáu |
316 410 619 |
Giải bảy |
41 94 20 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,6 | 0 | 2 | 2,42,7 | 1 | 02,62,7,9 | 0,2,4 | 2 | 0,1,2,3 4,5 | 2,7 | 3 | 0 | 2,5,6,92 | 4 | 12,2 | 2 | 5 | 4 | 12 | 6 | 0,4,8 | 1 | 7 | 1,3,8 | 6,7,9 | 8 | | 1 | 9 | 42,8 |
|
14DC-12DC-3DC-4DC-7DC-6DC
|
Giải ĐB |
62721 |
Giải nhất |
69350 |
Giải nhì |
70384 57898 |
Giải ba |
76879 97275 98757 65684 44550 69190 |
Giải tư |
7331 7896 0215 8763 |
Giải năm |
1682 9809 2170 8678 0893 0640 |
Giải sáu |
318 453 156 |
Giải bảy |
65 81 02 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7,9 | 0 | 2,9 | 2,3,8 | 1 | 5,8 | 0,8 | 2 | 1 | 5,6,9 | 3 | 1 | 82 | 4 | 0 | 1,6,7 | 5 | 02,3,6,7 9 | 5,9 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 0,5,8,9 | 1,7,9 | 8 | 1,2,42 | 0,5,7 | 9 | 0,3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|