|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15172 |
Giải nhất |
93711 |
Giải nhì |
28176 69142 |
Giải ba |
23120 06531 07395 03842 29242 51013 |
Giải tư |
7246 6169 0525 5048 |
Giải năm |
5326 4542 4342 4317 0413 2795 |
Giải sáu |
096 897 308 |
Giải bảy |
28 11 06 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 12,3 | 1 | 12,32,6,7 | 45,7 | 2 | 0,5,6,8 | 12 | 3 | 1 | | 4 | 25,6,8 | 2,92 | 5 | | 0,1,2,4 7,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 2,6 | 0,2,4 | 8 | | 6 | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56732 |
Giải nhất |
40283 |
Giải nhì |
77200 04718 |
Giải ba |
83631 41919 02668 75109 37517 34418 |
Giải tư |
4506 1869 0753 3596 |
Giải năm |
5613 3663 8260 1189 2191 1884 |
Giải sáu |
931 618 369 |
Giải bảy |
96 59 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,9 | 32,9 | 1 | 32,7,83,9 | 3 | 2 | | 12,5,6,8 | 3 | 12,2 | 8 | 4 | | | 5 | 3,9 | 0,92 | 6 | 0,3,8,92 | 1,9 | 7 | | 13,6 | 8 | 3,4,9 | 0,1,5,62 8 | 9 | 1,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58358 |
Giải nhất |
36608 |
Giải nhì |
28617 33660 |
Giải ba |
41897 36916 74682 50116 81265 01274 |
Giải tư |
1648 3330 6693 1372 |
Giải năm |
3479 6992 1261 5461 1106 8962 |
Giải sáu |
071 358 513 |
Giải bảy |
13 26 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,6,8 | 62,7 | 1 | 32,62,7 | 62,7,8,9 | 2 | 6 | 0,12,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 8 | 6 | 5 | 82 | 0,12,2 | 6 | 0,12,22,5 | 1,9 | 7 | 1,2,4,9 | 0,4,52 | 8 | 2 | 7 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15214 |
Giải nhất |
79032 |
Giải nhì |
97600 47223 |
Giải ba |
86198 60559 56293 15432 63288 38497 |
Giải tư |
1086 7522 3230 0575 |
Giải năm |
2224 1982 6096 5575 5104 1974 |
Giải sáu |
092 164 476 |
Giải bảy |
09 56 02 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,4,9 | | 1 | 4 | 0,2,32,8 9 | 2 | 2,3,4 | 2,9 | 3 | 0,22,7 | 0,1,2,6 7 | 4 | | 72 | 5 | 6,9 | 5,7,8,9 | 6 | 4 | 3,9 | 7 | 4,52,6 | 8,9 | 8 | 2,6,8 | 0,5 | 9 | 2,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79100 |
Giải nhất |
46386 |
Giải nhì |
46471 84319 |
Giải ba |
77753 62851 11286 80510 78167 25059 |
Giải tư |
1870 8589 5137 2246 |
Giải năm |
6370 1450 7753 1743 2180 3812 |
Giải sáu |
132 957 704 |
Giải bảy |
66 89 58 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,72 8 | 0 | 0,4,8 | 5,7 | 1 | 0,2,9 | 1,3 | 2 | | 4,52 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,1,32,7 8,9 | 4,6,82 | 6 | 6,7 | 3,5,6 | 7 | 02,1 | 0,5 | 8 | 0,62,92 | 1,5,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46065 |
Giải nhất |
58897 |
Giải nhì |
37597 28133 |
Giải ba |
07107 94955 28969 14234 98638 95353 |
Giải tư |
0758 0248 8229 7198 |
Giải năm |
8676 9582 5712 7943 5409 7522 |
Giải sáu |
861 495 651 |
Giải bảy |
63 33 03 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,9 | 5,6 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,9 | 0,32,4,5 6 | 3 | 32,42,8 | 32 | 4 | 3,8 | 5,6,9 | 5 | 1,3,5,8 | 7 | 6 | 1,3,5,9 | 0,92 | 7 | 6 | 3,4,5,9 | 8 | 2 | 0,2,6 | 9 | 5,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75330 |
Giải nhất |
62216 |
Giải nhì |
38364 51570 |
Giải ba |
95807 83038 59191 80469 06604 17288 |
Giải tư |
9057 6726 9522 7774 |
Giải năm |
3582 8224 2324 2768 4067 5985 |
Giải sáu |
112 908 489 |
Giải bảy |
44 99 50 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 4,7,8 | 9 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,42,6 | | 3 | 02,8 | 0,22,4,6 7 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0,7 | 1,2 | 6 | 4,7,8,9 | 0,5,6 | 7 | 0,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,5,8,9 | 6,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|