|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04507 |
Giải nhất |
77700 |
Giải nhì |
63724 70372 |
Giải ba |
53701 99025 61809 04956 38941 59661 |
Giải tư |
0839 5413 4348 1480 |
Giải năm |
5299 9888 4475 0699 0246 2147 |
Giải sáu |
084 567 975 |
Giải bảy |
37 14 03 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,3,7 9 | 0,4,6 | 1 | 3,4,9 | 7 | 2 | 4,5 | 0,1 | 3 | 7,9 | 1,2,8 | 4 | 1,6,7,8 | 2,72 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 1,7 | 0,3,4,6 | 7 | 2,52 | 4,8 | 8 | 0,4,8 | 0,1,3,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
35812 |
Giải nhất |
13777 |
Giải nhì |
40492 48057 |
Giải ba |
45072 50382 60691 15483 32130 19947 |
Giải tư |
8271 8716 6902 0887 |
Giải năm |
5873 7929 3705 5703 8963 1254 |
Giải sáu |
645 065 700 |
Giải bảy |
79 55 64 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3,5 | 7,9 | 1 | 2,6 | 0,1,7,8 9 | 2 | 9 | 0,6,7,8 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 5,7 | 0,4,5,6 | 5 | 4,5,7 | 1 | 6 | 3,4,5,9 | 4,5,7,8 | 7 | 1,2,3,7 9 | | 8 | 2,3,7 | 2,6,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
32801 |
Giải nhất |
57242 |
Giải nhì |
51199 23686 |
Giải ba |
01959 04806 29405 83026 32561 38904 |
Giải tư |
3065 2392 5657 1820 |
Giải năm |
2624 6911 2239 6382 8740 2459 |
Giải sáu |
493 079 181 |
Giải bảy |
22 72 78 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 12,4,5,6 | 02,1,6,8 | 1 | 1 | 2,4,7,8 9 | 2 | 0,2,4,6 | 9 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | 0,2 | 0,6 | 5 | 7,92 | 0,2,8 | 6 | 1,5 | 5 | 7 | 2,8,9 | 7 | 8 | 1,2,6 | 3,52,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
39005 |
Giải nhất |
70909 |
Giải nhì |
59500 70876 |
Giải ba |
04852 31464 51535 51616 48903 90221 |
Giải tư |
7585 8880 1569 3081 |
Giải năm |
6470 5550 3047 8900 5468 6804 |
Giải sáu |
789 785 743 |
Giải bảy |
26 83 98 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,7,8 | 0 | 02,3,4,5 9 | 1,2,8 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 1,6 | 0,4,8 | 3 | 5 | 0,6 | 4 | 3,7 | 0,3,82 | 5 | 0,2 | 1,2,7 | 6 | 4,8,9 | 4 | 7 | 0,6 | 6,9 | 8 | 0,1,3,52 9 | 0,6,8 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
19416 |
Giải nhất |
85223 |
Giải nhì |
06406 35483 |
Giải ba |
45809 79970 14142 09227 97412 43403 |
Giải tư |
7712 3796 2095 1104 |
Giải năm |
3585 2342 1820 5328 9657 2895 |
Giải sáu |
098 821 172 |
Giải bảy |
76 18 73 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 3,4,6,9 | 2 | 1 | 22,6,8 | 12,42,7 | 2 | 0,1,3,7 8 | 0,2,7,8 | 3 | | 0 | 4 | 0,22 | 8,92 | 5 | 7 | 0,1,7,9 | 6 | | 2,5 | 7 | 0,2,3,6 | 1,2,9 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 52,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
47831 |
Giải nhất |
44521 |
Giải nhì |
73099 06755 |
Giải ba |
58606 25159 54543 85621 02142 57094 |
Giải tư |
4569 0353 6380 9614 |
Giải năm |
4097 5661 9399 5259 3834 7537 |
Giải sáu |
232 467 844 |
Giải bảy |
08 81 31 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 22,32,6,8 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 12 | 4,5 | 3 | 12,2,4,6 7 | 1,3,4,9 | 4 | 2,3,4 | 5 | 5 | 3,5,92 | 0,3 | 6 | 1,7,9 | 3,6,9 | 7 | | 0 | 8 | 0,1 | 52,6,92 | 9 | 4,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
22187 |
Giải nhất |
19475 |
Giải nhì |
50931 77877 |
Giải ba |
53131 94072 66468 33748 67342 35628 |
Giải tư |
1752 1050 1065 7703 |
Giải năm |
8397 7167 4490 3810 0058 9695 |
Giải sáu |
673 022 930 |
Giải bảy |
58 05 32 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,9 | 0 | 3,5 | 32 | 1 | 0,4 | 2,3,4,5 7 | 2 | 2,8 | 0,7 | 3 | 0,12,2 | 1 | 4 | 2,8 | 0,6,7,9 | 5 | 0,2,82 | | 6 | 5,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 2,3,5,7 | 2,4,52,6 | 8 | 7 | | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|