|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3RC-12RC-6RC-1RC-14RC-4RC
|
Giải ĐB |
76930 |
Giải nhất |
48843 |
Giải nhì |
41006 76053 |
Giải ba |
77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
Giải tư |
8261 3990 8384 7358 |
Giải năm |
1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
Giải sáu |
938 896 778 |
Giải bảy |
93 91 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 3,6,8 | 4,6,9 | 1 | | | 2 | 5 | 0,3,4,5 9 | 3 | 0,3,5,8 | 5,8 | 4 | 1,3,6 | 2,3 | 5 | 3,4,82 | 0,4,8,9 | 6 | 0,1,8 | 9 | 7 | 82 | 0,3,52,6 72 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
12RB-11RB-8RB-7RB-4RB-14RB
|
Giải ĐB |
46384 |
Giải nhất |
25306 |
Giải nhì |
69864 13585 |
Giải ba |
02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
Giải tư |
8470 5095 0718 6124 |
Giải năm |
3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
Giải sáu |
772 095 306 |
Giải bảy |
78 90 92 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4,62 | 8 | 1 | 8 | 4,7,9 | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | | 0,2,52,6 7,8 | 4 | 2 | 6,8,92 | 5 | 42,7,8 | 02,9 | 6 | 4,5,8 | 5 | 7 | 0,2,4,8 | 1,5,6,7 | 8 | 1,4,5 | | 9 | 0,2,52,6 |
|
10RA-6RA-15RA-12RA-3RA-5RA
|
Giải ĐB |
88041 |
Giải nhất |
36730 |
Giải nhì |
73089 38298 |
Giải ba |
65757 45175 30708 86796 92638 82598 |
Giải tư |
7621 2164 0664 0022 |
Giải năm |
3870 3305 1752 1265 5131 5477 |
Giải sáu |
099 539 479 |
Giải bảy |
09 17 44 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,8,9 | 2,3,4 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 0,1,8,92 | 4,62 | 4 | 1,4 | 0,6,7 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 42,5 | 1,5,7 | 7 | 0,5,7,9 | 0,3,92 | 8 | 9 | 0,32,7,8 9 | 9 | 6,82,9 |
|
8QZ-14QZ-7QZ-10QZ-3QZ-1QZ
|
Giải ĐB |
55431 |
Giải nhất |
77267 |
Giải nhì |
00522 27414 |
Giải ba |
99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
Giải tư |
7601 7982 6403 4639 |
Giải năm |
2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
Giải sáu |
388 349 939 |
Giải bảy |
18 64 63 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3 | 0,3 | 1 | 3,4,5,82 | 0,2,5,8 | 2 | 2,9 | 0,1,3,6 | 3 | 1,3,6,92 | 1,6 | 4 | 82,9 | 1,5 | 5 | 2,5,6 | 3,5 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | | 12,42,8 | 8 | 2,8 | 2,32,4,9 | 9 | 9 |
|
14QY-9QY-11QY-15QY-2QY-10QY
|
Giải ĐB |
20222 |
Giải nhất |
22217 |
Giải nhì |
31826 17040 |
Giải ba |
39391 25127 54893 33552 39862 77061 |
Giải tư |
9838 6844 4719 2280 |
Giải năm |
4107 4023 5944 9446 6904 4687 |
Giải sáu |
877 004 172 |
Giải bảy |
27 09 80 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 42,7,9 | 6,9 | 1 | 7,9 | 2,5,6,7 | 2 | 2,3,6,72 | 2,9 | 3 | 8 | 02,42 | 4 | 0,42,6 | | 5 | 2 | 2,4 | 6 | 1,2 | 0,1,22,7 82 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 02,72 | 0,1 | 9 | 1,3 |
|
3QX-1QX-12QX-14QX-6QX-10QX
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
41662 |
Giải nhì |
25784 04591 |
Giải ba |
53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
Giải tư |
2270 0353 0360 0778 |
Giải năm |
5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
Giải sáu |
229 597 329 |
Giải bảy |
30 67 18 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 2,4,5 | 1,9 | 1 | 1,6,82,9 | 0,3,6,9 | 2 | 6,92 | 5 | 3 | 0,2,4,8 | 0,3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 3 | 1,2,4 | 6 | 0,2,72 | 62,9 | 7 | 0,8 | 12,3,7 | 8 | 4 | 1,22 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
46638 |
Giải nhất |
89412 |
Giải nhì |
72737 87756 |
Giải ba |
57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
Giải tư |
4595 0551 1782 4512 |
Giải năm |
9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
Giải sáu |
312 881 528 |
Giải bảy |
28 88 04 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,4,8 | 0,2,5,8 | 1 | 23,8 | 13,8 | 2 | 0,1,82 | | 3 | 6,7,8,9 | 0,7,8 | 4 | | 6,92 | 5 | 1,6,8 | 3,5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 4 | 0,1,22,3 5,8 | 8 | 1,2,4,8 | 3 | 9 | 0,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|