|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP
|
Giải ĐB |
12073 |
Giải nhất |
92837 |
Giải nhì |
28622 02259 |
Giải ba |
53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tư |
6594 5821 6858 2983 |
Giải năm |
0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáu |
850 036 185 |
Giải bảy |
27 83 16 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,3,62 | 2,7 | 2 | 1,2,73 | 1,7,83,9 | 3 | 6,7 | 9 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,8,9 | 12,3 | 6 | | 23,3,4 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,33,5 | 5,9 | 9 | 1,3,4,9 |
|
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
|
Giải ĐB |
69356 |
Giải nhất |
22552 |
Giải nhì |
35140 15293 |
Giải ba |
35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tư |
4851 2761 8993 3587 |
Giải năm |
6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáu |
753 388 635 |
Giải bảy |
73 80 42 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 9 | 5,6,8 | 1 | 0 | 42,5 | 2 | 82 | 3,5,6,7 93 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,22 | 3 | 5 | 0,1,2,3 6 | 3,5,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 3,8 | 22,7,8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 0 | 9 | 33 |
|
18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM
|
Giải ĐB |
14138 |
Giải nhất |
62724 |
Giải nhì |
54157 96213 |
Giải ba |
14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tư |
4062 5079 6608 7155 |
Giải năm |
7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáu |
552 247 722 |
Giải bảy |
12 45 75 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,22,5 63 | 2 | 1,22,4 | 1,5 | 3 | 6,8,9 | 2,4 | 4 | 4,5,7 | 4,5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 3 | 6 | 23,9 | 4,5,9 | 7 | 0,5,8,9 | 0,3,7 | 8 | | 3,6,7 | 9 | 7 |
|
14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL
|
Giải ĐB |
16510 |
Giải nhất |
57524 |
Giải nhì |
46210 99866 |
Giải ba |
59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tư |
0760 1668 3313 3684 |
Giải năm |
6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáu |
717 130 568 |
Giải bảy |
69 62 27 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3,6 | 0 | | 4 | 1 | 03,3,6,7 | 6 | 2 | 42,6,7 | 1 | 3 | 0 | 22,7,8 | 4 | 1 | 5,9 | 5 | 5,7 | 1,2,6 | 6 | 0,2,6,83 92 | 1,2,5 | 7 | 4 | 63,9 | 8 | 4 | 62,9 | 9 | 5,8,9 |
|
5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH
|
Giải ĐB |
30147 |
Giải nhất |
37755 |
Giải nhì |
61413 89550 |
Giải ba |
20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tư |
5498 3294 6720 2059 |
Giải năm |
4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáu |
567 190 316 |
Giải bảy |
15 61 05 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 4,5,7 | 62 | 1 | 3,52,6 | 2,32 | 2 | 0,2 | 1,6,7,8 | 3 | 22 | 0,9 | 4 | 72 | 0,12,5 | 5 | 0,5,9 | 1 | 6 | 0,12,3,7 | 0,42,6 | 7 | 3,9 | 9 | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 0,4,8 |
|
2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG
|
Giải ĐB |
93374 |
Giải nhất |
18300 |
Giải nhì |
59549 37037 |
Giải ba |
74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tư |
1734 8632 0757 2118 |
Giải năm |
7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáu |
185 275 044 |
Giải bảy |
65 17 72 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 6 | 1 | 3,7,8 | 3,7 | 2 | 42,5,7 | 1 | 3 | 2,4,7,9 | 22,3,4,7 | 4 | 4,9 | 2,6,7,8 | 5 | 0,7 | 6,9 | 6 | 1,5,6,92 | 1,2,3,5 9 | 7 | 2,4,5 | 1 | 8 | 5 | 3,4,62 | 9 | 6,7 |
|
16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF
|
Giải ĐB |
00312 |
Giải nhất |
44708 |
Giải nhì |
88283 64571 |
Giải ba |
91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tư |
1449 2399 7871 7371 |
Giải năm |
5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáu |
142 732 198 |
Giải bảy |
21 59 95 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,3,5,8 | 0,2,6,73 | 1 | 2 | 1,3,4 | 2 | 0,1,3 | 0,2,4,8 | 3 | 2 | | 4 | 2,3,6,8 92 | 0,9 | 5 | 0,9 | 4 | 6 | 1 | | 7 | 13 | 0,4,92 | 8 | 3,9 | 42,5,8,9 | 9 | 5,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|