|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
98699 |
Giải nhất |
23243 |
Giải nhì |
10587 50359 |
Giải ba |
23984 81110 19506 85967 02124 61768 |
Giải tư |
1950 2058 2434 4736 |
Giải năm |
7115 8566 4682 1294 1596 4060 |
Giải sáu |
287 817 933 |
Giải bảy |
32 17 41 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 6 | 4 | 1 | 0,5,72 | 3,8 | 2 | 4 | 3,4 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,5,8 9 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 0,4,8,9 | 0,3,6,9 | 6 | 0,6,7,8 | 12,6,82 | 7 | | 5,6 | 8 | 2,4,72 | 5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
5EA-12EA-7EA-11EA-13EA-10EA
|
Giải ĐB |
34505 |
Giải nhất |
41158 |
Giải nhì |
46686 84680 |
Giải ba |
65752 98202 01898 72132 77218 11699 |
Giải tư |
4601 7796 2920 3030 |
Giải năm |
6545 0718 3173 7947 7279 4242 |
Giải sáu |
546 309 896 |
Giải bảy |
17 68 58 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,2,5,9 | 0 | 1 | 7,82 | 0,3,4,5 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0,2 | | 4 | 2,5,6,7 | 0,4 | 5 | 2,82 | 4,8,92 | 6 | 0,8 | 1,4 | 7 | 3,9 | 12,52,6,9 | 8 | 0,6 | 0,7,9 | 9 | 62,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
60141 |
Giải nhất |
13125 |
Giải nhì |
97526 07411 |
Giải ba |
02348 16469 75483 27117 72331 15000 |
Giải tư |
1858 0980 5835 0763 |
Giải năm |
9059 7098 5702 5425 6504 2830 |
Giải sáu |
381 910 232 |
Giải bảy |
20 73 72 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 8 | 0 | 0,2,4 | 1,3,4,8 | 1 | 0,1,7 | 0,3,7 | 2 | 0,52,6 | 6,7,8 | 3 | 0,1,2,5 | 0 | 4 | 1,8 | 22,3 | 5 | 8,9 | 2 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 2,3 | 4,5,9 | 8 | 0,1,3,9 | 5,6,8 | 9 | 8 |
|
2DY-5DY-13DY-1DY-12DY-15DY
|
Giải ĐB |
64799 |
Giải nhất |
15675 |
Giải nhì |
55723 07182 |
Giải ba |
91118 35403 53278 60001 73280 79475 |
Giải tư |
5243 9605 6915 6435 |
Giải năm |
9233 3904 6685 4760 3390 1914 |
Giải sáu |
570 187 831 |
Giải bảy |
48 68 67 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 1,3,4,5 | 0,3 | 1 | 4,5,8 | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,3,4 | 3 | 1,3,5 | 0,1 | 4 | 3,8 | 0,1,3,72 8 | 5 | | 2 | 6 | 0,7,8 | 6,8 | 7 | 0,52,8 | 1,4,6,7 | 8 | 0,2,5,7 | 9 | 9 | 0,9 |
|
5DX-9DX-8DX-7DX-12DX-11DX
|
Giải ĐB |
03472 |
Giải nhất |
93911 |
Giải nhì |
04150 75964 |
Giải ba |
04712 64149 39692 94720 52370 76447 |
Giải tư |
3111 9476 3425 4483 |
Giải năm |
2937 7149 6622 8395 7416 8018 |
Giải sáu |
156 880 910 |
Giải bảy |
12 81 20 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,7 8 | 0 | | 12,8 | 1 | 0,12,22,6 8 | 12,2,7,9 | 2 | 02,2,5 | 8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 7,92 | 2,6,9 | 5 | 0,6 | 1,5,7 | 6 | 4,5 | 3,4 | 7 | 0,2,6 | 1 | 8 | 0,1,3 | 42 | 9 | 2,5 |
|
7DV-4DV-14DV-11DV-9DV-1DV
|
Giải ĐB |
14761 |
Giải nhất |
98852 |
Giải nhì |
24130 49306 |
Giải ba |
40763 63729 04079 75280 68365 74519 |
Giải tư |
8167 7754 3837 2621 |
Giải năm |
2432 6094 8908 4403 0052 5513 |
Giải sáu |
247 287 555 |
Giải bảy |
08 63 91 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,6,82 | 2,6,9 | 1 | 3,9 | 3,52 | 2 | 1,9 | 0,1,62 | 3 | 0,2,7,8 | 5,9 | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 22,4,5 | 0 | 6 | 1,32,5,7 | 3,4,6,8 | 7 | 9 | 02,3 | 8 | 0,7 | 1,2,7 | 9 | 1,4 |
|
11DU-10DU-5DU-15DU-12DU-9DU
|
Giải ĐB |
44367 |
Giải nhất |
02103 |
Giải nhì |
85262 24192 |
Giải ba |
53117 57563 77726 52421 47297 42466 |
Giải tư |
6745 8181 2717 7607 |
Giải năm |
7614 5002 1041 3610 6268 5907 |
Giải sáu |
443 354 210 |
Giải bảy |
39 14 35 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,3,72 | 2,4,8 | 1 | 02,42,72 | 0,6,9 | 2 | 1,3,6 | 0,2,4,6 | 3 | 5,9 | 12,5 | 4 | 1,3,5 | 3,4 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 2,3,6,7 8 | 02,12,6,9 | 7 | | 6 | 8 | 1 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|