|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14RL-2RL-10RL-1RL-13RL-4RL
|
Giải ĐB |
98409 |
Giải nhất |
61525 |
Giải nhì |
04729 15344 |
Giải ba |
99637 27607 54052 79037 87494 62664 |
Giải tư |
9685 3585 8401 9944 |
Giải năm |
2343 8963 6818 6319 9068 7270 |
Giải sáu |
924 747 122 |
Giải bảy |
71 92 43 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7,9 | 0,7 | 1 | 8,9 | 2,5,9 | 2 | 2,4,5,9 | 42,6 | 3 | 72 | 2,42,6,9 | 4 | 32,42,7 | 2,5,82 | 5 | 2,5 | | 6 | 3,4,8 | 0,32,4 | 7 | 0,1 | 1,6 | 8 | 52 | 0,1,2 | 9 | 2,4 |
|
8RK-13RK-16RK-18RK-6RK-9RK-19RK-15RK
|
Giải ĐB |
20653 |
Giải nhất |
56333 |
Giải nhì |
40038 34350 |
Giải ba |
96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
Giải tư |
5521 5976 3423 6058 |
Giải năm |
6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
Giải sáu |
024 059 767 |
Giải bảy |
97 89 00 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5 | 2,3 | 1 | 5 | 5 | 2 | 0,1,3,4 | 2,3,5 | 3 | 1,3,6,82 | 2,4 | 4 | 4 | 0,1 | 5 | 0,2,3,8 9 | 3,6,7 | 6 | 6,7,8 | 6,9 | 7 | 6 | 32,5,6,9 | 8 | 92 | 5,82,9 | 9 | 7,8,9 |
|
2RH-15RH-5RH-1RH-11RH-13RH
|
Giải ĐB |
97132 |
Giải nhất |
87646 |
Giải nhì |
25260 21753 |
Giải ba |
28002 83308 98610 04093 44259 70497 |
Giải tư |
3752 6705 8678 4699 |
Giải năm |
4697 8502 1413 4963 1700 8258 |
Giải sáu |
594 825 198 |
Giải bảy |
62 67 77 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,22,5,8 | | 1 | 0,3 | 02,3,5,6 | 2 | 52 | 1,5,6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 6 | 0,22 | 5 | 2,3,8,9 | 4 | 6 | 0,2,3,7 | 6,7,92 | 7 | 7,8 | 0,5,7,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 3,4,72,8 9 |
|
2RG-9RG-8RG-10RG-11RG-1RG
|
Giải ĐB |
28383 |
Giải nhất |
09696 |
Giải nhì |
00909 27455 |
Giải ba |
68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
Giải tư |
2599 6455 7184 6040 |
Giải năm |
6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
Giải sáu |
179 158 828 |
Giải bảy |
40 60 01 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6 | 0 | 0,1,4,52 9 | 0,3 | 1 | 8 | 7,8,9 | 2 | 7,8,9 | 8 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 02,7 | 02,52 | 5 | 52,8 | 9 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 2,9 | 1,2,5 | 8 | 2,3,4,9 | 0,2,7,8 9 | 9 | 2,6,9 |
|
5RF-10RF-13RF-8RF-11RF-3RF
|
Giải ĐB |
74954 |
Giải nhất |
64284 |
Giải nhì |
86741 45640 |
Giải ba |
49737 53910 37345 51290 51202 92492 |
Giải tư |
7745 7307 1323 9995 |
Giải năm |
8659 2794 5605 4643 3851 2769 |
Giải sáu |
026 826 606 |
Giải bảy |
22 62 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,4,5,6 7 | 4,5 | 1 | 0 | 0,2,6,9 | 2 | 2,3,62 | 2,3,4 | 3 | 3,7 | 0,5,8,9 | 4 | 0,1,3,52 | 0,42,9 | 5 | 1,4,9 | 0,22 | 6 | 2,9 | 0,3 | 7 | | | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 0,2,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
78645 |
Giải nhất |
59320 |
Giải nhì |
60922 13571 |
Giải ba |
98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
Giải tư |
5148 3989 1540 4501 |
Giải năm |
7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
Giải sáu |
702 963 616 |
Giải bảy |
54 12 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 1,2,3,6 8 | 0,1,5,6 7,8 | 1 | 0,1,2,6 | 0,1,2,9 | 2 | 0,2,7 | 0,6 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0,5,6,82 | 4 | 5 | 1,4 | 0,1,4 | 6 | 1,3,8 | 2 | 7 | 1 | 0,42,6 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 2 |
|
13RD-5RD-3RD-7RD-15RD-10RD
|
Giải ĐB |
71085 |
Giải nhất |
18328 |
Giải nhì |
78797 48541 |
Giải ba |
46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
Giải tư |
5382 2316 9902 5825 |
Giải năm |
7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
Giải sáu |
138 764 484 |
Giải bảy |
49 41 71 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,8 | 43,7 | 1 | 6 | 0,8 | 2 | 52,7,8 | 4,7 | 3 | 8 | 5,6,8 | 4 | 13,3,8,9 | 22,8 | 5 | 4,6 | 1,5 | 6 | 4,7 | 2,6,8,9 | 7 | 1,3 | 0,2,3,4 | 8 | 2,4,5,7 | 4 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|