|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12DT-13DT-1DT-7DT-8DT-6DT
|
Giải ĐB |
34622 |
Giải nhất |
94586 |
Giải nhì |
75415 00398 |
Giải ba |
02695 81584 39790 63955 93847 80022 |
Giải tư |
7922 4688 5099 2756 |
Giải năm |
5391 2710 3411 3649 9522 9171 |
Giải sáu |
312 541 104 |
Giải bảy |
03 33 49 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,4 | 1,4,7,9 | 1 | 0,1,2,5 | 1,24 | 2 | 24 | 0,3 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 1,7,92 | 1,5,9 | 5 | 5,6 | 5,8 | 6 | | 4 | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | 42,92 | 9 | 0,1,5,8 92 |
|
13DS-5DS-14DS-4DS-9DS-6DS
|
Giải ĐB |
27483 |
Giải nhất |
86299 |
Giải nhì |
97673 23236 |
Giải ba |
82333 02525 90116 13785 41093 24497 |
Giải tư |
8849 8323 8877 2901 |
Giải năm |
2843 6831 0165 0750 2768 1859 |
Giải sáu |
737 267 003 |
Giải bảy |
78 22 39 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3 | 0,3 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,3,5,7 | 0,2,3,4 7,8,9 | 3 | 1,3,6,7 9 | | 4 | 3,9 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 1,3 | 6 | 5,7,8 | 2,3,6,7 9 | 7 | 3,7,8 | 6,7 | 8 | 3,5 | 3,4,5,9 | 9 | 3,7,9 |
|
1DR-11DR-8DR-13DR-5DR-12DR
|
Giải ĐB |
18146 |
Giải nhất |
00534 |
Giải nhì |
49921 30332 |
Giải ba |
58890 58521 89686 80075 49323 05575 |
Giải tư |
2025 5454 9413 1476 |
Giải năm |
2044 4506 5740 9745 2046 7389 |
Giải sáu |
655 270 536 |
Giải bảy |
51 48 80 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 6 | 22,5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 12,3,5 | 1,2 | 3 | 2,4,6 | 3,4,5 | 4 | 0,4,5,62 8 | 2,4,5,72 | 5 | 1,4,5 | 0,3,42,7 8 | 6 | | 7 | 7 | 0,52,6,7 | 4 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
9DQ-6DQ-13DQ-15DQ-3DQ-10DQ
|
Giải ĐB |
35879 |
Giải nhất |
47749 |
Giải nhì |
87500 99446 |
Giải ba |
01106 79324 26659 56908 74236 93875 |
Giải tư |
7576 4069 3177 7043 |
Giải năm |
4450 2127 6748 8288 4723 3563 |
Giải sáu |
702 154 145 |
Giải bảy |
15 53 57 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,6,8 | 4 | 1 | 5 | 0 | 2 | 3,4,7 | 2,4,5,6 | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 1,3,5,6 8,9 | 1,4,7 | 5 | 0,3,4,7 9 | 0,3,4,7 | 6 | 3,9 | 2,5,7 | 7 | 5,6,7,9 | 0,4,8 | 8 | 8 | 4,5,6,7 | 9 | |
|
14DP-13DP-3DP-9DP-10DP-8DP
|
Giải ĐB |
02283 |
Giải nhất |
58255 |
Giải nhì |
01657 06701 |
Giải ba |
91266 84964 27203 66523 51367 49639 |
Giải tư |
8935 3818 5601 9446 |
Giải năm |
3699 2160 3449 4422 5004 6817 |
Giải sáu |
776 056 519 |
Giải bảy |
38 86 00 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,3,4 | 02 | 1 | 7,8,9 | 2 | 2 | 2,3 | 0,2,8 | 3 | 5,8,9 | 0,6,8 | 4 | 6,9 | 3,5 | 5 | 5,6,7 | 4,5,6,7 8 | 6 | 0,4,6,7 | 1,5,6 | 7 | 6 | 1,3 | 8 | 3,4,6 | 1,3,4,9 | 9 | 9 |
|
15DN-10DN-7DN-2DN-12DN-5DN
|
Giải ĐB |
15348 |
Giải nhất |
78802 |
Giải nhì |
22861 91584 |
Giải ba |
26582 67608 72292 04209 46545 31425 |
Giải tư |
1818 1726 0627 0345 |
Giải năm |
6341 5705 4803 2089 8511 1671 |
Giải sáu |
765 835 214 |
Giải bảy |
20 30 43 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,5,8 9 | 1,4,6,7 | 1 | 1,4,8 | 0,8,9 | 2 | 0,5,6,7 | 0,4 | 3 | 0,5 | 1,8 | 4 | 1,3,52,8 | 0,2,3,42 6 | 5 | | 2 | 6 | 1,5 | 2,7 | 7 | 1,7 | 0,1,4 | 8 | 2,4,9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
13DM-4DM-1DM-2DM-5DM-8DM-7DM-19DM
|
Giải ĐB |
92979 |
Giải nhất |
56882 |
Giải nhì |
39343 47196 |
Giải ba |
39732 88318 82043 67698 10650 01836 |
Giải tư |
4157 8740 6035 6845 |
Giải năm |
4165 2074 1708 5467 5906 5861 |
Giải sáu |
909 942 335 |
Giải bảy |
42 84 68 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6,8,9 | 6 | 1 | 3,8 | 3,42,8 | 2 | | 1,42 | 3 | 2,52,6 | 7,8 | 4 | 0,22,32,5 | 32,4,6 | 5 | 0,7 | 0,3,9 | 6 | 1,5,7,8 | 5,6 | 7 | 4,9 | 0,1,6,9 | 8 | 2,4 | 0,7 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|