|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
82093 |
Giải nhất |
69778 |
Giải nhì |
59629 07118 |
Giải ba |
07399 61532 84085 22426 98910 07225 |
Giải tư |
5246 4369 5154 7026 |
Giải năm |
6122 4435 0275 2426 6964 9486 |
Giải sáu |
462 877 629 |
Giải bảy |
50 05 86 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | | 1 | 0,8 | 2,3,6 | 2 | 2,5,63,7 92 | 9 | 3 | 2,5 | 5,6 | 4 | 6 | 0,2,3,7 8 | 5 | 0,4 | 23,4,82 | 6 | 2,4,9 | 2,7 | 7 | 5,7,8 | 1,7 | 8 | 5,62 | 22,6,9 | 9 | 3,9 |
|
15SH-4SH-11SH-1SH-5SH-8SH
|
Giải ĐB |
41130 |
Giải nhất |
71594 |
Giải nhì |
03687 04444 |
Giải ba |
44920 30079 66288 65228 32423 62035 |
Giải tư |
1721 8955 4559 4425 |
Giải năm |
8224 4910 0399 3196 0002 6546 |
Giải sáu |
154 586 560 |
Giải bảy |
40 43 27 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 6 | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,1,3,4 5,7,8 | 2,4 | 3 | 0,5 | 2,4,5,9 | 4 | 0,3,4,6 | 2,3,5 | 5 | 4,5,9 | 4,8,9 | 6 | 0,1 | 2,8 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 6,7,8 | 5,7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
11SK-2SK-3SK-7SK-14SK-5SK-6SK-17SK
|
Giải ĐB |
76818 |
Giải nhất |
88295 |
Giải nhì |
83723 82962 |
Giải ba |
55187 63440 62970 05142 61554 70053 |
Giải tư |
9694 9886 9702 0593 |
Giải năm |
7440 9312 4436 5722 7983 8830 |
Giải sáu |
557 908 926 |
Giải bảy |
91 19 49 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 2,8 | 9 | 1 | 2,8,9 | 0,1,2,4 6 | 2 | 2,3,6 | 2,5,8,9 | 3 | 0,6 | 5,9 | 4 | 02,2,9 | 9 | 5 | 3,4,7 | 2,3,8 | 6 | 2,8 | 5,8 | 7 | 0 | 0,1,6 | 8 | 3,6,7 | 1,4 | 9 | 1,3,4,5 |
|
3SL-10SL-11SL-15SL-9SL-12SL
|
Giải ĐB |
28106 |
Giải nhất |
60882 |
Giải nhì |
48546 52051 |
Giải ba |
67840 41822 11315 80448 74422 67267 |
Giải tư |
0212 4584 9183 1596 |
Giải năm |
4112 8264 5170 6364 1471 4309 |
Giải sáu |
677 145 137 |
Giải bảy |
76 13 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,6,9 | 5,7,8 | 1 | 22,3,5 | 12,22,8 | 2 | 22 | 1,8 | 3 | 7 | 0,62,8 | 4 | 0,5,6,8 | 1,4 | 5 | 1 | 0,4,7,9 | 6 | 42,7 | 3,6,7 | 7 | 0,1,6,7 | 4 | 8 | 1,2,3,4 | 0 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
88287 |
Giải nhất |
11204 |
Giải nhì |
38454 25196 |
Giải ba |
83564 86373 35845 24596 82047 19502 |
Giải tư |
9731 5401 4185 3985 |
Giải năm |
3714 7901 0359 3379 6589 0342 |
Giải sáu |
030 188 616 |
Giải bảy |
49 22 38 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 12,2,4 | 02,3 | 1 | 4,6 | 0,2,4 | 2 | 2 | 7 | 3 | 02,1,8 | 0,1,5,6 | 4 | 2,5,7,9 | 4,82 | 5 | 4,9 | 1,92 | 6 | 4 | 4,8 | 7 | 3,9 | 3,8 | 8 | 52,7,8,9 | 4,5,7,8 | 9 | 62 |
|
13SN-11SN-4SN-8SN-12SN-6SN
|
Giải ĐB |
44516 |
Giải nhất |
34627 |
Giải nhì |
29627 14586 |
Giải ba |
60672 76373 20188 44571 34767 41130 |
Giải tư |
5513 2694 1951 9442 |
Giải năm |
4913 4007 9343 7798 0077 6140 |
Giải sáu |
139 205 339 |
Giải bảy |
80 54 57 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 5,7 | 5,7 | 1 | 32,6 | 4,7 | 2 | 0,72 | 12,4,7 | 3 | 0,92 | 5,9 | 4 | 0,2,3 | 0 | 5 | 1,4,7 | 1,8 | 6 | 7 | 0,22,5,6 7 | 7 | 1,2,3,7 | 8,9 | 8 | 0,6,8 | 32 | 9 | 4,8 |
|
8SP-12SP-3SP-13SP-2SP-4SP
|
Giải ĐB |
56842 |
Giải nhất |
11147 |
Giải nhì |
93691 82071 |
Giải ba |
48163 10266 31464 11340 76204 31629 |
Giải tư |
2430 8253 9995 5002 |
Giải năm |
4849 6414 2256 0737 9745 2041 |
Giải sáu |
117 426 349 |
Giải bảy |
03 40 42 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2,3,4 | 1,4,7,9 | 1 | 1,4,7 | 0,42 | 2 | 6,9 | 0,5,6 | 3 | 0,7 | 0,1,6 | 4 | 02,1,22,5 7,92 | 4,9 | 5 | 3,6 | 2,5,6 | 6 | 3,4,6 | 1,3,4 | 7 | 1 | | 8 | | 2,42 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|