|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65443 |
Giải nhất |
83114 |
Giải nhì |
96518 93086 |
Giải ba |
66770 07506 48413 26638 06957 95252 |
Giải tư |
1834 3673 6293 5913 |
Giải năm |
5280 1823 3775 5606 0098 3743 |
Giải sáu |
604 552 157 |
Giải bảy |
52 62 03 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,4,62 | | 1 | 32,4,8 | 53,6 | 2 | 3 | 0,12,2,42 7,8,9 | 3 | 4,8 | 0,1,3 | 4 | 32 | 7 | 5 | 23,72 | 02,8 | 6 | 2 | 52 | 7 | 0,3,5 | 1,3,9 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48345 |
Giải nhất |
08570 |
Giải nhì |
31558 28697 |
Giải ba |
77747 45431 67758 00039 96419 87230 |
Giải tư |
7822 8665 2816 5008 |
Giải năm |
3201 9643 5957 0988 5289 7133 |
Giải sáu |
444 707 090 |
Giải bảy |
26 71 68 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,7,8 | 0,3,7 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 2,6 | 3,4 | 3 | 0,1,3,6 9 | 4 | 4 | 3,4,5,7 | 4,6 | 5 | 7,82 | 1,2,3 | 6 | 5,8 | 0,4,5,9 | 7 | 0,1 | 0,52,6,8 | 8 | 8,9 | 1,3,8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86595 |
Giải nhất |
13970 |
Giải nhì |
19621 41964 |
Giải ba |
97628 04346 57541 84677 52965 99740 |
Giải tư |
1816 9882 0708 2320 |
Giải năm |
6192 8969 8711 2538 0476 3959 |
Giải sáu |
800 997 593 |
Giải bảy |
28 88 92 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,8 | 1,2,4 | 1 | 1,3,6 | 8,92 | 2 | 0,1,82 | 1,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 0,1,6 | 6,9 | 5 | 9 | 1,4,7 | 6 | 4,5,9 | 7,9 | 7 | 0,6,7 | 0,22,3,8 | 8 | 2,8 | 5,6 | 9 | 22,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85726 |
Giải nhất |
36108 |
Giải nhì |
99629 89508 |
Giải ba |
90944 36296 29692 95020 88175 19794 |
Giải tư |
8513 6292 7174 5330 |
Giải năm |
8564 7285 1968 6381 8959 8554 |
Giải sáu |
778 817 919 |
Giải bảy |
87 86 42 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6,82 | 8 | 1 | 3,7,9 | 4,92 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 0 | 4,5,6,7 9 | 4 | 2,4 | 7,8 | 5 | 4,9 | 0,2,8,9 | 6 | 4,8 | 1,8 | 7 | 4,5,8 | 02,6,7 | 8 | 1,5,6,7 | 1,2,5 | 9 | 22,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86471 |
Giải nhất |
81008 |
Giải nhì |
38415 90695 |
Giải ba |
26859 11490 49148 35502 49140 85189 |
Giải tư |
6720 2456 7825 7657 |
Giải năm |
3931 5851 2901 2056 6760 7021 |
Giải sáu |
565 365 253 |
Giải bảy |
84 34 43 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 9 | 0 | 0,1,2,8 | 0,2,3,5 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0,1,5 | 4,5 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 0,3,8 | 1,2,62,9 | 5 | 1,3,62,7 9 | 52 | 6 | 0,52 | 5 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07150 |
Giải nhất |
28866 |
Giải nhì |
52236 18744 |
Giải ba |
89442 53312 70198 73523 46121 71180 |
Giải tư |
5429 0544 1100 1326 |
Giải năm |
3917 6607 1032 5662 1496 1489 |
Giải sáu |
359 614 762 |
Giải bảy |
22 09 73 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,7,9 | 2 | 1 | 2,4,7 | 1,2,3,4 62 | 2 | 1,2,3,6 9 | 2,7 | 3 | 2,6 | 1,42 | 4 | 2,42 | | 5 | 0,9 | 2,3,6,9 | 6 | 0,22,6 | 0,1 | 7 | 3 | 9 | 8 | 0,9 | 0,2,5,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65882 |
Giải nhất |
45930 |
Giải nhì |
32750 35016 |
Giải ba |
31320 62941 55827 55443 64489 29372 |
Giải tư |
5045 8175 5887 5574 |
Giải năm |
7967 6942 1484 5516 1439 7817 |
Giải sáu |
423 612 639 |
Giải bảy |
80 92 68 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 | 0 | | 4 | 1 | 2,62,7 | 1,4,7,8 9 | 2 | 0,3,7 | 2,4 | 3 | 0,7,92 | 7,8 | 4 | 1,2,3,5 | 4,7 | 5 | 0 | 12 | 6 | 7,8 | 1,2,3,6 8 | 7 | 2,4,5 | 6 | 8 | 0,2,4,7 9 | 32,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|