|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6RU-11RU-2RU-3RU-16RU-12RU-20RU-15RU
|
Giải ĐB |
99469 |
Giải nhất |
18769 |
Giải nhì |
94451 50102 |
Giải ba |
36129 33997 24679 83445 60238 87921 |
Giải tư |
3070 8848 0414 7478 |
Giải năm |
6518 5938 5335 1300 7211 4133 |
Giải sáu |
892 149 201 |
Giải bảy |
13 00 09 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,1,2,9 | 0,1,2,5 | 1 | 1,3,4,82 | 0,9 | 2 | 1,9 | 1,3 | 3 | 3,5,82 | 1 | 4 | 5,8,9 | 3,4 | 5 | 1 | | 6 | 92 | 9 | 7 | 0,8,9 | 12,32,4,7 | 8 | | 0,2,4,62 7 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
14408 |
Giải nhất |
28308 |
Giải nhì |
99131 68897 |
Giải ba |
11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
Giải tư |
3162 0716 9104 2161 |
Giải năm |
6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
Giải sáu |
385 250 857 |
Giải bảy |
00 01 21 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,1,42,82 | 0,22,3,4 6 | 1 | 0,4,6,7 | 6 | 2 | 12 | 4 | 3 | 1 | 02,1,6 | 4 | 0,1,3 | 8,9 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | 1,2,4 | 1,5,8,9 | 7 | | 02,8,9 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 5,7,8 |
|
15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX
|
Giải ĐB |
62428 |
Giải nhất |
42840 |
Giải nhì |
13867 38422 |
Giải ba |
87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
Giải tư |
5812 5760 0179 6915 |
Giải năm |
3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
Giải sáu |
385 480 556 |
Giải bảy |
33 79 50 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8 | 0 | 0,2,5 | 5 | 1 | 22,3,5,8 | 0,12,2 | 2 | 2,6,8,9 | 1,3 | 3 | 3,42 | 32 | 4 | 0,7 | 0,1,8 | 5 | 0,1,6,7 | 2,5 | 6 | 0,7 | 4,5,6 | 7 | 92 | 1,2 | 8 | 0,5 | 2,72 | 9 | |
|
14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY
|
Giải ĐB |
77616 |
Giải nhất |
85409 |
Giải nhì |
37819 19062 |
Giải ba |
08017 89916 14642 79504 67126 48176 |
Giải tư |
3235 6995 9996 9403 |
Giải năm |
3027 0825 2791 1082 8613 4205 |
Giải sáu |
260 326 650 |
Giải bảy |
14 81 62 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,4,5,9 | 8,9 | 1 | 3,4,62,7 9 | 4,62,8 | 2 | 5,62,7 | 0,1 | 3 | 5,8 | 0,1 | 4 | 2 | 0,2,3,9 | 5 | 0 | 12,22,7,9 | 6 | 0,22 | 1,2 | 7 | 6 | 3 | 8 | 1,2 | 0,1 | 9 | 1,5,6 |
|
13RZ-1RZ-14RZ-9RZ-15RZ-12RZ
|
Giải ĐB |
46266 |
Giải nhất |
06681 |
Giải nhì |
35295 22887 |
Giải ba |
84704 24938 70761 89224 18022 90278 |
Giải tư |
7616 1060 9684 4889 |
Giải năm |
8749 0956 9135 3375 8120 3323 |
Giải sáu |
994 138 363 |
Giải bảy |
14 30 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2,4 | 5,6,8 | 1 | 4,6 | 0,2 | 2 | 0,2,3,4 | 2,6 | 3 | 0,5,82 | 0,1,2,8 9 | 4 | 9 | 3,7,9 | 5 | 1,6 | 1,5,6 | 6 | 0,1,3,6 | 8 | 7 | 5,8 | 32,7 | 8 | 1,4,7,9 | 4,8 | 9 | 4,5 |
|
3QA-8QA-7QA-10QA-15QA-4QA
|
Giải ĐB |
25618 |
Giải nhất |
70158 |
Giải nhì |
66040 22038 |
Giải ba |
72820 92705 57835 15065 89596 94310 |
Giải tư |
8710 1871 6614 6842 |
Giải năm |
0176 0265 1931 7403 7804 3784 |
Giải sáu |
896 333 795 |
Giải bảy |
71 75 28 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4 | 0 | 3,4,5 | 3,72 | 1 | 02,2,4,8 | 1,4 | 2 | 0,8 | 0,3 | 3 | 1,3,5,8 | 0,1,8 | 4 | 0,2 | 0,3,62,7 9 | 5 | 8 | 7,92 | 6 | 52 | | 7 | 12,5,6 | 1,2,3,5 | 8 | 4 | | 9 | 5,62 |
|
15QB-2QB-1QB-13QB-10QB-12QB
|
Giải ĐB |
82094 |
Giải nhất |
58766 |
Giải nhì |
86108 28009 |
Giải ba |
24011 61772 90318 97968 20020 46056 |
Giải tư |
5612 9311 6626 1637 |
Giải năm |
6873 9625 9249 8704 8773 6260 |
Giải sáu |
065 200 478 |
Giải bảy |
46 65 39 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,4,8,9 | 12 | 1 | 12,2,8 | 1,7 | 2 | 0,5,6 | 72 | 3 | 5,7,9 | 0,9 | 4 | 6,9 | 2,3,62 | 5 | 6 | 2,4,5,6 | 6 | 0,52,6,8 | 3 | 7 | 2,32,8 | 0,1,6,7 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|