|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15QU-7QU-8QU-1QU-10QU-4QU
|
Giải ĐB |
88903 |
Giải nhất |
02061 |
Giải nhì |
93869 59013 |
Giải ba |
92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
Giải tư |
6118 3319 7592 2055 |
Giải năm |
8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
Giải sáu |
551 560 756 |
Giải bảy |
20 41 49 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,7 | 4,5,6,9 | 1 | 3,6,8,92 | 92 | 2 | 0 | 0,1,5,7 92 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 1,9 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 1,5 | 6 | 0,1,9 | 0,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 5 | 12,4,6 | 9 | 1,22,32,4 |
|
11QT-3QT-9QT-4QT-15QT-5QT
|
Giải ĐB |
55427 |
Giải nhất |
66440 |
Giải nhì |
04497 26217 |
Giải ba |
87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
Giải tư |
3224 5561 6035 1109 |
Giải năm |
7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
Giải sáu |
252 489 803 |
Giải bảy |
89 10 02 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,5,7 8,9 | 3,6 | 1 | 0,6,7 | 0,53 | 2 | 4,7 | 0 | 3 | 1,5,8,9 | 2 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | 23,8 | 1 | 6 | 1 | 0,1,2,9 | 7 | | 0,3,5,8 | 8 | 8,93 | 0,3,83,9 | 9 | 7,9 |
|
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS
|
Giải ĐB |
08845 |
Giải nhất |
40173 |
Giải nhì |
66686 03977 |
Giải ba |
56864 06136 53050 68948 67981 42681 |
Giải tư |
3082 1043 9596 7307 |
Giải năm |
0821 8322 1624 7933 0535 1263 |
Giải sáu |
163 873 955 |
Giải bảy |
64 54 52 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7 | 2,82 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 1,2,4 | 3,4,62,72 | 3 | 3,5,6 | 2,5,62 | 4 | 3,5,8 | 3,4,5 | 5 | 0,2,4,5 | 0,3,8,9 | 6 | 32,42 | 0,7 | 7 | 32,7 | 4 | 8 | 12,2,6 | | 9 | 6 |
|
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR
|
Giải ĐB |
93093 |
Giải nhất |
19538 |
Giải nhì |
79022 49827 |
Giải ba |
44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
Giải tư |
9562 1906 3796 9453 |
Giải năm |
5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
Giải sáu |
794 635 287 |
Giải bảy |
19 02 14 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,6 | 1 | 1 | 1,4,6,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,5,7 | 5,9 | 3 | 5,6,8 | 1,4,8,9 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 3,6 | 0,1,3,5 82,9 | 6 | 2 | 2,82 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 4,62,72 | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
4QP-7QP-13QP-3QP-10QP-2QP
|
Giải ĐB |
98969 |
Giải nhất |
23581 |
Giải nhì |
44733 01226 |
Giải ba |
53795 66447 03359 59893 65054 29726 |
Giải tư |
6825 9365 0735 8228 |
Giải năm |
2034 2684 7729 8355 8622 8049 |
Giải sáu |
228 027 881 |
Giải bảy |
30 23 57 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 82 | 1 | | 2 | 2 | 2,3,5,62 7,82,9 | 2,3,9 | 3 | 0,3,4,5 | 0,3,5,8 | 4 | 7,9 | 2,3,5,6 9 | 5 | 4,5,7,9 | 22 | 6 | 5,9 | 2,4,5 | 7 | | 22 | 8 | 12,4 | 2,4,5,6 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
33657 |
Giải nhất |
64428 |
Giải nhì |
76753 78236 |
Giải ba |
08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
Giải tư |
1604 7530 3791 3633 |
Giải năm |
3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
Giải sáu |
848 337 163 |
Giải bảy |
14 31 60 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,2,3,4 | 0,3,9 | 1 | 3,4,8 | 0,3,5 | 2 | 8 | 0,1,3,5 6 | 3 | 0,1,2,3 6,7 | 0,1,62 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,2,3,7 8 | 3 | 6 | 0,3,42,7 | 3,4,5,6 | 7 | | 1,2,4,5 | 8 | | | 9 | 1 |
|
9QM-2QM-15QM-3QM-10QM-7QM
|
Giải ĐB |
98437 |
Giải nhất |
25100 |
Giải nhì |
22368 37271 |
Giải ba |
88300 09721 07843 60532 26375 91059 |
Giải tư |
8338 0498 7206 4444 |
Giải năm |
8135 6179 9356 3436 8678 8451 |
Giải sáu |
783 240 946 |
Giải bảy |
95 72 77 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4 | 0 | 02,6 | 2,5,7 | 1 | | 3,7 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 0,2,5,6 7,8 | 4 | 4 | 0,3,4,6 | 3,7,9 | 5 | 1,6,9 | 0,3,4,5 | 6 | 8 | 3,7 | 7 | 1,2,5,7 8,9 | 3,6,7,9 | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|