|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60300 |
Giải nhất |
91556 |
Giải nhì |
21604 73340 |
Giải ba |
14432 60180 98021 26998 63602 17996 |
Giải tư |
5443 9189 7573 2539 |
Giải năm |
6290 3186 5838 7155 6819 9462 |
Giải sáu |
430 490 555 |
Giải bảy |
04 16 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 92 | 0 | 0,2,42 | 2 | 1 | 6,7,9 | 0,3,6 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 0,2,8,9 | 02 | 4 | 0,3 | 52 | 5 | 52,6 | 1,5,8,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 0,6,8,9 | 1,3,8 | 9 | 02,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
73100 |
Giải nhất |
49517 |
Giải nhì |
28456 37757 |
Giải ba |
54838 60902 05102 89984 43293 27053 |
Giải tư |
6910 5374 3680 7012 |
Giải năm |
6755 6621 5747 5776 4582 6118 |
Giải sáu |
266 804 552 |
Giải bảy |
48 87 17 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,22,4 | 2 | 1 | 0,2,72,8 | 02,1,5,8 | 2 | 1 | 5,9 | 3 | 8 | 0,7,8 | 4 | 7,8 | 5,9 | 5 | 2,3,5,6 7 | 5,6,7 | 6 | 6 | 12,4,5,8 | 7 | 4,6 | 1,3,4 | 8 | 0,2,4,7 | | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
81128 |
Giải nhất |
35801 |
Giải nhì |
61887 23910 |
Giải ba |
79793 02841 88433 64137 90377 05077 |
Giải tư |
3162 4249 5466 4843 |
Giải năm |
3818 5920 3915 3458 7275 6930 |
Giải sáu |
849 604 997 |
Giải bảy |
74 57 31 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,4 | 0,3,4 | 1 | 0,52,8 | 6 | 2 | 0,8 | 3,4,9 | 3 | 0,1,3,7 | 0,7 | 4 | 1,3,92 | 12,7 | 5 | 7,8 | 6 | 6 | 2,6 | 3,5,72,8 9 | 7 | 4,5,72 | 1,2,5 | 8 | 7 | 42 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
58551 |
Giải nhất |
29612 |
Giải nhì |
09651 69583 |
Giải ba |
23034 72664 14673 39441 62649 68997 |
Giải tư |
9084 1662 8027 1938 |
Giải năm |
4811 6518 5058 5315 0267 1079 |
Giải sáu |
307 938 976 |
Giải bảy |
90 39 09 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,9 | 1,4,52 | 1 | 1,2,5,8 | 1,62 | 2 | 7 | 7,8 | 3 | 4,82,9 | 3,6,8 | 4 | 1,9 | 1 | 5 | 12,8 | 7 | 6 | 22,4,7 | 0,2,6,9 | 7 | 3,6,9 | 1,32,5 | 8 | 3,4 | 0,3,4,7 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
91616 |
Giải nhất |
57579 |
Giải nhì |
90853 73017 |
Giải ba |
86018 61129 58662 24720 23328 79833 |
Giải tư |
0979 2972 1215 5992 |
Giải năm |
3949 9398 6161 5055 1621 2960 |
Giải sáu |
860 528 174 |
Giải bảy |
44 62 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 2,5,6 | 1 | 5,6,7,8 | 62,7,9 | 2 | 0,1,82,9 | 3,5 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 4,9 | 1,5 | 5 | 1,3,5 | 1 | 6 | 02,1,22 | 1 | 7 | 2,4,93 | 1,22,9 | 8 | | 2,4,73 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
43271 |
Giải nhất |
61463 |
Giải nhì |
34919 32172 |
Giải ba |
57479 83793 70405 71411 36588 75865 |
Giải tư |
6922 8844 2453 7684 |
Giải năm |
7362 5709 7078 5291 4002 8337 |
Giải sáu |
519 910 138 |
Giải bảy |
54 13 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,9 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1,3,92 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 1,5,6,9 | 3 | 7,8 | 4,5,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 3,4,7 | | 6 | 2,3,5 | 3,5 | 7 | 1,2,8,9 | 3,7,8 | 8 | 4,8 | 0,12,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
19938 |
Giải nhất |
36767 |
Giải nhì |
60507 26044 |
Giải ba |
60796 97569 84946 27235 47263 88916 |
Giải tư |
5233 6768 9543 1283 |
Giải năm |
6421 5452 0305 4175 1815 2140 |
Giải sáu |
870 386 433 |
Giải bảy |
22 74 98 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,7 | 2 | 1 | 5,6 | 2,5 | 2 | 1,2 | 32,4,6,8 | 3 | 32,52,8 | 4,7 | 4 | 0,3,4,6 | 0,1,32,7 | 5 | 2 | 1,4,8,9 | 6 | 3,7,8,9 | 0,6 | 7 | 0,4,5 | 3,6,9 | 8 | 3,6 | 6 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|