|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3SQ-9SQ-5SQ-15SQ-4SQ-13SQ
|
Giải ĐB |
37874 |
Giải nhất |
19947 |
Giải nhì |
17462 43759 |
Giải ba |
40610 16492 06073 87118 84073 07564 |
Giải tư |
4058 2369 2169 0120 |
Giải năm |
8235 7280 7751 5842 3494 5804 |
Giải sáu |
096 833 018 |
Giải bảy |
62 71 86 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 0,82 | 4,62,9 | 2 | 0 | 3,72 | 3 | 3,5 | 0,6,7,9 | 4 | 2,7 | 3 | 5 | 1,8,9 | 8,9 | 6 | 22,4,92 | 4,9 | 7 | 1,32,4 | 12,5 | 8 | 0,6 | 5,62 | 9 | 2,4,6,7 |
|
6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR
|
Giải ĐB |
20047 |
Giải nhất |
89458 |
Giải nhì |
47637 25831 |
Giải ba |
34659 63693 56560 70998 55840 43882 |
Giải tư |
7541 0021 2445 0424 |
Giải năm |
9878 5562 4248 4124 7873 8986 |
Giải sáu |
389 470 769 |
Giải bảy |
08 99 72 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,8 | 2,3,4 | 1 | | 6,7,8 | 2 | 1,42 | 0,7,9 | 3 | 1,7 | 22 | 4 | 0,1,5,7 8 | 4 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | 0,2,9 | 3,4 | 7 | 0,2,3,8 | 0,4,5,7 9 | 8 | 2,6,9 | 5,6,8,9 | 9 | 3,8,9 |
|
8ST-13ST-2ST-4ST-7ST-14ST
|
Giải ĐB |
46411 |
Giải nhất |
72709 |
Giải nhì |
26921 03947 |
Giải ba |
78644 29491 64528 20277 97433 79056 |
Giải tư |
5737 1996 7204 6412 |
Giải năm |
9068 2614 4387 7451 0821 4326 |
Giải sáu |
029 827 466 |
Giải bảy |
57 38 85 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 1,22,5,9 | 1 | 1,2,4,5 | 1 | 2 | 12,6,7,8 9 | 3 | 3 | 3,7,8 | 0,1,4 | 4 | 4,7 | 1,8 | 5 | 1,6,7 | 2,5,6,9 | 6 | 6,8 | 2,3,4,5 7,8 | 7 | 7 | 2,3,6 | 8 | 5,7 | 0,2 | 9 | 1,6 |
|
14SU-3SU-5SU-7SU-15SU-1SU
|
Giải ĐB |
00356 |
Giải nhất |
90783 |
Giải nhì |
40070 72208 |
Giải ba |
44812 86087 16787 39461 50863 28026 |
Giải tư |
4301 6816 0950 5863 |
Giải năm |
5195 4744 6439 9143 1488 6832 |
Giải sáu |
980 004 758 |
Giải bảy |
48 67 89 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1,4,8 | 0,6 | 1 | 2,6,7 | 1,3 | 2 | 6 | 4,62,8 | 3 | 2,9 | 0,4 | 4 | 3,4,8 | 9 | 5 | 0,6,8 | 1,2,5 | 6 | 1,32,7 | 1,6,82 | 7 | 0 | 0,4,5,8 | 8 | 0,3,72,8 9 | 3,8 | 9 | 5 |
|
12SV-10SV-1SV-2SV-8SV-11SV
|
Giải ĐB |
44571 |
Giải nhất |
02894 |
Giải nhì |
63559 57593 |
Giải ba |
86504 74801 38444 58707 09164 46685 |
Giải tư |
0046 8399 8372 1872 |
Giải năm |
1532 8568 0127 3068 2643 7471 |
Giải sáu |
126 330 472 |
Giải bảy |
26 86 10 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4,7 | 0,72 | 1 | 0 | 3,73 | 2 | 62,7 | 4,9 | 3 | 0,2 | 0,4,6,9 | 4 | 3,4,6 | 6,8 | 5 | 9 | 22,4,8 | 6 | 4,5,82 | 0,2 | 7 | 12,23 | 62 | 8 | 5,6 | 5,9 | 9 | 3,4,9 |
|
3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX
|
Giải ĐB |
96225 |
Giải nhất |
12416 |
Giải nhì |
88289 70895 |
Giải ba |
58540 06198 29410 34667 31034 96487 |
Giải tư |
9184 1517 3911 1632 |
Giải năm |
0169 6495 2845 7630 4805 7416 |
Giải sáu |
899 148 248 |
Giải bảy |
67 44 80 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,62,7 | 3 | 2 | 5 | | 3 | 0,2,4 | 3,4,8 | 4 | 0,4,5,82 | 0,2,4,92 | 5 | | 12 | 6 | 72,9 | 1,62,8 | 7 | | 42,92 | 8 | 0,4,7,9 | 6,8,9 | 9 | 52,82,9 |
|
2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY
|
Giải ĐB |
16921 |
Giải nhất |
25081 |
Giải nhì |
45353 75450 |
Giải ba |
44417 83486 92270 12918 55453 55311 |
Giải tư |
2151 2898 8653 7172 |
Giải năm |
1025 3557 7488 1391 1497 8536 |
Giải sáu |
774 056 235 |
Giải bảy |
38 83 60 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1 | 0,1,2,5 8,9 | 1 | 1,7,8 | 7 | 2 | 1,5 | 53,8 | 3 | 5,6,8 | 7 | 4 | | 2,3 | 5 | 0,1,33,6 7 | 3,5,8 | 6 | 0 | 1,5,9 | 7 | 0,2,4 | 1,3,8,9 | 8 | 1,3,6,8 | | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|