|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04474 |
Giải nhất |
89010 |
Giải nhì |
40146 87477 |
Giải ba |
27057 23560 90817 61179 14052 36379 |
Giải tư |
4817 3330 8309 8018 |
Giải năm |
8410 5162 9481 7512 1805 2242 |
Giải sáu |
720 239 821 |
Giải bảy |
27 38 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,4 6 | 0 | 5,9 | 2,8 | 1 | 02,2,72,8 | 1,4,5,6 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 0,6,8,9 | 7 | 4 | 0,2,6 | 0 | 5 | 2,7 | 3,4 | 6 | 0,2 | 12,2,5,7 | 7 | 4,7,92 | 1,3 | 8 | 1 | 0,3,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09079 |
Giải nhất |
45416 |
Giải nhì |
77939 78274 |
Giải ba |
60375 89664 16416 22410 24515 14802 |
Giải tư |
5230 5385 2273 2581 |
Giải năm |
7951 3378 2470 1224 5917 3510 |
Giải sáu |
109 782 321 |
Giải bảy |
55 87 64 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,7 | 0 | 2,9 | 2,5,8,9 | 1 | 02,5,62,7 | 0,8 | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 0,9 | 2,62,7 | 4 | | 1,5,7,8 | 5 | 1,5 | 12 | 6 | 42 | 1,8 | 7 | 0,3,4,5 8,9 | 7 | 8 | 1,2,5,7 | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22482 |
Giải nhất |
94185 |
Giải nhì |
44752 99095 |
Giải ba |
65976 10139 22964 84621 13546 07781 |
Giải tư |
5836 9762 4258 7380 |
Giải năm |
9191 1158 2962 6761 6807 2868 |
Giải sáu |
492 498 559 |
Giải bảy |
67 60 09 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,9 | 2,6,8,9 | 1 | | 5,62,8,9 | 2 | 1 | | 3 | 6,9 | 6 | 4 | 6 | 8,9 | 5 | 2,82,9 | 3,4,7 | 6 | 0,1,22,4 7,8 | 0,6 | 7 | 6,8 | 52,6,7,9 | 8 | 0,1,2,5 | 0,3,5 | 9 | 1,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51200 |
Giải nhất |
01647 |
Giải nhì |
73083 85230 |
Giải ba |
85165 86159 58546 03861 44918 90355 |
Giải tư |
3328 3713 6161 8968 |
Giải năm |
9519 5836 7073 7808 7872 1687 |
Giải sáu |
668 726 617 |
Giải bảy |
51 08 04 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,82 | 5,62 | 1 | 3,7,8,9 | 7 | 2 | 6,8 | 1,7,8 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 6,7 | 5,6,9 | 5 | 1,5,9 | 2,3,4 | 6 | 12,5,82 | 1,4,8 | 7 | 2,3 | 02,1,2,62 | 8 | 3,7 | 1,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42609 |
Giải nhất |
86553 |
Giải nhì |
47184 06126 |
Giải ba |
70690 31310 77964 77059 64437 24762 |
Giải tư |
8644 1509 4732 8498 |
Giải năm |
7623 9488 8731 9775 1471 1702 |
Giải sáu |
297 427 249 |
Giải bảy |
01 86 57 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,92 | 0,3,7 | 1 | 0 | 0,3,6 | 2 | 3,6,7 | 2,5 | 3 | 1,2,7 | 4,6,8 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 3,7,9 | 2,8 | 6 | 2,4 | 2,3,5,9 | 7 | 1,5 | 82,9 | 8 | 4,6,82 | 02,4,5 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27101 |
Giải nhất |
78338 |
Giải nhì |
26309 88270 |
Giải ba |
94344 17280 33031 96998 32624 51732 |
Giải tư |
2086 1990 4154 4098 |
Giải năm |
4066 3965 5026 6458 5083 7695 |
Giải sáu |
344 497 342 |
Giải bảy |
62 45 32 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 12,9 | 02,3 | 1 | | 32,4,6 | 2 | 4,6 | 8 | 3 | 1,22,8 | 2,42,5 | 4 | 2,42,5 | 4,6,9 | 5 | 4,8 | 2,6,8 | 6 | 2,5,6 | 9 | 7 | 0 | 3,5,92 | 8 | 0,3,6 | 0 | 9 | 0,5,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31593 |
Giải nhất |
92454 |
Giải nhì |
73628 46175 |
Giải ba |
63451 40638 54563 87964 25644 93431 |
Giải tư |
7442 6754 4274 1627 |
Giải năm |
2690 2520 1958 8474 9762 2645 |
Giải sáu |
990 050 383 |
Giải bảy |
52 41 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,92 | 0 | 6 | 3,4,5 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 0,7,8 | 6,8,9 | 3 | 1,8 | 4,52,6,72 | 4 | 1,2,4,5 | 4,5,7 | 5 | 0,1,2,42 5,8 | 0 | 6 | 2,3,4 | 2 | 7 | 42,5 | 2,3,5 | 8 | 3 | | 9 | 02,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|