|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11443 |
Giải nhất |
74862 |
Giải nhì |
61072 95224 |
Giải ba |
83292 79450 46705 50209 11805 52504 |
Giải tư |
4634 4684 3434 9163 |
Giải năm |
7142 3374 9812 7573 5560 3872 |
Giải sáu |
834 611 370 |
Giải bảy |
01 37 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,52,9 | 0,1 | 1 | 1,2 | 1,4,6,72 9 | 2 | 4 | 4,62,7 | 3 | 43,7 | 0,2,33,72 8 | 4 | 2,3 | 02 | 5 | 0 | | 6 | 0,2,32 | 3 | 7 | 0,22,3,42 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66759 |
Giải nhất |
51159 |
Giải nhì |
75631 79295 |
Giải ba |
76132 21272 30050 52899 14177 24771 |
Giải tư |
0347 4818 4522 4081 |
Giải năm |
3866 0776 7308 2685 1584 5964 |
Giải sáu |
385 220 624 |
Giải bảy |
50 91 81 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6 | 0 | 8 | 3,7,82,9 | 1 | 8 | 2,3,7 | 2 | 0,2,4 | | 3 | 1,2 | 2,6,8 | 4 | 7 | 82,9 | 5 | 02,92 | 6,7 | 6 | 0,4,6 | 4,7 | 7 | 1,2,6,7 | 0,1 | 8 | 12,4,52 | 52,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92630 |
Giải nhất |
23443 |
Giải nhì |
71831 81712 |
Giải ba |
61105 12817 95667 67004 72819 51761 |
Giải tư |
8441 8111 7929 2299 |
Giải năm |
1668 5744 1902 6943 5914 7183 |
Giải sáu |
437 515 795 |
Giải bảy |
37 70 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,4,5,9 | 1,3,42,6 | 1 | 1,2,4,5 7,9 | 0,1 | 2 | 9 | 42,8 | 3 | 0,1,72 | 0,1,4 | 4 | 12,32,4 | 0,1,9 | 5 | | | 6 | 1,7,8 | 1,32,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 3 | 0,1,2,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83139 |
Giải nhất |
25637 |
Giải nhì |
95770 59580 |
Giải ba |
71795 85793 57024 66683 50473 19855 |
Giải tư |
3466 1544 2173 8235 |
Giải năm |
0216 9869 4928 9531 4538 3933 |
Giải sáu |
979 410 407 |
Giải bảy |
00 78 86 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,8 | 3,72,8,9 | 3 | 1,3,4,5 7,8,9 | 2,3,4 | 4 | 4 | 3,5,9 | 5 | 5 | 1,6,8 | 6 | 6,9 | 0,3 | 7 | 0,32,8,9 | 2,3,7 | 8 | 0,3,6 | 3,6,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86156 |
Giải nhất |
25040 |
Giải nhì |
49181 93753 |
Giải ba |
00803 21780 40499 21617 33723 68485 |
Giải tư |
6775 4507 0584 4129 |
Giải năm |
3556 6394 8941 3836 8572 2193 |
Giải sáu |
296 350 764 |
Giải bảy |
91 39 70 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,7 | 4,8,9 | 1 | 7,8 | 7 | 2 | 3,9 | 0,2,5,9 | 3 | 6,9 | 6,8,9 | 4 | 0,1 | 7,8 | 5 | 0,3,62 | 3,52,9 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 0,1,4,5 | 2,3,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14165 |
Giải nhất |
34399 |
Giải nhì |
53132 29500 |
Giải ba |
31159 98060 69145 81831 04292 61004 |
Giải tư |
8655 2444 8353 9021 |
Giải năm |
2214 4601 5395 8873 3529 7511 |
Giải sáu |
123 648 275 |
Giải bảy |
99 13 62 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,4 | 0,1,2,3 | 1 | 1,3,4 | 3,6,9 | 2 | 1,3,9 | 1,2,5,7 | 3 | 1,2 | 0,1,4 | 4 | 4,5,8 | 4,5,6,7 9 | 5 | 3,5,92 | | 6 | 0,2,5 | | 7 | 3,5 | 4 | 8 | | 2,52,92 | 9 | 2,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41632 |
Giải nhất |
77254 |
Giải nhì |
91169 38581 |
Giải ba |
51196 53053 32242 23152 75107 62152 |
Giải tư |
3726 7798 2303 9991 |
Giải năm |
4949 7368 7785 4252 2976 2190 |
Giải sáu |
802 927 369 |
Giải bảy |
13 41 23 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,3,7 | 4,8,9 | 1 | 3 | 0,3,4,53 | 2 | 3,6,7 | 0,1,2,5 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,2,9 | 8 | 5 | 23,3,4 | 2,7,9 | 6 | 0,8,92 | 0,2 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 1,5 | 4,62 | 9 | 0,1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|