|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77706 |
Giải nhất |
00480 |
Giải nhì |
51677 18634 |
Giải ba |
86260 60577 87903 92667 18336 57085 |
Giải tư |
2150 2618 2427 7541 |
Giải năm |
0777 0044 8118 4059 8672 7180 |
Giải sáu |
178 479 761 |
Giải bảy |
47 12 24 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,82 | 0 | 3,6 | 4,6 | 1 | 2,82 | 1,7 | 2 | 4,7 | 0 | 3 | 4,6 | 2,3,4 | 4 | 1,4,7 | 8,9 | 5 | 0,9 | 0,3 | 6 | 0,1,7 | 2,4,6,73 | 7 | 2,73,8,9 | 12,7 | 8 | 02,5 | 5,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37305 |
Giải nhất |
41792 |
Giải nhì |
35904 72870 |
Giải ba |
30365 74438 72930 97652 58586 25891 |
Giải tư |
2840 8524 6877 2572 |
Giải năm |
5771 8408 2101 6747 9126 9255 |
Giải sáu |
458 174 871 |
Giải bảy |
28 59 55 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 12,4,5,8 | 02,72,9 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 0,8 | 0,2,7 | 4 | 0,7 | 0,52,6 | 5 | 2,52,8,9 | 2,8 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 0,12,2,4 7 | 0,2,3,5 | 8 | 6 | 5 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62292 |
Giải nhất |
95665 |
Giải nhì |
77420 34034 |
Giải ba |
73851 46085 12149 04276 75857 03885 |
Giải tư |
8392 9114 4359 3283 |
Giải năm |
7972 0600 5527 0674 9396 8004 |
Giải sáu |
839 658 235 |
Giải bảy |
55 33 15 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 4,5 | 7,92 | 2 | 0,7 | 3,8 | 3 | 3,4,5,9 | 0,1,3,7 | 4 | 9 | 1,3,5,6 82 | 5 | 1,5,7,8 9 | 7,9 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 2,4,6,8 | 5,7 | 8 | 3,52 | 3,4,5 | 9 | 22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55145 |
Giải nhất |
97221 |
Giải nhì |
03557 10081 |
Giải ba |
54636 08125 28384 88859 94897 90182 |
Giải tư |
2088 2068 8993 5984 |
Giải năm |
3693 3778 2463 9519 8917 9873 |
Giải sáu |
546 355 364 |
Giải bảy |
60 50 56 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 2,8 | 1 | 4,7,9 | 8 | 2 | 1,5 | 6,7,92 | 3 | 6 | 1,6,82 | 4 | 5,6 | 2,4,5 | 5 | 0,5,6,7 9 | 3,4,5 | 6 | 0,3,4,8 | 1,5,9 | 7 | 3,8 | 6,7,8 | 8 | 1,2,42,8 | 1,5 | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04225 |
Giải nhất |
71908 |
Giải nhì |
34310 58927 |
Giải ba |
65058 78003 71164 50855 12732 04555 |
Giải tư |
6089 1199 0932 4707 |
Giải năm |
0766 7354 1279 4720 9629 3657 |
Giải sáu |
727 263 465 |
Giải bảy |
73 31 81 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,7,8 | 3,8 | 1 | 0 | 32 | 2 | 0,5,72,9 | 0,6,7 | 3 | 1,22 | 5,6 | 4 | | 2,52,6 | 5 | 4,52,6,7 8 | 5,6 | 6 | 3,4,5,6 | 0,22,5 | 7 | 3,9 | 0,5 | 8 | 1,9 | 2,7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38477 |
Giải nhất |
71132 |
Giải nhì |
88555 04877 |
Giải ba |
69232 89532 48085 13516 14529 25914 |
Giải tư |
6689 4897 4677 0548 |
Giải năm |
0165 7181 2339 9206 8413 6253 |
Giải sáu |
340 886 809 |
Giải bảy |
25 43 74 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | 3,4,6 | 33 | 2 | 5,8,9 | 1,4,5 | 3 | 23,9 | 1,7 | 4 | 0,3,8 | 2,5,6,8 | 5 | 3,5 | 0,1,8 | 6 | 5 | 73,9 | 7 | 4,73 | 2,4 | 8 | 1,5,6,9 | 0,2,3,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10896 |
Giải nhất |
01140 |
Giải nhì |
87886 27217 |
Giải ba |
44423 50103 97532 92293 09633 58809 |
Giải tư |
0136 5982 4487 3889 |
Giải năm |
9930 3903 8632 8744 3157 5591 |
Giải sáu |
145 981 522 |
Giải bảy |
45 89 77 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 32,9 | 8,9 | 1 | 7 | 2,32,8 | 2 | 2,3 | 02,2,3,9 | 3 | 0,22,3,6 | 4 | 4 | 0,4,52 | 42,6 | 5 | 7 | 3,8,9 | 6 | 5 | 1,5,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,6,7 92 | 0,82 | 9 | 1,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|