|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94198 |
Giải nhất |
41200 |
Giải nhì |
57558 16733 |
Giải ba |
45789 36538 62601 91647 10224 30690 |
Giải tư |
0354 5130 4476 7475 |
Giải năm |
1451 4931 0605 4372 8739 8133 |
Giải sáu |
518 339 390 |
Giải bảy |
55 35 69 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,92 | 0 | 0,1,5 | 0,3,5 | 1 | 8 | 7 | 2 | 4 | 32 | 3 | 0,1,32,5 8,92 | 2,5 | 4 | 7 | 0,3,5,7 | 5 | 0,1,4,5 8 | 7 | 6 | 9 | 4 | 7 | 2,5,6 | 1,3,5,9 | 8 | 9 | 32,6,8 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20669 |
Giải nhất |
33438 |
Giải nhì |
98500 69889 |
Giải ba |
16772 72964 23755 85439 27190 15183 |
Giải tư |
0945 3282 7116 6425 |
Giải năm |
2932 2005 8353 7624 5385 8883 |
Giải sáu |
823 273 733 |
Giải bảy |
94 25 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | | 1 | 6 | 3,7,8 | 2 | 3,4,52 | 2,3,5,7 82 | 3 | 2,3,8,9 | 2,6,9 | 4 | 5 | 0,22,4,5 82 | 5 | 3,5,8 | 1 | 6 | 4,9 | | 7 | 2,3 | 3,5 | 8 | 2,32,52,9 | 3,6,8 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18961 |
Giải nhất |
53995 |
Giải nhì |
24615 48865 |
Giải ba |
40643 50734 61791 47582 78246 83095 |
Giải tư |
6048 8816 6897 5053 |
Giải năm |
3604 7714 1879 9112 0189 5049 |
Giải sáu |
760 153 327 |
Giải bảy |
91 36 48 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 6,92 | 1 | 2,4,5,6 | 1,8,9 | 2 | 7 | 4,52 | 3 | 4,6 | 0,1,3 | 4 | 3,6,82,9 | 1,6,92 | 5 | 32 | 1,3,4 | 6 | 0,1,5 | 2,9 | 7 | 9 | 42 | 8 | 2,9 | 4,7,8 | 9 | 12,2,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84972 |
Giải nhất |
93644 |
Giải nhì |
93579 79690 |
Giải ba |
13218 61670 98604 12893 06292 54839 |
Giải tư |
9022 6322 8239 1631 |
Giải năm |
7750 6762 0356 7874 5819 4581 |
Giải sáu |
320 431 127 |
Giải bảy |
32 25 40 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 9 | 0 | 2,4 | 32,8 | 1 | 8,9 | 0,22,3,6 7,9 | 2 | 0,22,5,7 | 9 | 3 | 12,2,92 | 0,4,7 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,2,4,9 | 1 | 8 | 1 | 1,32,7 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38906 |
Giải nhất |
52005 |
Giải nhì |
65459 01048 |
Giải ba |
32646 80471 88744 97733 16075 29951 |
Giải tư |
6058 4922 3310 2424 |
Giải năm |
3602 3740 8725 2217 2387 4150 |
Giải sáu |
038 353 229 |
Giải bảy |
87 68 11 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,5,6 | 1,5,7 | 1 | 0,1,7 | 0,2 | 2 | 2,4,5,9 | 32,5 | 3 | 32,8 | 2,4 | 4 | 0,4,6,8 | 0,2,7 | 5 | 0,1,3,8 9 | 0,4 | 6 | 8 | 1,82 | 7 | 1,5 | 3,4,5,6 | 8 | 72 | 2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61755 |
Giải nhất |
66033 |
Giải nhì |
75094 50724 |
Giải ba |
15572 55009 88896 95925 55067 31821 |
Giải tư |
2343 3262 0824 0396 |
Giải năm |
7058 6921 3378 1572 6741 6234 |
Giải sáu |
947 545 602 |
Giải bảy |
13 23 91 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 22,4,9 | 1 | 3 | 0,4,6,72 | 2 | 12,3,42,5 | 1,2,3,4 | 3 | 3,4 | 22,3,9 | 4 | 1,2,3,5 7 | 2,4,5 | 5 | 5,8 | 92 | 6 | 2,7 | 4,6 | 7 | 22,8 | 5,7 | 8 | | 0 | 9 | 1,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99951 |
Giải nhất |
11887 |
Giải nhì |
13465 27861 |
Giải ba |
52880 57334 91804 52534 76506 44925 |
Giải tư |
8700 3699 0850 9816 |
Giải năm |
9590 4915 5583 8003 8952 2721 |
Giải sáu |
815 352 536 |
Giải bảy |
22 93 90 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,92 | 0 | 0,3,4,6 | 2,5,6 | 1 | 52,6,7 | 2,52 | 2 | 1,2,5 | 0,8,9 | 3 | 42,6 | 0,32 | 4 | | 12,2,6 | 5 | 0,1,22 | 0,1,3 | 6 | 1,5 | 1,8 | 7 | | | 8 | 0,3,7 | 9 | 9 | 02,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|