|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7XH-13XH-15XH-9XH-5XH-12XH
|
Giải ĐB |
55065 |
Giải nhất |
85044 |
Giải nhì |
34956 54359 |
Giải ba |
61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
Giải tư |
5958 6226 4290 1313 |
Giải năm |
5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
Giải sáu |
192 025 435 |
Giải bảy |
31 33 39 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 1,3 | 0,3,5 | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,6 | 0,1,3,5 | 3 | 1,3,5,92 | 42 | 4 | 42,6 | 2,3,6,7 9 | 5 | 1,3,6,8 9 | 2,4,5 | 6 | 5 | | 7 | 5,8 | 5,7,9 | 8 | | 32,5 | 9 | 03,2,5,8 |
|
13XG-12XG-2XG-4XG-9XG-7XG
|
Giải ĐB |
27724 |
Giải nhất |
10916 |
Giải nhì |
79493 89431 |
Giải ba |
16815 42536 74280 38695 05890 21638 |
Giải tư |
5108 8913 2738 1187 |
Giải năm |
0525 2106 1351 8571 3536 3121 |
Giải sáu |
504 374 192 |
Giải bảy |
37 15 01 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,4,6,8 | 0,2,3,5 7 | 1 | 3,52,6 | 9 | 2 | 1,42,5 | 1,9 | 3 | 1,62,7,82 | 0,22,7 | 4 | | 12,2,9 | 5 | 1 | 0,1,32 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,4 | 0,32 | 8 | 0,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
1XF-6XF-10XF-7XF-14XF-2XF
|
Giải ĐB |
35106 |
Giải nhất |
02963 |
Giải nhì |
45272 06423 |
Giải ba |
55588 98486 28204 41573 93196 25429 |
Giải tư |
0203 0677 8066 1620 |
Giải năm |
5404 4607 9171 8579 3205 0817 |
Giải sáu |
848 860 909 |
Giải bảy |
90 37 53 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,42,52,6 7,9 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 0,3,9 | 0,2,5,6 7 | 3 | 7 | 02 | 4 | 8 | 02 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 6 | 0,3,6 | 0,1,3,7 | 7 | 1,2,3,7 9 | 4,8 | 8 | 6,8 | 0,2,7 | 9 | 0,6 |
|
10XE-1XE-6XE-11XE-8XE-4XE
|
Giải ĐB |
05659 |
Giải nhất |
61956 |
Giải nhì |
88928 81464 |
Giải ba |
34913 30428 22065 77513 22093 98047 |
Giải tư |
7042 3178 0371 4614 |
Giải năm |
4194 1200 5962 1916 8201 0677 |
Giải sáu |
259 242 748 |
Giải bảy |
48 28 08 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,7 | 1 | 32,4,6 | 42,6 | 2 | 83 | 12,9 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 22,7,82 | 6 | 5 | 6,92 | 1,5,8 | 6 | 2,4,5 | 4,7 | 7 | 1,7,8 | 0,23,42,7 | 8 | 6 | 52 | 9 | 3,4 |
|
8XD-10XD-3XD-5XD-13XD-4XD
|
Giải ĐB |
51139 |
Giải nhất |
23395 |
Giải nhì |
36552 38651 |
Giải ba |
04991 47157 29360 44544 87107 11543 |
Giải tư |
0674 1048 2885 7008 |
Giải năm |
7199 1746 0318 6714 2671 3455 |
Giải sáu |
474 899 639 |
Giải bảy |
92 70 16 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,8 | 5,7,9 | 1 | 4,6,8 | 5,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 92 | 1,4,72 | 4 | 3,4,6,8 | 5,8,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,4 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 0,1,42 | 0,1,4 | 8 | 5 | 32,92 | 9 | 1,2,5,92 |
|
9XC-10XC-13XC-7XC-5XC-14XC
|
Giải ĐB |
73301 |
Giải nhất |
10879 |
Giải nhì |
79061 73405 |
Giải ba |
93716 30788 85195 11056 71929 08331 |
Giải tư |
6422 9330 3650 0829 |
Giải năm |
8826 8413 9913 2003 0814 3216 |
Giải sáu |
773 447 456 |
Giải bảy |
20 24 60 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5,6 | 0 | 1,3,5 | 0,3,6 | 1 | 32,4,62 | 2 | 2 | 0,2,4,6 92 | 0,12,7 | 3 | 02,1 | 1,2 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 0,62 | 12,2,52 | 6 | 0,1 | 4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 22,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
20116 |
Giải nhất |
51969 |
Giải nhì |
74599 81169 |
Giải ba |
53335 82835 57213 76047 88997 03873 |
Giải tư |
4043 3715 1658 5569 |
Giải năm |
8020 5884 1361 6011 0682 1054 |
Giải sáu |
599 764 820 |
Giải bảy |
34 10 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 3 | 1,3,6 | 1 | 0,1,3,5 6 | 8 | 2 | 02 | 0,1,4,7 | 3 | 1,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 3,7 | 1,32 | 5 | 4,8 | 1 | 6 | 1,4,93 | 4,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,4 | 63,92 | 9 | 7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|