|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52664 |
Giải nhất |
19501 |
Giải nhì |
56805 96006 |
Giải ba |
93783 04665 68402 87335 45196 46074 |
Giải tư |
3141 2871 9455 0441 |
Giải năm |
6218 6906 4245 1003 3351 7938 |
Giải sáu |
706 192 220 |
Giải bảy |
60 28 45 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,2,3,5 63 | 0,42,5,7 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 0,8 | 0,8 | 3 | 5,8 | 6,7 | 4 | 12,52 | 0,3,42,5 6 | 5 | 1,5 | 03,9 | 6 | 0,4,5 | | 7 | 1,4 | 1,2,3 | 8 | 3 | | 9 | 0,2,6 |
|
11SA-14SA-9SA-13SA-4SA-3SA
|
Giải ĐB |
00843 |
Giải nhất |
22152 |
Giải nhì |
99947 89793 |
Giải ba |
65077 18761 01745 90823 39578 90974 |
Giải tư |
6277 6936 0200 8476 |
Giải năm |
0327 9501 7819 3609 4558 9898 |
Giải sáu |
578 706 548 |
Giải bảy |
40 25 73 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6,9 | 0,6,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | 3,5,7 | 2,4,7,9 | 3 | 6 | 7 | 4 | 0,3,5,7 8 | 2,4 | 5 | 2,8 | 0,3,7 | 6 | 1 | 2,4,72 | 7 | 3,4,6,72 82 | 4,5,72,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 1,3,8 |
|
12SB-11SB-8SB-2SB-3SB-9SB
|
Giải ĐB |
61596 |
Giải nhất |
76599 |
Giải nhì |
79007 78171 |
Giải ba |
23257 20356 09586 73567 31976 11081 |
Giải tư |
4418 2583 7423 1665 |
Giải năm |
4149 4252 7807 1242 6628 5355 |
Giải sáu |
322 800 970 |
Giải bảy |
67 22 91 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,72 | 7,8,9 | 1 | 8 | 22,4,5 | 2 | 22,3,8 | 2,8 | 3 | | | 4 | 2,9 | 5,6 | 5 | 2,5,6,7 | 0,5,7,8 9 | 6 | 5,72 | 02,5,62 | 7 | 0,1,6 | 1,2 | 8 | 1,3,6 | 4,9 | 9 | 1,6,9 |
|
10SC-5SC-15SC-7SC-13SC-12SC
|
Giải ĐB |
20561 |
Giải nhất |
85947 |
Giải nhì |
48885 66191 |
Giải ba |
05748 78219 93584 59497 08733 52507 |
Giải tư |
9079 1245 4453 9948 |
Giải năm |
2587 7639 6917 4968 1482 3587 |
Giải sáu |
841 334 567 |
Giải bảy |
90 17 62 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 4,6,9 | 1 | 72,9 | 6,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,4,9 | 3,8 | 4 | 1,5,7,82 | 4,8 | 5 | 3 | | 6 | 1,2,7,8 | 0,12,4,6 82,9 | 7 | 9 | 42,6 | 8 | 0,2,4,5 72 | 1,3,7 | 9 | 0,1,7 |
|
14SD-1SD-7SD-8SD-10SD-11SD
|
Giải ĐB |
92780 |
Giải nhất |
23593 |
Giải nhì |
46273 78703 |
Giải ba |
00990 08148 11931 07624 13632 94855 |
Giải tư |
3918 1575 6332 0687 |
Giải năm |
5797 2412 6453 0896 6856 0057 |
Giải sáu |
412 586 836 |
Giải bảy |
06 13 81 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,6 | 3,8 | 1 | 0,22,3,8 | 12,32 | 2 | 4 | 0,1,5,7 9 | 3 | 1,22,6 | 2 | 4 | 8 | 5,7 | 5 | 3,5,6,7 | 0,3,5,8 9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 3,5 | 1,4 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 0,3,6,7 |
|
12SE-13SE-10SE-11SE-15SE-14SE
|
Giải ĐB |
17017 |
Giải nhất |
78604 |
Giải nhì |
97067 81162 |
Giải ba |
75437 12434 96805 76307 13498 34963 |
Giải tư |
1088 0920 9416 2876 |
Giải năm |
9805 9796 7464 2973 4191 0535 |
Giải sáu |
758 095 341 |
Giải bảy |
58 86 92 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,52,7 | 4,9 | 1 | 6,7 | 6,9 | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 4,5,7 | 0,3,6 | 4 | 1 | 02,3,9 | 5 | 82 | 1,7,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | 3,6 | 52,8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 1,2,5,6 7,8 |
|
13SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF
|
Giải ĐB |
88630 |
Giải nhất |
85630 |
Giải nhì |
22088 68543 |
Giải ba |
99302 31368 18505 92358 00816 01468 |
Giải tư |
9660 5805 7820 7049 |
Giải năm |
6938 7796 1071 1267 6441 8191 |
Giải sáu |
099 906 878 |
Giải bảy |
56 12 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,6,9 | 0 | 2,52,6 | 4,7,9 | 1 | 2,6 | 0,1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 02,8 | 6 | 4 | 1,3,9 | 02 | 5 | 6,8 | 0,1,5,9 | 6 | 0,4,7,82 | 6 | 7 | 1,8 | 3,5,62,7 8 | 8 | 8 | 4,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|